Tính năng | : | Cudy Mesh |
Tốc độ | : | 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Kết nối WAN | : | DHCP, Static IP, PPPOE |
Button (nút) | : | 1 x Reset |
Nguồn | : | 12V 1A, 24 ~ 57V |
Anten | : | 4 anten ngầm |
Cổng kết nối | : | 1 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | -10 ℃ ~ 65 ℃ |
Chế độ hoạt động | : | Wi-Fi Router, Access Point, Range Extender, WISP Client |
Bảo mật | : | WPA/WPA2/WPA3 |
Đèn LED báo hiệu | : | System |
Kích thước | : | Φ231.9×57.1 mm |
Khối lượng | : | 809 g |
Chuẩn Wifi | : | Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Bảo hành | : | 24 tháng |
VPN | : | WireGuard, OpenVPN, IPsec, Zerotier, PPTP, L2TP |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40 ℃ ~ 70 ℃ |
Quản trị mạng | : | Wi-Fi Time Schedule, MAC Filter, IP/MAC Binding |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% ~ 90%, không ngưng |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% ~ 90%, không ngưng |
Tường lửa | : | SPI Firewall, DoS Protection, Block PING |
Tính năng: Spectral analysis
Tốc độ: 15 Gbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: WiFi 7
Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA
Tính năng: Guest traffic isolation
Tốc độ: 9335 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps
Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: MU-MIMO, Beamforming
Tốc độ: 1267 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN
Anten: 2.4 / 5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK
Tính năng: IP/Session Load balancing
Tốc độ: 10 / 2.5 / 1 Gbps
Cổng kết nối: 8 LAN/WAN SFP/RJ-45, 4 LAN
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN, 1 x USB 2.0
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Tính năng: Quản lý từ xa, Ruijie Cloud
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN
Tính năng: Omada Mesh, Roaming
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 1 Gbps RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3