Loại | Super HAD CCD |
---|
Kích cỡ | 1/2.3 (7.76mm) |
---|
Điểm ảnh tổng | Xấp xỉ 20.5 triệu điểm ảnh |
---|
Điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 20.1 triệu điểm ảnh |
---|
Loại ống kính | Vario-Tessar 8 yếu tố trong 7 nhóm (bao gồm 5 yếu tố phi cầu) |
---|
Chỉ số F | F3.3(W)-6.3(T) |
---|
Tiêu cự (f=) | f=4.5-36mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 | f=28-224mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 | f=25-200mm |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9 | f=28-224mm (SteadyShot Standard), f=28-314mm (SteadyShot Active) |
---|
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3 | f=34-272mm (SteadyShot Standard), f=34-381mm (SteadyShot Active) |
---|
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: xấp xỉ 150cm đến vô cực |
---|
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: xấp xỉ 150cm đến vô cực |
---|
Zoom quang học | 8x |
---|
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | Xấp xỉ 32x |
---|
Kích cỡ màn hình | 2.7 inch |
---|
Số điểm ảnh | 230,400 |
---|
Tên | ClearPhoto TFT LCD |
---|
Cài đặt mức sáng | 5 mức |
---|
Bộ xử lý hình ảnh | BIONZ |
---|
Hệ thống ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
---|
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Spot AF | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
---|
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
---|
Đo sáng - Multi Pattern | Có |
---|
Đo sáng - Center-Weighted | Có |
---|
Đo sáng - Spot | Có |
---|
Bù trừ phơi sáng | +/- 2.0EV, 1/3EV Step |
---|
Cài đặt độ nhạy ISO | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
---|
Cân bằng trắng | Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set |
---|
Tốc độ màn trập | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600) |
---|
Hẹn giờ tự chụp | Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2 |
---|
Chế độ đèn Flash | Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash |
---|
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: Xấp xỉ 0.3m đến 2.8m (11 7/8 in. đến 9 ft. 2 1/4 in.) (W) / Xấp xỉ 1.5m đến 2m (4 ft. 11 1/8 in. đến 6 ft. 6 3/4 in.)(T) |
---|
Auto Macro | Có |
---|
Đèn lấy nét tự động | Auto/Off |
---|
Khẩu độ | iAuto (F3.3/ F8.0(W), 2 bước với bộ lọc ND/ Program Auto (F3.3/ F8.0 (W), 2 bước với bộ lọc ND) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có | Auto /TẮT |
---|
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt | Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt) |
---|
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 khuôn mặt |
---|
Chế độ tự động thông minh | Có |
---|
Easy Shooting | Có |
---|
Program Auto | Có |
---|
Program Auto | Có |
---|
Panorama | Có |
---|
Chọn cảnh | Có |
---|
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
---|
3D | Có |
---|
Nhạy sáng cao | Có |
---|
Cảnh đêm | Có |
---|
Chân dung buổi đêm | Có |
---|
Soft Snap | Có |
---|
Phong cảnh | Có |
---|
Cảnh biển | Có |
---|
Cảnh tuyết | Có |
---|
Ảnh pháo hoa | Có |
---|
Chụp thức ăn | Có |
---|
Chụp động vật | Có |
---|
Làm mịn da | Có |
---|
Toy Camera | Có |
---|
Pop Colour | Có |
---|
Partial Colour | Có |
---|
Soft High-key | Có |
---|
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) | Có |
---|
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) | Có |
---|
Memory Stick PRO Duo - High Speed | Có |
---|
Memory Stick PRO HG Duo | Có |
---|
Thẻ Memory card SD | Có |
---|
SDHC Memory Card | Có |
---|
SDXC Memory Card | Có |
---|
Memory Stick Micro | Có |
---|
Memory Stick Micro (Mark2) | Có |
---|
Micro SD Memory Card | Có |
---|
Micro SDHC Memory Card | Có |
---|
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ | Xấp xỉ 27MB |
---|
Stamina (Thời gian Pin) | Xấp xỉ 210 / Xấp xỉ 100 phút |
---|
Chế độ 16M (4,608 X 3,456) 4:3 | Có |
---|
Chế độ 12M (4,608 X 2,592) 16:9 | Có |
---|
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3 | Có |
---|
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3 | Có |
---|
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9 | Có |
---|
VGA (640 X 480) chế độ 4:3 | Có |
---|
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080) | Có |
---|
Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096) | Có |
---|
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
---|
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) | Có |
---|
Chế độ 3D Still Image : 16M (4,608 X 3,456) 4:3 | Có |
---|
Chế độ 3D Still Image : 12M (4,608 X 2,592) 16:9 | Có |
---|
MP4 - 9M Fine (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
---|
MP4 - 6M Standard (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
---|
MP4 - 3M VGA (640 X 480 / 30fps) | Có |
---|
Nhận diện khuôn mặt | Có |
---|
Chụp hình trong khi đang quay phim | Có |
---|
Chức năng nhận diện nụ cười | Có |
---|
Hiển thị ô kẻ | Có |
---|
Hướng dẫn chứ năng trong máy | Có |
---|
Hiệu chỉnh - Trimming | Có |
---|
Hiệu chỉnh - Unsharp Masking | Có |
---|
Date View | Có |
---|
Phát Slideshow với nhạc | Có |
---|
Chế độ xem 3D | Có |
---|
Start-up Time | Khoảng 1.5 giây |
---|
Shooting Time Lag | Khoảng 0.3 giây |
---|
Shutter Release Time Lag | Xấp xỉ 0.017 giây |
---|
Shooting Interval | Xấp xỉ 3.1 giây |
---|
Built-in Microphone | Mono |
---|
Khả năng zoom quang học khi quay phim | 8x |
---|
Slide Show - Xuất Video | SD |
---|
Slide Show - Movie | Có |
---|
Slide Show - Hiệu ứng | Simple/Nostalgic/Stylish/Active |
---|
Slide Show Music - Số lượng giai điệu | 4 |
---|
Tải nhạc | Có |
---|
Automatic Image Rotation | Có |
---|
USB Connection - Mass Storage | Có |
---|
USB kết nối - PTP/MTP | Có |
---|
Hi-Speed USB | Có |
---|
Cổng kết nối đa năng | Có |
---|
Có thể gắn chân máy | Có |
---|
Pin theo máy | Điện năng tối đa: 4.2V, điện năng thấp nhất: 3.6V, khi chụp ảnh: bình thường: 2.3Wh (630mAh), thấp nhất: 2.2Wh (600mAh) |
---|
AC adaptor | Nguồn yêu cầu: AC 100V to 240V, 50/60 Hz, 70mA; điện thế đầu ra: DC 5V |
---|
USB Charge | Có |
---|
Kích thước (rộng x cao x dày) | 93.1 x 52.5 x 22.5mm |
---|
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) | 120g |
---|
Trọng lượng (chỉ có thân máy) | Xấp xỉ 104g |
---|
Phụ kiện theo máy | Bộ pin sạc NP-BN, AC AdaptorAC-UB10C/UB10D, dây Multi USB, dây đeo tay, hướng dẫn sử dụng, dây nguồn AC |
---|