Tính năng | : | AiMesh, AiCloud, Guest Network, OFDMA |
Tốc độ | : | 1200+ 4800 Mbps (5GHz-1/2), 574Mbps (2.4GHz), |
Băng tần | : | 2.4G Hz/ 5 GHz-1/ 5 GHz-2 |
Nguồn | : | Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz). Đầu ra : 19 V/1.75 A hoặc 12 V/3 A |
Anten | : | 6 ăng-ten ngầm, 2,4 GHz 2 x 2, 5 GHz-1 2 x 2, 5 GHz-2 4 x 4 |
Cổng kết nối | : | 3 x 10/100/1000Mbps Ethernet LAN, 1 x 10/100/1000Mbps Ethernet WAN, 1 x USB3.0 |
Nhiệt độ hoạt động | : | Router không dây, Access point |
Chế độ hoạt động | : | Router không dây, Access point |
Bảo mật | : | WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS hỗ trợ WPS Let's Encrypt DNS-over-TLS Quét bảo mật |
Kích thước | : | 1200+ 4800 Mbps (5GHz), 574Mbps (2.4GHz), |
Khối lượng | : | 716 g |
Chuẩn Wifi | : | WiFi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Quản trị mạng | : | Adaptive QoS |
Tính Năng VPN | : | VPN Client WireGuard, VPN Server WireGuard, VPN Fusion |
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Spectral analysis
Tốc độ: 15 Gbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: WiFi 7
Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3