Mã Sản phẩm: tnm7259
Mục | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Other Supports | Characteristic impedance:100 Ohm 15% Conductor resistance (Max.) : 66.7 Ohm/Km at 200C Resistance unbalance (Max.) : 5% MAX./100m Mutual coupling capacitance: nom 13.6pf/ft Insulation resistance (Min.): 100M ohm/km Withstand voltage: 30V Temperature: 600C |
Tốc độ | 10/100BASE-TX. |
Chiều dài dây | 305 mét |
Bảo hành | 00 tháng |
Chất liệu | lõi cáp copper Vỏ lõi cáp PE foam Vỏ cáp PVC |
Đường kính lõi cáp | 23AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chứng chỉ cáp | UL, C(UL), ETL Verified ISO/IEC11801 2nd edition ANSI/TIA/EIA Cabling Standard 568-C.2 CENELEC EN 50173 |
Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 23AWG (0.56mm), bọc lớp nhôm chống nhiễu theo từng cặp dây, lưới nhôm chống nhiễu được bọc bên ngoài.
Truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 10 GB. Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.6, chống nhiễu tốt. Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng trong hiện tại và tương lai như 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE) lên tới 100m. Tiêu chuẩn: 305m/thùng trên rulo nhựa, vỏ bảo vệ PVC màu xám, lưới nhôm chống nhiễu bọc bên ngoài. Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera HD, hệ thống mạng tốc độ cao, …