Danh mục sản phẩm

CPU Intel Core i5 9400

  • : tnm1551
  • Ngừng kinh doanh
  • Socket: 1151
  • Tốc độ Bus: 8 GT/s DMI3
Thông số kỹ thuật
VGA :
Intel® UHD Graphics 630
Socket :
1151
Tốc độ Bus :
8 GT/s DMI3
Giao diện bộ nhớ đồ họa :
Intel® UHD Graphics 630
Tần số đáp ứng :
2.90 GHz up to 4.10 GHz
Số Nhân Xử Lý :
6
Số luồng xử lý :
6
Cache :
9 MB SmartCache
PCI Express Revision :
3.0
PCI Express Configurations :
Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Max # of PCI Express Lanes :
16
Use Conditions :
PC/Client/Tablet
Lithography :
14 nm
Bảo hành :
36 tháng
Mô tả tính năng

CPU Intel Core i5 9400 là một bộ vi xử lý dành cho máy tính cá nhân có hiệu suất tốt và đáng tin cậy. Với socket 1151, nó tương thích với nhiều bo mạch chủ hiện đại, giúp bạn có thể nâng cấp và cập nhật hệ thống dễ dàng.

Card đồ họa tích hợp trên CPU là Intel UHD Graphics 630, giúp xử lý các tác vụ đồ họa thông thường và phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày như lướt web, làm văn phòng, xem phim, và chơi những trò chơi đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc sử dụng máy tính để chơi game hoặc công việc đòi hỏi đồ họa cao cấp, bạn nên xem xét sử dụng một card đồ họa rời để tăng hiệu năng.

CPU Intel Core i5 9400 có tốc độ bus 8 GT/s DMI3, giúp truyền dữ liệu nhanh chóng giữa các thành phần trong hệ thống. Tần số đáp ứng của CPU dao động từ 2.90 GHz đến 4.10 GHz, giúp xử lý các tác vụ đa nhiệm một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Với 6 nhân xử lý và 6 luồng xử lý, CPU này cho phép bạn thực hiện nhiều tác vụ đồng thời một cách mượt mà và không gặp trục trặc. Bộ nhớ cache 9 MB SmartCache giúp tăng tốc xử lý dữ liệu và giảm thời gian truy xuất thông tin từ bộ nhớ chính.

CPU Intel Core i5 9400 hỗ trợ PCI Express Revision 3.0, cho phép bạn kết nối các card mở rộng như card đồ họa rời hoặc card mạng với tốc độ nhanh chóng. Nó hỗ trợ các cấu hình PCI Express khác nhau như 1x16, 2x8, 1x8+2x4, giúp bạn linh hoạt trong việc mở rộng khả năng kết nối của hệ thống.

CPU Intel Core i5 9400 là một sự lựa chọn tốt cho những người dùng cần một bộ vi xử lý đáng tin cậy với hiệu năng vượt trội trong các tác vụ hàng ngày và đồ họa thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn cần hiệu suất đồ họa cao hơn hoặc chơi game nặng, bạn có thể xem xét sử dụng một card đồ họa rời phù hợp.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:

Các sản phẩm mới cập nhật

Sản phẩm liên quan

CPU Intel Core Ultra 9 285 (24C/ 24T/ 1.9GHz - 5.6GHz/ 36MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 9 285 (24C/ 24T/ 1.9GHz - ...

Giá bán: 16.990.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 1.9GHz - 5.6GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 7 265F (20C/ 20T/ 1.8GHz - 5.3GHz/ 30MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 7 265F (20C/ 20T/ 1.8GHz - ...

Giá bán: Liên hệ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 1.8GHz - 5.3GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 7 265 (20C/ 20T/ 1.8GHz - 5.3GHz/ 30MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 7 265 (20C/ 20T/ 1.8GHz - ...

Giá bán: 10.190.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 1.8GHz - 5.3GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 5 235 (14C/ 14T/ 2.9GHz - 5.0GHz/ 24MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 5 235 (14C/ 14T/ 2.9GHz - ...

Giá bán: 7.490.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 2.9GHz - 5.0GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 5 225F (10C/ 10T/ 2.7GHz - 4.9GHz/ 20MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 5 225F (10C/ 10T/ 2.7GHz - ...

Giá bán: 6.990.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 2.7GHz - 4.9GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 5 225 (10C/ 10T/ 2.7GHz - 4.9GHz/ 20MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 5 225 (10C/ 10T/ 2.7GHz - ...

Giá bán: 7.490.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 2.7GHz - 4.9GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 9 285K (24C/ 24T/ 3.2GHz - 5.7GHz/ 36MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 9 285K (24C/ 24T/ 3.2GHz - ...

Giá bán: 16.590.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.2GHz - 5.7GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (20C/ 20T/ 3.3GHz - 5.5GHz/ 30MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (20C/ 20T/ 3.3GHz ...

Giá bán: 9.590.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 7 265K (20C/ 20T/ 3.3GHz - 5.5GHz/ 30MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 7 265K (20C/ 20T/ 3.3GHz - ...

Giá bán: 10.490.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (14C/ 14T/ 3.6GHz - 5.2GHz/ 24MB/ LGA 1851)

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (14C/ 14T/ 3.6GHz ...

Giá bán: 8.190.000 đ
rate

Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.6GHz - 5.2GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Arrow Lake

Sản phẩm đã xem

CPU Intel Core i5 8600K

CPU Intel Core i5 8600K

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
CPU Intel Core i5 9500

CPU Intel Core i5 9500

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
CPU Intel Core i9-10900KF

CPU Intel Core i9-10900KF

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate