Chipset: AMD A520 CPU hỗ trợ: AMD Ryzen CPU Socket: AMD A520 Khe cắm: 1 x M.2 và 4 x SATA Loại Ram: DDR4 Kích thước: 226 mm x 221 mm Dung lượng Ram: 64GB
Chipset: Intel H370 CPU hỗ trợ: 2 khe cắm Ram Socket: LGA 1200 Loại Ram: DDR4 Kích thước: Micro ATX Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 64 GB
Chipset: Intel H110 CPU hỗ trợ: Intel® Socket ... Socket: 1151
Chipset: Intel H470 CPU hỗ trợ: 10th Gen Intel, Pentium Gold/Celeron Socket: LGA 1200 Loại Ram: DDR4 Kích thước: Micro ATX Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 64 GB
Chipset: Intel H470 CPU hỗ trợ: Intel Gen 10th & ... Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4
Chipset: Intel H470 CPU hỗ trợ: Intel Gen 10th/11th Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4
Chipset: Intel H81 Express CPU hỗ trợ: Intel Core i7 Socket: LGA 1150 Khe cắm: 1 x M.2, 2 x SATA Loại Ram: DDR3 Kích thước: Micro ATX Dung lượng Ram: 16GB
Socket: AM4 Tốc độ: 3.5GHz Chip đồ họa: Radeon Vega 3 Code Name: Đang cập nhật
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.1GHz Chip đồ họa: Không kèm ...
Socket: AM4 Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Raptor Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.2GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 3.70 GHz Chip đồ họa: Intel UHD Code Name: Comet Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Alder Lake
Dung lượng: 4GB Tốc độ Bus: 3200Mhz Phân Loại: DDR4
Dung lượng: 4GB (1 x 4GB) Tốc độ Bus: 2400Mhz
Dung lượng: 8GB Tốc độ Bus: 3200Mhz Phân Loại: DDR4
Dung lượng: 4GB Tốc độ Bus: 2666Mhz Phân Loại: DDR4
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: 2.5 inch SATA III Tốc độ: Đọc/Ghi: 580/570 MB/s Hãng sản xuất: KINGSPEC
Dung lượng: 120GB Giao tiếp: 2.5 inch SATA III Tốc độ: Đọc/Ghi: 570/520 MB/s Hãng sản xuất: KINGSPEC
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: SATAⅢ 6 Gb/s Tốc độ: Đọc/Ghi: 560/514 MB/s Hãng sản xuất: Acer
Dung lượng: 240GB Giao tiếp: SATA 3 Tốc độ: 545/465 MB/s
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: SATAⅢ 6 GB/s Tốc độ: Đọc/Ghi: 405 & 460 MB/s Hãng sản xuất: Acer
Dung lượng: 128GB Giao tiếp: PCIe Gen 3x4 Tốc độ: Đọc/Ghi: 1800/1000 MB/s Hãng sản xuất: KINGSPEC
Dung lượng: 240GB Giao tiếp: SATA III 6Gb/s, ... Tốc độ: Đọc: 545MB/s Hệ điều hành hỗ trợ: ...
Tính năng: Đang cap nhat Dung lượng: Đang cập nhật Độ phân giải: Đang cập ... Chip đồ họa: Đang cap nhat Số Nhân Xử Lý: Đang cap ... Bus RAM: Đang cap nhat
Chipset: INTEL B760 CPU hỗ trợ: Intel Core 14/13/12 Gen/ Pentium Gold/ Celeron Socket: LGA 1700 Khe cắm: 2x M.2, 4 x SÂT Loại Ram: DDR4 Kích thước: Micro ATX Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 128 GB
Dung lượng: 4GB GDDR6 Tính năng: OpenGL 4.6, ASUS GPU Tweak III Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: Radeon RX 6500 XT Số Nhân Xử Lý: 1024 Stream Processors Bus RAM: 64-bit
Chipset: Intel B860 Express CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra Socket: LGA 1851 Loại Ram: DDR5 Kích thước: ATX Dung lượng Ram hỗ trợ tối ...
Tính năng: OpenGL 4.6 Dung lượng: 6GB GDDR6 Chip đồ họa: GeForce RTX 3050 Số Nhân Xử Lý: 2304 Bus RAM: 96-bit
Dung lượng: 6GB GDDR6 Tính năng: OpenGL 4.6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: GeForce RTX 3050 Số Nhân Xử Lý: 2304 Bus RAM: 96-bit
Tính năng: DirectX 12 Dung lượng: 6 GB GDDR6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 3050 Số Nhân Xử Lý: 2304 nhân CUDA Bus RAM: 96 bit
Chất liệu: Thép, Kính cường lực, Nhựa ABS Kích thước: 350 x 200 x 390mm Fan: 120mm Mainboard hỗ trợ: ITX, mATX Khe gắn ổ cứng: 2 x 3.5"; 1 x 2.5"
Chất liệu: Thép; Kính cường lực Kích thước: 455 x 405 x 520mm Fan: 120mm Mainboard hỗ trợ: ATX, ITX Khe gắn ổ cứng: 2 x 2.5", 2 x 3.5"
Chất liệu: SECC, Nhựa Kích thước: 306 x 186 x 353 mm Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX Khe gắn ổ cứng: 2.5", 3.5"x 2 / ODD x 1
Chất liệu: Thép Kích thước: 350 x 165 x 290mm Fan: 120mm Mainboard hỗ trợ: ATX Khe gắn ổ cứng: HDD x 2, SSD x 2
Chất liệu: Thép, Nhựa Kích thước: 315 x 170 x 350mm Fan: Hông: 120mm; Sau: 8mm Mainboard hỗ trợ: MicroATX, MiniATX Khe gắn ổ cứng: 2 x HDD, 2 x SSD
Công suất: 450W (Hiệu suất 80%) Fan: 1 x Fan 12cm Nguồn: 220 - 240VAC Hãng sản xuất: Xigmatek
Công suất: 350W (công suất thực 250W) Fan: 120mm Nguồn: 100 - 240V Hãng sản xuất: FPMAX
Cổng kết nối: 20 + 4 pin - 1x Main connector Fan: 12 cm
Công suất: 200W (Hiệu suất 75%) Fan: 1 x Fan 12cm Nguồn: 220-240V, 6A, 50Hz Hãng sản xuất: Xigmatek
Công suất: 300W (Hiệu suất 75%) Fan: 1 x Fan 12cm Nguồn: 220-240V, 6A, 50Hz Hãng sản xuất: Xigmatek
Công suất: 350W Fan: 120mm Nguồn: 220-240V Hãng sản xuất: Segotep
Công suất: 350W Fan: 120mm Nguồn: 230VAC Hãng sản xuất: Jetek
Tính năng: Làm mát máy tính Socket: Intel : LGA 1851, 1700, 1200, 115x, 20xx - AMD: AM5, AM4 Tốc độ: 800 ~ 2100 RPM +/- 10% Fan: 90 x 76 x 67 mm
Tính năng: Làm mát máy tính Socket: Intel: LGA 1851/1700/1200/115X/20XX; AMD: AM5/AM4 Tốc độ: 800-2100±10% RPM Fan: 240 x 120 x 28 mm
Tính năng: Làm mát máy tính Socket: LGA1700/1151/1150/1155/1156/1200/2011/2066/AM5/AM4 Tốc độ: 800-1800 RPM ±10% Fan: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ: 600~1600RPM (±10%) Cổng kết nối: 4-pin PWM + 3-pin ARGB Kích thước: 162 x 144 x 30 mm
Tốc độ: 1000-2400 RPM±10% Cổng kết nối: 4Pin PWM Kích thước: 120 x 120 x 30 mm
Màu sắc: Tím Dung tích: 0.7ml
Giao tiếp: mini USB to USB Type A
Dung lượng: ~4.7GB Tốc độ: 16x
Dung lượng: ~4.7GB Tốc độ: 16X