

Giao tiếp | : | Four 10/100 Ethernet LAN portsWAN (RJ-45) portWireless N StandardMini-SIM/UICC slotTwo detachable 3G/4G antennas |
Tốc độ | : | 150Mbps/50Mbps |
Cơ chế bảo mật mạng | : | 64/128-bit WEP (Wired Equivalent Privacy)WPA & WPA2 (Wi-Fi Protected Access)WPS (Wi-Fi Protected Setup) |
Hỗ trợ Sim | : | Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone. |
Wifi | : | Bộ phát sóng không dây chuẩn N300 |
Kích thước | : | 190 x 116 x 22.4 mm |
Khối lượng | : | 295 g |
Bảo hành | : | 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter) |
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: 287 Mbps
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: 887 Mbps
Anten: Anten trong USB
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Giao tiếp: USB 3.0
Tốc độ: 2976 Mbps
Anten: 2 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: 286.8 Mbps
Anten: Anten ngoài 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Giao tiếp: USB 3.0
Tốc độ: 1775 Mbps
Anten: 2 anten băng tần kép
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Băng tần: 2.4 / 5 GHz
Giao tiếp: USB 2.0
Wifi: Đang cập nhật
Tốc độ: 300 Mbps
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: 150Mbps
Anten: Ăng ten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Băng tần: 2.4 GHz