Tính năng | : | WAN failover, Port forwarding, UPnP, QoS |
Tốc độ | : | 300 Mbps |
Băng tần | : | 2.4 GHz |
Button (nút) | : | 1 x Reset/WPS |
Nguồn | : | AC: 100 ~ 240V, DC: 12 V / 1A |
Anten | : | 2 x 3 dBi LTE, 2 x 5 dBi 2.4 GHz |
Cổng kết nối | : | 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN, 1 x Nano SIM card |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0°C đến 40 °C |
Bảo mật | : | WPA/WPA2/WPA3/WPS, ACL MAC Address filtering, 64/128-bit WEP |
Kích thước | : | 105 mm x 105 mm x 31.5 mm |
Khối lượng | : | 180 g |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 4 (802.11/n/g/b) |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40°C đến 70 °C |
Quản trị mạng | : | Bandwidth control, TR-069 remote management, DMZ, IGMP proxy, DHCP server, DHCP client, URL, IP, MAC filter, Virtual server, DDNS, IPv6, Denial of Service (DoS) protection, ALG: SIP/RSTP/IPsec/PPTP/L2TP, Embedded AP with 4 SSIDs, Router, AP, Wireless client, WISP, Repeater mode |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Tường lửa | : | Network Address Translation (NAT), Stateful Packet Inspection (SPI) |
Tính năng: Tích hợp firewall, NAT, UPnP
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: 1 x Micro USB
Anten: Anten LTE ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2 PSK Auto
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: VPN
Tốc độ: 1 Gbps
Cổng kết nối: 1 GbE SFP WAN, 1 GbE RJ-45
Bảo mật: Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM
Tốc độ: 5011 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tính năng: Beamforming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps
Anten: 5 anten rời
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: AI Mesh Optimizer
Tốc độ: 2977 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh
Tốc độ: 3570 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN
Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3