Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 16 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: Đang cập nhật Tính năng: Đang cap nhat Độ phân giải: Đang cập ... Chip đồ họa: Đang cap nhat Số Nhân Xử Lý: Đang cap ... Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: Đang cập nhật Tính năng: Đang cap nhat Độ phân giải: Đang cập ... Chip đồ họa: Đang cap nhat Số Nhân Xử Lý: Đang cap ... Bus RAM: Đang cap nhat
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 12 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA Bus RAM: 192 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 12 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA Bus RAM: 192 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 12 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA Bus RAM: 192 bit
Tính năng: Đang cap nhat Dung lượng: Đang cập nhật Độ phân giải: Đang cập ... Chip đồ họa: Đang cap nhat Số Nhân Xử Lý: Đang cap ... Bus RAM: Đang cap nhat
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Ti Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA Bus RAM: 256 bit
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Ti Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA Bus RAM: 256 bit
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Ti Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA Bus RAM: 256 bit
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Ti Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân Bus RAM: 256 bit
Dung lượng: Đang cập nhật Tính năng: Đang cap nhat Độ phân giải: Đang cập ... Chip đồ họa: Đang cap nhat Số Nhân Xử Lý: Đang cap ... Bus RAM: Đang cap nhat
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Dung lượng: 16GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA Bus RAM: 256-bit
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5080 Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA Bus RAM: 256 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Dung lượng: 16 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: 16 GB GDDR7 Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5060 Ti Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: 16GB GDDR7 Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5070 Ti Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA Bus RAM: 256 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4 Dung lượng: 32 GB GDDR7 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: GeForce RTX 5090 Số Nhân Xử Lý: 21760 nhân CUDA Bus RAM: 32 GB GDDR7
Dung lượng: 32 GB GDDR6 ECC Tính năng: AI TOP utility Độ phân giải: 12288 x 6912 Chip đồ họa: Radeon PRO W7800 Số Nhân Xử Lý: 4480 Stream Processors Bus RAM: 256 bit
Dung lượng: 32 GB GDDR7 Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: RTX 5090 Số Nhân Xử Lý: 21760 nhân CUDA Bus RAM: 512 bit
Tính năng: AMD FidelityFX Dung lượng: 16GB GDDR6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chip đồ họa: Radeon RX 9070 Số Nhân Xử Lý: 3584 Stream Processors Bus RAM: 256 bit
Dung lượng: Đang cập nhật Tính năng: Đang cap nhat Độ phân giải: Đang cập ... Chip đồ họa: Đang cap nhat Số Nhân Xử Lý: Đang cap ... Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: 16 GB GDDR6 Tính năng: DirectX 12 ... Độ phân giải: 7680x4320 Chip đồ họa: Radeon RX 7600 ... Số Nhân Xử Lý: 2048 Stream ... Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: 16 GB, GDDR6X Tính năng: NVIDIA DLSS 3, ... Độ phân giải: 7680x4320 Chip đồ họa: GeForce RTX ... Số Nhân Xử Lý: 10240 CUDA ... Bus RAM: 16 GB GDDR6X
Dung lượng: 16 GB GDDR6X Tính năng: NVIDIA DLSS 3, ... Độ phân giải: 7680x4320 Chip đồ họa: GeForce RTX™ ... Số Nhân Xử Lý: 10240 CUDA ... Bus RAM: 256 bit
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti GAMING OC 16G (GV-N506TGAMING OC-16GD)
Giá: Giá bán: 18,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G (GV-N506TEAGLE OC-16GD)
Giá: Giá bán: 16,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5070 MASTER 12G (GV-N5070AORUS M-12GD)
Giá: Giá bán: 27,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 GAMING OC 12G (GV-N5070GAMING OC-12GD)
Giá: Giá bán: 24,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 EAGLE OC SFF 12G (GV-N5070EAGLE OC-12GD)
Giá: Giá bán: 23,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 EAGLE OC ICE SFF 12G (GV-N5070EAGLEOC ICE-12GD)
Giá: Giá bán: 23,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte Radeon PRO W7900 Dual Slot AI TOP 48G (W7900 AI TOP 48G)
Giá: Giá bán: 107,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G (N5080AORUS M-16GB)
Giá: Giá bán: 46,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5070 Ti MASTER 16G (GV-N507TAORUS M-16GD)
Giá: Giá bán: 34,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 Ti GAMING OC 16G (GV-N507TGAMING OC-16GD)
Giá: Giá bán: 32,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 Ti AERO OC 16G (GV-N507TAERO OC-16GD)
Giá: Giá bán: 33,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 Ti EAGLE OC ICE SFF 16G (GV-N507TEAGLEOC ICE-16GD)
Giá: Giá bán: 32,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 Ti EAGLE OC SFF 16G (GV-N507TEAGLE OC-16GD)
Giá: Giá bán: 30,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5080 WINDFORCE OC SFF 16G (GV-N5080WF3OC-16GD)
Giá: Giá bán: 38,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Giá: Giá bán: 43,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G (GV-N5080AERO OC-16GD)
Giá: Giá bán: 43,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 AERO OC 8G (GV-N5060AERO OC-8GD)
Giá: Giá bán: 10,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 16G (GV-N506TEAGLEOC ICE-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE 16G (GV-N506TWF2-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 Ti WINDFORCE OC SFF 16G (GV-N507TWF3OC-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5070 WINDFORCE SFF 12G (GV-N5070WF3-12GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5090 XTREME WATERFORCE WB 32G (GV-N5090AORUSX WB-32GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte Radeon PRO W7800 AI TOP 32G (W7800 AI TOP 32G)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5090 GAMING OC 32G (GV-N5090GAMING OC-32GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5090 WINDFORCE OC 32G (GV-N5090WF3OC-32GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9070 GAMING OC (GV-R9070GAMING OC-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti WINDFORCE OC 16G (GV-N406TWF2OC-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti WINDFORCE OC V2 8G (GV-N406TWF2OCV2-8GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card màn hình Gigabyte Radeon RX 7600 XT GAMING OC 16G (R76XTGAMING OC-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card màn hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 4080 SUPER MASTER 16G (N408SAORUS M-16GD)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE V2 16G (N408SWF3V2-16GD)