Danh mục sản phẩm

INTEL

CPU Intel Pentium Gold G6405

CPU Intel Pentium Gold G6405

Giá bán: 1.790.000 đ
rate
Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 4.10 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Comet Lake
CPU Intel Core I3 12100F

CPU Intel Core I3 12100F

Giá bán: 1.949.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Alder Lake

CPU Intel Core i3 14100F (4C/8T/ 3.5 GHz - 4.7 GHz/ 12MB/ 1700)

CPU Intel Core i3 14100F (4C/8T/ 3.5 GHz - 4.7 ...

Giá bán: 2.490.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i3-10105 (4C/8T/ 3.7 GHz - 4.4 GHz/ 6MB/ 1200)

CPU Intel Core i3-10105 (4C/8T/ 3.7 GHz - 4.4 ...

Giá bán: 2.590.000 đ
rate

Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 3.70 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD
Code Name: Comet Lake

CPU Intel Core i5 12400F

CPU Intel Core i5 12400F

Giá bán: 2.790.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.50 GHz - 4.40 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Alder Lake

CPU Intel Core i3-12100

CPU Intel Core i3-12100

Giá bán: 2.849.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Alder Lake

CPU Intel Core i3-14100 (4C/ 8T/ 3.5 GHz - 4.7 GHz/ 12MB/ 1700)

CPU Intel Core i3-14100 (4C/ 8T/ 3.5 GHz - 4.7 ...

Giá bán: 3.290.000 đ
rate
Socket: 1700
Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i3 13100

CPU Intel Core i3 13100

Giá bán: 3.290.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: P-core (3.40 GHz - 4.50 GHz)
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i5-10400

CPU Intel Core i5-10400

Giá bán: 3.570.000 đ
rate

Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.30 GHz
Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
Code Name: Comet Lake

CPU Intel Core i5 12400

CPU Intel Core i5 12400

Giá bán: 3.740.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.5 GHz - 4.4 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Alder Lake

CPU Intel Core i5 13400F

CPU Intel Core i5 13400F

Giá bán: 4.390.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: P-core (2.50 GHz - ...
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i5 14400F (10C/16T/ 2.5 GHz - 4.7 GHz/ 20MB/ 1700)

CPU Intel Core i5 14400F (10C/16T/ 2.5 GHz - ...

Giá bán: 4.490.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i5 13400

CPU Intel Core i5 13400

Giá bán: 5.249.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: lên đến 5.40 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i5-14400 (10C/ 16T/ 3.5 GHz - 4.7 GHz/ 20MB/ 1700)

CPU Intel Core i5-14400 (10C/ 16T/ 3.5 GHz - ...

Giá bán: 6.129.000 đ
rate
Socket: 1700
Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i5 14500 (14C/20T/ 2.6 GHz - 5 GHz/ 24MB/ 1700)

CPU Intel Core i5 14500 (14C/20T/ 2.6 GHz - 5 ...

Giá bán: 6.450.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.6 GHz - 5 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i7 12700F

CPU Intel Core i7 12700F

Giá bán: 6.590.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.10 GHz - 4.90 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Alder Lake
CPU Intel Core i7 12700

CPU Intel Core i7 12700

Giá bán: 7.390.000 đ
rate

Socket: LGA1700
Tốc độ: 2.10 GHz - 4.90 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Code Name: Alder Lake

CPU Intel Core i7 12700K

CPU Intel Core i7 12700K

Giá bán: 7.590.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.70 GHz - 5.00 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Alder Lake
CPU Intel Core i7-14700F (20C/28T/ 4.2GHz - 5.4GHz/ 28MB/ 1700)

CPU Intel Core i7-14700F (20C/28T/ 4.2GHz - ...

Giá bán: 8.390.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 4.2 GHz up to 5.4 ...
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (14C/ 14T/ 3.6GHz - 5.2GHz/ 24MB/ ...

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (14C/ 14T/ 3.6GHz ...

Giá bán: 8.590.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.6GHz - 5.2GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 5 245K (14C/ 14T/ 3.6GHz - 5.2GHz/ 24MB/ ...

CPU Intel Core Ultra 5 245K (14C/ 14T/ 3.6GHz - ...

Giá bán: 8.990.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.6GHz - 5.2GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core i7 14700 (20C/28T/ 2.1 GHz - 5.4 GHz/ 33MB/ 1700)

CPU Intel Core i7 14700 (20C/28T/ 2.1 GHz - 5.4 ...

Giá bán: 9.290.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.1 GHz - 5.4 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i7 13700

CPU Intel Core i7 13700

Giá bán: 9.290.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: lên đến 5.20 GHz
Chip đồ họa: UHD Intel 770
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i7-14700KF (20C/28T/ 4.3GHz - 5.6GHz/33MB/ 1700)

CPU Intel Core i7-14700KF (20C/28T/ 4.3GHz - ...

Giá bán: 9.790.000 đ
rate
Socket: 1700
Tốc độ: 4.3GHz up to 5.6GHz
Chip đồ họa: Không kèm ...
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (20C/ 20T/ 3.3GHz - 5.5GHz/ 30MB/ ...

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (20C/ 20T/ 3.3GHz ...

Giá bán: 11.590.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 7 265K (20C/ 20T/ 3.3GHz - 5.5GHz/ 30MB/ ...

CPU Intel Core Ultra 7 265K (20C/ 20T/ 3.3GHz - ...

Giá bán: 11.590.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core i9-14900K (24C/32T/ 4.4GHz - 6.0GHz/ 36MB/ 1700)

CPU Intel Core i9-14900K (24C/32T/ 4.4GHz - ...

Giá bán: 12.950.000 đ
rate

Socket: 1700
Tốc độ: 4.4Ghz upto 4.8Ghz
Chip đồ họa: Intel UHD
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i9-13900F (24C/32T/ 2.00 GHz - 5.60 GHz/ 36MB/ ...

CPU Intel Core i9-13900F (24C/32T/ 2.00 GHz - ...

Giá bán: 14.990.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.00 GHz - 5.60 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i9 14900F (24C/32T/ 2 GHz - 5.8 GHz/ 36MB/ 1700)

CPU Intel Core i9 14900F (24C/32T/ 2 GHz - 5.8 ...

Giá bán: 14.990.000 đ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2 GHz - 5.8 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake
CPU Intel Core i9-14900KS (24C/ 32T/ 2.4 GHz-5.7 GHz/ 36MB/ 1700)

CPU Intel Core i9-14900KS (24C/ 32T/ 2.4 ...

Giá bán: 18.490.000 đ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.4GHz up to 5.7Ghz
Chip đồ họa: Intel UHD
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core Ultra 9 285K (24C/ 24T/ 3.2GHz - 5.7GHz/ 36MB/ ...

CPU Intel Core Ultra 9 285K (24C/ 24T/ 3.2GHz - ...

Giá bán: Liên hệ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.2GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core i5 13500

CPU Intel Core i5 13500

Giá bán: Liên hệ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: E-core: 1.80 GHz up to 3.50 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 770
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i7 13700F

CPU Intel Core i7 13700F

Giá bán: Liên hệ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz)
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i5-13600KF

CPU Intel Core i5-13600KF

Giá bán: Liên hệ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: Up to 5.10 GHz, ...
Chip đồ họa: Không kèm ...
Code Name: Raptor Lake

CPU Intel Core i7-13700KF

CPU Intel Core i7-13700KF

Giá bán: Liên hệ
rate

Socket: FCLGA1700
Tốc độ: Up to 5.40 GHz
Chip đồ họa: Không kèm theo
Code Name: Raptor Lake

Intel NUC 10 Performance BXNUC10i3FNHN

Intel NUC 10 Performance BXNUC10i3FNHN

Giá bán: Liên hệ
rate
CPU: Intel Core i3-10110U up to ...
RAM: Không kèm theo, DDR4 ...
Ổ cứng: Không kèm theo, ...
VGA: Intel UHD Graphics
CPU Intel Core i3-10100F

CPU Intel Core i3-10100F

Giá bán: Liên hệ
rate
Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 3.60 GHz - 4.30 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Comet Lake
CPU Intel Pentium Gold G7400

CPU Intel Pentium Gold G7400

Giá bán: Liên hệ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.70 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Alder Lake
CPU Intel Celeron G6900

CPU Intel Celeron G6900

Giá bán: Liên hệ
rate
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.40 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Alder Lake
CPU Intel Pentium Gold G5600

CPU Intel Pentium Gold G5600

Giá bán: Liên hệ
rate
Socket: FCLGA1151
Tốc độ: 3.90 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Coffee Lake

CPU Intel là một trong những thành phần không thể thiếu khi xây dựng một máy tính để bàn mạnh mẽ và hiệu quả. Với lịch sử lâu đời và uy tín, Intel đã trở thành một tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp sản xuất vi xử lý. Cùng Thành Nhân TNC khám phá chi tiết về CPU Intel cùng những lợi ích vượt trội mà nó mang lại cho người dùng.

Giới Thiệu Về CPU Intel

CPU (Central Processing Unit) hay vi xử lý trung tâm, là "bộ não" của máy tính, thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu.

Intel, một công ty công nghệ hàng đầu thế giới, đã đóng vai trò chủ đạo trong việc phát triển các vi xử lý tiên tiến, với hàng loạt sản phẩm từ dòng phổ thông đến cao cấp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Các Dòng CPU Intel Nổi Bật

CPU Intel

Intel Core i3, i5, i7, i9

Dòng sản phẩm CPU Intel Core đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp máy tính. Mỗi dòng sản phẩm hướng đến những đối tượng khác nhau:

  • Intel Core i3: Dành cho người dùng phổ thông với nhu cầu cơ bản như duyệt web, xử lý văn bản.
  • CPU intel core i5: Phù hợp cho người dùng có nhu cầu cao hơn, như chơi game ở mức trung bình, xử lý đồ họa nhẹ.
  • Intel Core i7: Dành cho người dùng chuyên nghiệp, cần xử lý các tác vụ nặng như chỉnh sửa video, đồ họa 3D.
  • Intel Core i9: Sự lựa chọn tối ưu cho game thủ và những người làm công việc đòi hỏi hiệu suất cao nhất.

CPU Intel Xeon

Được thiết kế cho các máy chủ và workstation, Intel Xeon nổi bật với khả năng xử lý đa nhiệm, hỗ trợ bộ nhớ ECC (Error-Correcting Code) và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường yêu cầu cao.

CPU chính hãng

Intel Pentium và CPU Intel Celeron

Dòng sản phẩm này nhắm đến phân khúc giá rẻ, phù hợp với các máy tính văn phòng hoặc hệ thống yêu cầu cấu hình thấp.

Tính Năng Đặc Trưng Của CPU Intel

Công Nghệ Siêu Phân Luồng (Hyper-Threading): Cho phép mỗi lõi xử lý nhiều luồng dữ liệu cùng lúc, tăng cường khả năng đa nhiệm.

CPU Intel

Turbo Boost: Tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết, giúp cải thiện hiệu suất trong các tác vụ nặng.

Công Nghệ Intel vPro: Hỗ trợ quản lý từ xa và bảo mật nâng cao, đặc biệt hữu ích trong môi trường doanh nghiệp.

Tích Hợp GPU (Intel Iris, UHD): Đồ họa tích hợp mạnh mẽ, giúp tiết kiệm chi phí khi không cần card đồ họa rời.

Lợi Ích Khi Sử Dụng CPU Intel

Hiệu Suất Vượt Trội

CPU Intel nổi tiếng với hiệu suất mạnh mẽ, đáp ứng tốt các nhu cầu từ cơ bản đến chuyên nghiệp. Người dùng có thể tận hưởng trải nghiệm mượt mà, nhanh chóng trong mọi tác vụ.

Bộ vi xử lý Intel

Độ Tin Cậy Cao

Intel đã khẳng định tên tuổi bằng sự ổn định và bền bỉ của sản phẩm. Vi xử lý Intel thường có tuổi thọ cao, ít gặp phải sự cố kỹ thuật.

Tính Tương Thích Rộng Rãi

Intel cung cấp giải pháp tương thích với hầu hết các linh kiện và phần mềm trên thị trường, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống.

Tiết Kiệm Năng Lượng

Nhờ vào các công nghệ tiên tiến, CPU Intel không chỉ mạnh mẽ mà còn tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm thiểu nhiệt độ và tiết kiệm điện năng.

Kết Luận

CPU Intel không chỉ là sự lựa chọn của các chuyên gia công nghệ, mà còn là giải pháp hoàn hảo cho mọi đối tượng người dùng. Với nhiều dòng sản phẩm đa dạng, tính năng vượt trội và hiệu suất ổn định, Intel tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực vi xử lý.

Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ, tin cậy, và phù hợp với nhu cầu của mình, CPU Intel chắc chắn sẽ là một lựa chọn không thể bỏ qua.