Tính năng | : | VLAN, IPv6, IPTV, Cài đặt WAN, Cài đặt LAN, Thiếp lập máy chủ DHCP |
Tốc độ | : | 2402 Mbps (5 GHz) + 573.5 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Nguồn | : | 12V DC/ 1A |
Anten | : | 4 ăng ten liền 5dBi |
Cổng kết nối | : | 4 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0℃ ~ 50 ℃ |
Chế độ hoạt động | : | Chế độ Gateway, Repeater, WISP |
Bảo mật | : | WPA, WPA2, WPA/WPA2, WPA3 |
Đèn LED báo hiệu | : | 4 x LAN, 1 x WAN, 1 x Sys |
Kích thước | : | 241 mm x 147 mm x 48.5 mm |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 24 tháng |
VPN | : | L2TP |
Hỗ trợ VLAN | : | DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40℃ ~ 70 ℃ |
Quản trị mạng | : | Nâng cấp Firmware, QoS, TR-069, DDNS, Kiểm soát truy cập, Nhật ký hệ thống, Cài đặt thời gian, Sao lưu và phục hồi cấu hình, Cài đặt cho người quản trị |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% ~ 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% ~ 95%, không ngưng tụ |
Tường lửa | : | Bộ lọc MAC, Bộ lọc IP, Bộ lọc cổng, Bộ lọc URL, Cổng chuyển tiếp, DMZ |
Tính năng: WMM, Mạng khách
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Kiểm soát truy cập
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Access Control, Wireless Schedule
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 100 Mbps LAN
Anten: 4 anten cố định
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/WPA2 Mixed
Tính năng: 802.11k/v/r Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3
Tính năng: 802.11k/v/r Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3
Tính năng: EasyMesh, ...
Tốc độ: 4804 Mbps (5 ...
Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps ...
Anten: 8 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6 ...
Bảo mật: WPA / ...
Tính năng: EasyMesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP/WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Easy Mesh
Tốc độ: 1501 Mbps
Cổng kết nối: 2 × 1 Gbps Lan, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Beamforming, High-Power FEM
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, Quản lý cha mẹ
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 2.5/1 Gbps, 1 x USB 3.0
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA3