Tốc độ | : | 2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps |
Số cổng | : | 1 x SFP 100/1000Mbps WAN, 1 x GbE WAN, 5 x GbE LAN, 2 x USB 2.0 |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Tính năng: AiMesh, Beamforming
Tốc độ: 10756 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN, 4 x 1 Gbps LAN
Anten: 8 anten rời
Chuẩn Wifi: WiFi 6E
Bảo mật: WPA3/ WPA2/ WPA
Tính năng: WMM, Mạng khách
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Kiểm soát truy cập
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Access Control, Wireless Schedule
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 100 Mbps LAN
Anten: 4 anten cố định
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/WPA2 Mixed
Tính năng: VLAN, IPTV
Tốc độ: 2976 Mbps
Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/2/3
Tính năng: 802.11k/v/r Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3
Tính năng: 802.11k/v/r Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3
Tính năng: EasyMesh, ...
Tốc độ: 4804 Mbps (5 ...
Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps ...
Anten: 8 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6 ...
Bảo mật: WPA / ...
Tính năng: EasyMesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP/WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Easy Mesh
Tốc độ: 1501 Mbps
Cổng kết nối: 2 × 1 Gbps Lan, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3