Tính năng | : | Advanced QoS Per-user rate limiting |
Tốc độ | : | 4.3 Gbps (6 GHz) + 1.7 Gbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 / 6 GHz |
Nguồn | : | 42.5—57V DC, 19W |
Anten | : | Anten ngầm, có thêm anten ngoài chỉnh được hướng |
Cổng kết nối | : | 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | -30 to 60° C |
Bảo mật | : | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
Đèn LED báo hiệu | : | 1 x Power: trắng/xanh, 4 x Mesh: xanh |
Kích thước | : | 170 mm x 208 mm x 54.5 mm |
Khối lượng | : | 1.2 kg |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 7 (802.11be/ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Hỗ trợ VLAN | : | 802.1Q |
Độ ẩm hoạt động | : | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Quy mô | : | 200+ thiết bị đồng thời |
Tính năng: MIMO.
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN/WAN
Anten: 2 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: PoE, QoS
Tốc độ: 2033 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps Mbps PoE/PoE+/PSE
Anten: 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA3
Tính năng: QoS, PoE, 3x3:2
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN
Anten: 5.0dBi (5 GHz), 4.0 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE
Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK