Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 6,990,000đ
Giá bán: 7,490,000đ
Giá bán: 16,190,000đ
Giá bán: 8,490,000đ
Giá bán: 8,990,000đ
Giá bán: 14,990,000đ
Giá bán: 8,890,000đ
Giá bán: 2,250,000đ
Giá bán: 8,390,000đ
Giá bán: 8,590,000đ
Giá bán: 10,290,000đ
Giá bán: 10,590,000đ
Giá bán: 4,990,000đ
Giá bán: 7,650,000đ
Liên hệ
Giá bán: 13,390,000đ
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 2.7GHz - 4.9GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 2.7GHz - 4.9GHz Chip đồ họa: Intel Graphics Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 3.2GHz - 5.7GHz Chip đồ họa: Intel Graphics Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz Chip đồ họa: Intel Graphics Code Name: Arrow Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz) Chip đồ họa: Không Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: lên đến 5.20 GHz Chip đồ họa: UHD Intel 770 Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.20 GHz - 5.20 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 1.8GHz - 5.3GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 2.9GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: Intel Graphics Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 3.6GHz - 5.2GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Arrow Lake
Socket: LGA 1851 Tốc độ: 3.6GHz - 5.2GHz Chip đồ họa: Intel Graphics Code Name: Arrow Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.4GHz up to 5.7Ghz Chip đồ họa: Intel UHD Code Name: Raptor Lake
Socket: 1700 Tốc độ: 4.4Ghz upto 4.8Ghz Chip đồ họa: Intel UHD Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: Up to 5.10 GHz, ... Chip đồ họa: Không kèm ... Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: Up to 5.40 GHz Chip đồ họa: Không kèm theo Code Name: Raptor Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.70 GHz - 5.00 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 5 225F (10C/ 10T/ 2.7GHz - 4.9GHz/ 20MB/ LGA 1851)
Giá: Giá bán: 6,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 5 225 (10C/ 10T/ 2.7GHz - 4.9GHz/ 20MB/ LGA 1851)
Giá: Giá bán: 7,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 9 285K (24C/ 24T/ 3.2GHz - 5.7GHz/ 36MB/ LGA 1851)
Giá: Giá bán: 16,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 7 265KF (20C/ 20T/ 3.3GHz - 5.5GHz/ 30MB/ LGA 1851)
Giá: Giá bán: 8,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 7 265K (20C/ 20T/ 3.3GHz - 5.5GHz/ 30MB/ LGA 1851)
Giá: Giá bán: 8,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i9 14900F (24C/32T/ 2 GHz - 5.8 GHz/ 36MB/ 1700)
Giá: Giá bán: 14,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7 14700 (20C/28T/ 2.1 GHz - 5.4 GHz/ 33MB/ 1700)
Giá: Giá bán: 8,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i3 14100F (4C/8T/ 3.5 GHz - 4.7 GHz/ 12MB/ 1700)
Giá: Giá bán: 2,250,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7-14700F (20C/28T/ 4.2GHz - 5.4GHz/ 28MB/ 1700)
Giá: Giá bán: 8,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7 13700F
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7 13700
Giá: Giá bán: 8,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core I9 12900KF
Giá: Giá bán: 10,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core I9 12900K
Giá: Giá bán: 10,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i5 12500
Giá: Giá bán: 4,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7 12700K
Giá: Giá bán: 7,650,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 7 265F (20C/ 20T/ 1.8GHz - 5.3GHz/ 30MB/ LGA 1851)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 5 235 (14C/ 14T/ 2.9GHz - 5.0GHz/ 24MB/ LGA 1851)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 5 245KF (14C/ 14T/ 3.6GHz - 5.2GHz/ 24MB/ LGA 1851)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core Ultra 5 245K (14C/ 14T/ 3.6GHz - 5.2GHz/ 24MB/ LGA 1851)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i9-14900KS (24C/ 32T/ 2.4 GHz-5.7 GHz/ 36MB/ 1700)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i5 14500 (14C/20T/ 2.6 GHz - 5 GHz/ 24MB/ 1700)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i9-14900K (24C/32T/ 4.4GHz - 6.0GHz/ 36MB/ 1700)
Giá: Giá bán: 13,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i5-13600KF
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7-13700KF
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Intel NUC 10 Performance BXNUC10i3FNHN
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i3-10100F
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Pentium Gold G7400
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Celeron G6900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Pentium Gold G5600
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core I9 12900F
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core I9 12900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Intel Core i7 12700KF