Lựa chọn một thiết bị phát Wifi, hay được gọi là "Router Wireless" hay "Router WiFi", rất quan trọng để đảm bảo kết nối mạng ổn định và hiệu suất cao khi sử dụng các thiết bị đầu cuối (như máy tính laptop, điện thoại thông minh...) trong gia đình hoặc doanh nghiệp của bạn. Những thiết bị định tuyến (router) ngày nay hỗ trợ kết nối không dây (Wi-Fi) và là một trong những thành phần quan trọng nhất trong việc đảm bảo kết nối ổn định cho gia đình và văn phòng.
Sau đây là những thông số kỹ thuật quan trọng mà bạn cần biết đến và cân nhắc khi mua thiết bị phát sóng WiFi.
Thông số kỹ thuật của thiết bị Totolink A720R
1. Tốc độ truyền dữ liệu
Tốc độ truyền dữ liệu (Data Transfer Speed) là một trọng những yếu tố quan trọng, được đo bằng đơn vị Mbps hoặc GbGb, vì nó quyết định độ hiệu suất và trải nghiệm sử dụng internet của người dùng như tốc độ tải xuống (download) và tải lên dữ liệu (upload) để người dùng không gặp trở ngại khi duyệt web, chia sẻ/in ấn file, xem video hoặc chơi game trực tuyến nếu có tốc độ truyền dữ liệu đủ mạnh.
Đối với nhu cầu sử dụng gia đình, tốc độ 1000 Mbps (1 Gbps) thường đủ để đáp ứng nhu cầu kết nối Internet. Tuy nhiên, đối với một văn phòng với khoảng 10 người làm việc, có thể cân nhắc nâng cao tốc độ truyền dữ liệu lên khoảng 500 Mbps đến 1 Gbps để đảm bảo mỗi nhân viên có đủ băng thông để thực hiện công việc một cách hiệu quả và không gặp trở ngại trong các tác vụ mạng đồng thời:
Dưới đây là vài ví dụ thực tế và tóc độ truyền dữ liệu yêu cầu từ những tác vụ:
Trình duyệt web, mạng xã hội và email: 1 Mbps
Tải xuống tệp (file download): 10 Mbps
Nhân viên làm việc từ xa: 25 Mbps
Xem video trực tuyến: 3 đến 4 Mbps cho chất lượng tiêu chuẩn, 5 đến 8 Mbps cho chất lượng HD, 5 đến 8 Mbps cho chất lượng 4K
Họp video chất lượng HD: 6 Mbps
Chơi game: 3 Mbps cho console gaming, 4 Mbps cho chơi trực tuyến nhiều người chơi (multiplayer)
2. Chuẩn kết nối/Wifi
Chuẩn kết nối Wifi là yếu tố quan trọng để xác định khả năng tương thích và tốc độ kết nối (như giải thích trên) của thiết bị phát sóng Wi-Fi với các thiết bị đầu cuối. Các chuẩn phổ biến hiện nay bao gồm:
Wi-Fi 4 - 802.11n - Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 600 Mbps và hoạt động trên dải tần số 2.4 GHz.
Wi-Fi 5 - 802.11ac - Tốc độ truyền dữ liệu có thể lên đến 3.5 Gbps khi sử dụng cả hai dải tần số 2.4 GHz và 5 GHz.
Wi-Fi 6 - 802.11ax - Được thiết kế để hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 9.6 Gbps, đa thiết bị và hiệu suất tốt trong môi trường có nhiều thiết bị sử dụng mạng.
Wi-Fi 6 là chuẩn mới nhất, mạng lại tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, khả năng kết nối đa thiết bị tốt hơn và hiệu suất ổn định trong môi trường có nhiều thiết bị mạng đang sữ dụng mạng.
Khi lựa chọn thiết bị, đảm bảo rằng router hỗ trợ ít nhất chuẩn Wi-Fi để dảm bảo khả năng tương thích với nhiều thiết bị hiện đại. Nếu có thể, việc sở hữu thiết bị hỗ trợ Wi-Fi 6 sẽ giúp tối ưu hóa trải nghiệm kết nối mạng trong tương lại.
3. Dải Tần Số Wifi (Băng Tần)
Thiết bị phát sóng Wi-Fi thường hoạt trên hai dải tần số chính là 2.4 GHz và 5 GHz. Dải tần số 2.4 GHz cung cấp tầm phủ rộng hơn và có khả năng xuyên qua các vật cản tốt hơn, nhưng thường có tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn. Trong khi đó, dải tần số 5 GHz mang lại tốc độ truyền dữ liệu cao hơn nhưng có tầm phủ hạn chế và khả năng xuyên qua vật cản kém hơn.
Một số thiết bị mới hỗ trợ cả hai tần số, cho phép tự động chuyển đổi giữa chúng để tối ưu hóa tốc độ và khả năng phát sóng trong môi trường sử dụng mạng đa dang.
4. Giao tiếp (Interfaces)
Số lượng cổng Ethernet: Một router thường có ít nhất 4 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) để kết nối dây cho các thiết bị đòi hỏi độ ổn định cao như máy tính, console game, hay smart TV.
Cổng USB: Cổng USB 3.0 hoặc 3.1 hỗ trợ kết nối với ổ đĩa ngoại vi, máy in mạng, hoặc thiết bị lưu trữ USB.
5. Kích thước và nguồn
Kích thước: Kích thước nhỏ gọn hoặc thiết kế tường lửa giúp tiết kiệm không gian. Thường lựa chọn trong khoảng 6 x 6 x 1.5 inches (15 x 15 x 3.8 cm) để đảm bảo kích thước nhỏ và dễ đặt ở vị trí thuận lợi trong gia đình hoặc văn phòng.
Điện áp (Voltage): Router thường sử dụng nguồn điện với điện áp vào khoảng 100-240V AC, phổ biến trong hầu hết các quốc gia. Đối với nguồn cấp điện đầu ra (DC voltage), router thường sử dụng nguồn DC ổn định, chẳng hạn như 12V hoặc 19V DC.
Công suất (Power): Công suất tiêu thụ thường nằm trong khoảng 12W đến 24W, tùy thuộc vào khả năng và tính năng của router.
6. Bảo mật mạng
WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3):
- Chống lại các loại tấn công từ điển và tấn công nguồn mở.
- Hỗ trợ mã hóa WPA3-Enterprise cho môi trường doanh nghiệp.
- Mức độ bảo vệ cao hơn so với WPA2, giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công thông tin đăng nhập.
Firewall (Tường Lửa Mạng):
- Ngăn chặn truy cập không ủy quyền từ bên ngoài.
- Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng để phòng tránh các loại tấn công mạng.
- Hỗ trợ chức năng Port Forwarding để quản lý các dịch vụ mạng từ xa.
Mức độ Bảo vệ:
- Tường lửa giúp ngăn chặn một loạt các mối đe dọa từ internet, bảo vệ mạng nội bộ khỏi các tấn công không mong muốn.
Quản lý Truy cập:
- Thiết lập quy tắc truy cập mạng dựa trên địa chỉ IP, địa chỉ MAC, hoặc dựa trên lịch trình.
- Tính năng Guest Network để cô lập lưu lượng từ khách hàng và giảm rủi ro an ninh.
- Hỗ trợ Virtual Private Network (VPN) để tạo mạng riêng tư qua internet.
- Cho phép người quản trị thiết lập các biện pháp bảo mật cụ thể, giúp bảo vệ mạng khỏi sự xâm phạm và giả mạo từ bên ngoài.
>> Hãy tham khảo thêm những bài kiến thức để nhận thêm những kiến thức hữu ích về công nghệ thông tin qua trang Tin Tức
>> Khám phá những sản phẩm máy tính laptop đang có bán tại Thành Nhân - TNC phục vụ cho nhu cầu của bạn.
Dữ liệu cập nhật đến ngày :24-11-2024
569,000 đ
Tính năng: Hỗ trợ nhiều SSID, Phân kênh tự động
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps
Anten: 2 x ngầm 4dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
Quy mô: 100+ thiết bị
1,700,000 đ
Giao tiếp: 1 * 10/100M Auto ...
Nguồn: 12V/1A
1,290,000 đ
Tính năng: AiMesh, OFDMA, ...
Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps, ...
Cổng kết nối: 4 x Gbps LAN ...
Chuẩn Wifi: Wifi 6 ...
Băng tần: 2.4G Hz / 5 GHz
Bảo mật: WPA/WPA2-Personal, ...
2,499,000 đ
Giao tiếp: 1× Cổng WAN/LAN ...
Tốc độ: 5 GHz: 4804Mbps ...
Anten: 4 x Ăng-ten hiệu ...
409,000 đ
Giao tiếp: 4 x 100Mbps LAN ...
Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz); ...
Chuẩn Wifi: Wifi 5 ...
Băng tần: 2.4 GHz/ 5 GHz
Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, ...
3,199,000 đ
Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 ...
Tốc độ: 300Mbps (băng ...
Anten: 2×2
299,000 đ
Tốc độ: 2.4GHz IEEE ...
Cổng kết nối: 1 cổng WAN ...
Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE ...
Băng tần: 2.4GHz
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
1,299,000 đ
Giao tiếp: 1 cổng 1G WAN, 4 ...
Nguồn: DC 12V 1.5A
1,499,000 đ
Giao tiếp: 2 10/100/1000Base-T ...
Nguồn: DC 12V 1.5A/ Hỗ ...
2,229,000 đ
Tốc độ: 3200 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: 8 Anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2