Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 20,590,000đ
Giá bán: 14,290,000đ
Liên hệ
Giá bán: 9,490,000đ
Giá bán: 12,590,000đ
Giá bán: 17,490,000đ
Giá bán: 2,999,000đ
Giá bán: 3,450,000đ
Giá bán: 5,290,000đ
Giá bán: 3,990,000đ
Giá bán: 6,790,000đ
Socket: AM5 Tốc độ: 4.3GHz - 5.7GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 4.7GHz - 5.2GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.9GHz - 5.4GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.8GHz - 5.5GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 4.4GHz - 5.6GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.5GHz Chip đồ họa: Radeon Vega 3 Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.2GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.4Ghz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.7GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 4.2GHz - 4.7GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 4.1GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.4GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.4GHz - 4.5GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (16C/ 32T/ 4.3GHz - 5.7GHz/ 128MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 20,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (8C/ 16T/ 4.7GHz - 5.2GHz/ 96MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 14,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 5 9600X (6C/ 12T/ 3.9GHz - 5.4GHz/ 32MB/ AM5)
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 7 9700X (8C/ 16T/ 3.8GHz - 5.5GHz/ 32MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 9,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 9 9900X (12C/ 24T/ 4.4GHz - 5.6GHz/ 64MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 12,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU AMD Ryzen 9 9950X (16C/ 32T/ 4.3GHz - 5.7GHz/ 64MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 17,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Athlon 3000G (2C/ 4T/ 3.5GHz/ 4MB/ AM4)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 3 4300G (4C/ 8T/ 3.8GHz - 4.0GHz/ 4MB/ AM4)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 5500 (8C/ 16T/ 3.6GHz - 4.2GHz/ 16MB/ AM4)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 5500GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.4Ghz/ 16MB/ AM4)
Giá: Giá bán: 2,999,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 5600GT (6C/ 12T/ 3.6GHz - 4.6GHz/ 16MB/ AM4)
Giá: Giá bán: 3,450,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 7500F (6C/ 12T/ 3.7GHz - 5.0GHz/ 32MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 5,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 5 8400F (6C/ 12T/ 4.2GHz - 4.7GHz/ 16MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 3,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 7 8700F (8C/ 16T/ 4.1GHz - 5.0GHz/ 16MB/ AM5)
Giá: Giá bán: 6,790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 7 5700X (8C/ 16T/ 3.4GHz - 4.6GHz/ 32MB/ AM4)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: CPU Ryzen 7 5800X3D (8C/ 16T/ 3.4GHz - 4.5GHz/ 96MB/ AM4)