Tốc độ | : | 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (RJ-45) |
Nguồn | : | PoE In: 18-57 V 33 W (Max), PoE Out: đến 57V, 600 mA |
Cổng kết nối | : | 1 x 10 Gbps SFP+ LAN, 10 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 LAN, 1 x RJ-45 Console |
Nhiệt độ hoạt động | : | -40°C đến 70°C |
Kích thước | : | 228 mm x 120 mm x 30 mm |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Quản trị mạng | : | RouterOS |
Quy mô | : | ~ 350 người dùng |
Tốc độ: 1 - 25 Gbps
Cổng kết nối: 12 x 10G SFP+, 2 x 25 Gbps SFP28, 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 1
Bảo mật: Tăng tốc IPSec
Tính năng: PoE, VPN
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps, 1 x 1 Gbps PoE, 1 x 2.5 Gbps PoE
Anten: 2 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3, Tăng tốc IPSec
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: IPsec hardware acceleration
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps, 1 x Serial
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 11 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tốc độ: 1 Gbps
NAT: 50.000 session ...
Chuẩn kết nối: 802.1p/q ...
Kết Nối: 2x WAN Gigabit ...
VPN: PPTP, IPsec, L2TP, L2TP ...
Giao tiếp: Đang cập nhật
Nguồn: Đang cập nhật