Giao tiếp | : | 10/100 Mbps WAN port*1 10/100 Mbps LAN port*3 |
Antenna dBi | : | 5dBi External antenna*4 |
Cơ chế bảo mật mạng | : | WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Wireless Security: Enable/Disable WPS (WiFi Protected Set-up) quick encryption |
Button (nút) | : | WPS/Reset button*1, WiFi on/off button*1 |
Nguồn | : | AC input: 100-240V-50/60Hz, 0.2A DC output: 9V 1A |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | IEEE802.3, IEEE802.3u |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Tính năng: Guest traffic isolation
Tốc độ: 9335 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps
Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: MU-MIMO, Beamforming
Tốc độ: 1267 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN
Anten: 2.4 / 5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK
Tính năng: IP/Session Load balancing
Tốc độ: 10 / 2.5 / 1 Gbps
Cổng kết nối: 8 LAN/WAN SFP/RJ-45, 4 LAN
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN, 1 x USB 2.0
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Tính năng: Quản lý từ xa, Ruijie Cloud
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN
Tính năng: Omada Mesh, Roaming
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 1 Gbps RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 1/2.5/10 Gbps
Cổng kết nối: 9 cổng
Bảo mật: Tăng tốc phần phần cứng IPSec
Tốc độ: 1-2.5 Gbps
Cổng kết nối: 8 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 1-2.5 Gbps SFP
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Mã hóa phần cứng IPSec