Ổ cứng | : | SSD 256GB, chạy ứng dụng Docker như Suricata, VigorConnect |
Tính năng | : | IP-based, Session-based, Load Balancing, Wifi Marketing, VigorConnect, Suricata |
Tốc độ | : | 1/2.5/10 Gbps |
Nguồn | : | AC 100~240V @ 0.5-0.7A, 35W |
Cổng kết nối | : | 2 x 10 Gbps SFP LAN/WAN, 2 x 2.5 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 4 x 1 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 4 x 1 Gbps LAN, 2 x USB 3.0, 1 x Console RJ45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0 đến 45°C |
Kích thước | : | 443 mm x 285 mm x 45 mm |
Khối lượng | : | 100 VLAN, 802.1q Tag-based VLAN, Port-based VLAN |
Bảo hành | : | 24 tháng |
NAT Session | : | 1.000.000 (session), 9.45Gbps (băng thông NAT), khả năng chịu tải lên đến 500+ user |
VPN | : | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN), Wireguard |
Hiệu năng NAT | : | Đang cap nhat |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -10 đến 55°C |
Quản trị mạng | : | Quản lý trung tâm: 50 Access Point DrayTek (APM), 30 Switch (SWM), Cloud DrayTek Free |
Độ ẩm hoạt động | : | 10 đến 90%, không ngưng tụ |
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tốc độ: 1 - 25 Gbps
Cổng kết nối: 12 x 10G SFP+, 2 x 25 Gbps SFP28, 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 1
Bảo mật: Tăng tốc IPSec
Tính năng: PoE, VPN
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps, 1 x 1 Gbps PoE, 1 x 2.5 Gbps PoE
Anten: 2 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3, Tăng tốc IPSec
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: IPsec hardware acceleration
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps, 1 x Serial
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 11 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tốc độ: 10 Gbps ...
Cổng kết nối: 1 x 10 Gbps ...