Tốc độ | : | Tốc độ lên đến 1750Mbps |
Băng tần | : | 2.4GHz and 5GHz (Concurrent) |
Antenna dBi | : | Internal PCBA Antenna 1.7dBi @2.4G, 1.9dBi @5G |
Button (nút) | : | Reset Button |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | IEEE 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac |
Kích thước | : | 9.57 x 9.33 x 1.72 inches |
Khối lượng | : | 1.12lb |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Spectral analysis
Tốc độ: 15 Gbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: WiFi 7
Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3