Tính năng | : | 12.5W PoE 802.3af/ 802.3at |
Tốc độ | : | 1300 Mbps (5 GHz) + 450 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Nguồn | : | 12.5W PoE 802.3af/at |
Anten | : | 3dBi (2.4 GHz) + 3dBi (2.4 GHz) |
Cổng kết nối | : | 2 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0°C đến 40°C |
Bảo mật | : | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise |
Đèn LED báo hiệu | : | 3 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Kích thước | : | 205.4 mm x 205.4 mm x 45.9mm |
Khối lượng | : | 500 g |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -10°C đến 60°C |
Quản trị mạng | : | QoS 802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Spectral analysis
Tốc độ: 15 Gbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: WiFi 7
Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA
Tính năng: Guest traffic isolation
Tốc độ: 9335 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps
Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise