Tính năng | : | Ruijie Cloud, Reyee Mesh |
Tốc độ | : | 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz) |
Điện năng tiêu thụ | : | ≤ 18W |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Nguồn | : | IEEE 802.3at PoE hoặc DC 12V/2A |
Anten | : | 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz |
Cổng kết nối | : | 1 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0°C đến 40°C |
Bảo mật | : | WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA/WPA2-PSK |
Đèn LED báo hiệu | : | 1 × Chỉ báo LED hệ thống |
Kích thước | : | Ø220 mm x 52.6 mm |
Khối lượng | : | 0,55 kg |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40°C đến 70°C |
Quản trị mạng | : | Quản lý Cloud, Quản lý Ứng dụng, Nâng cấp Ứng dụng, Khởi động lại Ứng dụng, Khởi động lại theo Lịch, Nâng cấp Cục bộ, Nâng cấp Trực tuyến, Sao lưu, Khôi phục Cài đặt Gốc, Nhật ký Hệ thống, Chẩn đoán, Kiểm tra Mạng |
Độ ẩm hoạt động | : | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN
Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: WAN failover
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps WAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 2 x 3 dBi LTE, 2 x 5 dBi 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/WPS
Tính năng: Tích hợp firewall, NAT, UPnP
Tốc độ: 150 Mbps
Cổng kết nối: 1 x Micro USB
Anten: Anten LTE ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2 PSK Auto
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: VPN
Tốc độ: 1 Gbps
Cổng kết nối: 1 GbE SFP WAN, 1 GbE RJ-45
Bảo mật: Authentication Pre-Shared Key, 802.1X
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM
Tốc độ: 5011 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tính năng: Beamforming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps
Anten: 5 anten rời
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: AI Mesh Optimizer
Tốc độ: 2977 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh
Tốc độ: 3570 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN
Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi
Tốc độ: 1166 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA2/WPA3