Tính năng | : | AI-driven Mesh, HomeShield, Reboot Schedule, Tapo/Kasa Onboarding, IoT network & Device Isolation, Static Routing Function, Node/Band Connection Preference, Multi-Link Operation (MLO), 320 MHz Channel, 4K-QAM, Multi-RUs, Works with Alexa and Google Assistant |
Tốc độ | : | 4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Anten | : | 4 anten ngầm |
Giao thức mạng | : | IPv4/ IPv6 |
Cổng kết nối | : | 2 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0°C ~ 40°C |
Chế độ hoạt động | : | Chế độ Router, Access Point |
Bảo mật | : | WPA/ WPA2/ WPA 3 Personal |
Kích thước | : | 150 mm × 150 mm × 62 mm |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 7 (be/ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40°C ~ 60°C |
Quản trị mạng | : | Deco App, Effective Time, Bandwidth Control |
Tính Năng VPN | : | OpenVPN, PPTP VPN, L2TP/IPSec VPN Client/Server |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% ~ 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5%~90%, không ngưng tụ |
Tường lửa | : | SPI Firewall |
Tính năng: MLO, 4K-QAM, Multi-RUs, EasyMesh
Tốc độ: 6452 Mbps
Cổng kết nối: 4 × 2.5/1 Gbps LAN, 1 x 2.5 Gbps WAN
Anten: 6 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA, WPA2/2-Enterprise, WPA3
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield
Tốc độ: 5012 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield
Tốc độ: 5012 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: Advanced QoS
Tốc độ: 6300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: MIMO.
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN/WAN
Anten: 2 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: PoE, QoS
Tốc độ: 2033 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps Mbps PoE/PoE+/PSE
Anten: 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA3
Tính năng: QoS, PoE, 3x3:2
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN
Anten: 5.0dBi (5 GHz), 4.0 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE
Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat