Tính năng | : | Seamless Roaming, Mesh (with EAP that supports Mesh), OFDMA, Beamforming, MU-MIMO |
Tốc độ | : | 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Kết nối WAN | : | Static/Dynamic IP, PPPoE, PPTP, L2TP |
Nguồn | : | 100–240 V~50/60 Hz |
Anten | : | 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi |
Cổng kết nối | : | 4 x 1 Gbps LAN/WAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN/LAN SFP, 1 x USB 3.0 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0 – 40 ℃ |
Bảo mật | : | WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2/WPA3 Enterprise |
Kích thước | : | 226 mm × 131 mm × 35 mm |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 6 (802.11ax) |
Bảo hành | : | 60 tháng |
NAT Session | : | 150,000 |
Hỗ trợ VLAN | : | 802.1Q VLAN |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40 – 70 ℃ |
Quản trị mạng | : | Web Management Interface, Remote Management, Export & Import Configuration, SNMP v1/v2c/v3, Diagnostics (Ping & Traceroute), NTP Synchronize, Port Mirroring, CLI (only in Standalone Mode), Syslog Support |
Tính Năng VPN | : | IPsec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SSL |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% đến 90%, không ngưng tụ |
Tính năng: WAN failover
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps WAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 2 x 3 dBi LTE, 2 x 5 dBi 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/WPS
Tính năng: Tích hợp firewall, NAT, UPnP
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: 1 x Micro USB
Anten: Anten LTE ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2 PSK Auto
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: VPN
Tốc độ: 1 Gbps
Cổng kết nối: 1 GbE SFP WAN, 1 GbE RJ-45
Bảo mật: Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM
Tốc độ: 5011 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tính năng: Beamforming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps
Anten: 5 anten rời
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: AI Mesh Optimizer
Tốc độ: 2977 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh
Tốc độ: 3570 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN
Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3