Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 3.70 GHz Chip đồ họa: Intel UHD Code Name: Comet Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.50 GHz - 4.40 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: P-core (3.40 GHz - 4.50 GHz) Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.30 GHz Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 Code Name: Comet Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.5 GHz - 4.4 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.5 GHz - 4.7 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Raptor Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.5GHz Chip đồ họa: Radeon Vega 3 Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.1GHz Chip đồ họa: Không kèm ...
Socket: AM4 Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.2GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.4Ghz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.5GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật