Tính năng | : | Beamforming, High-Power FEM, Airtime Fairness |
Tốc độ | : | 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Kết nối WAN | : | Dynamic IP, Static IP, PPPoE, L2TP, PPTP |
Nguồn | : | 12V/2A |
Anten | : | Anten ngầm |
Cổng kết nối | : | 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0℃ ~ 40℃ |
Bảo mật | : | WPA/WPA2, WPA3, WPA/WPA2-PSK |
Kích thước | : | 210 mm × 140 mm × 10.8 mm |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40 ~ 60℃ |
Quản trị mạng | : | DDNS: TP-Link, NO-IP, DynDNS; Quản lý: Tether App, Webpage; FOTA Firmware, Upgrade TP-Link ID, DDNS |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% ~ 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% ~ 90%, không ngưng tụ |
Tính năng: EasyMesh, Quản lý cha mẹ
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 2.5/1 Gbps, 1 x USB 3.0
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: MLO, 4K-QAM, Multi-RUs, EasyMesh
Tốc độ: 6452 Mbps
Cổng kết nối: 4 × 2.5/1 Gbps LAN, 1 x 2.5 Gbps WAN
Anten: 6 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA, WPA2/2-Enterprise, WPA3
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield
Tốc độ: 5012 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield
Tốc độ: 5012 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield
Tốc độ: 5012 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: Advanced QoS
Tốc độ: 6300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: MIMO.
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN/WAN
Anten: 2 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: PoE, QoS
Tốc độ: 2033 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps Mbps PoE/PoE+/PSE
Anten: 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA3
Tính năng: QoS, PoE, 3x3:2
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN
Anten: 5.0dBi (5 GHz), 4.0 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA