

Giao tiếp | : | Power, Internet, Ethernet (1-4), USB 3.0, USB 2.0 / eSATA combo |
Băng tần | : | 2.4 & 5GHz |
Button (nút) | : | Reset, Wi-Fi Protected Setup, Power |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Tính năng: H3C smart O&M
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 × 10/100/1000 Mbps RJ-45
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: Mã hóa TKIP, CCMP, WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Ruijie Cloud
Tốc độ: 1267 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 10/100 Mbps RJ-45
Anten: 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 2974 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 LAN
Anten: 2 x 2.4 GHz: 4 dBi, 2 x 5 GHz: 5 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3/WPA2PSK AES
Tính năng: LCD quản lý
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: 1 x SIM, 1 x USB Type-C
Anten: 2 ăng-ten liền 4G LTE
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Mesh, MU-MIMO
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 2 x 1 Gbps WAN
Anten: 2.4 / 5 GHz, 2×2, MU-MIMO
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: AiMesh, Beamforming
Tốc độ: 10756 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN, 4 x 1 Gbps LAN
Anten: 8 anten rời
Chuẩn Wifi: WiFi 6E
Bảo mật: WPA3/ WPA2/ WPA
Tính năng: WMM, Mạng khách
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Kiểm soát truy cập
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK