Tính năng | : | Cisco Business suite |
Tốc độ | : | 1200 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Nguồn | : | 9.2W 802.3af/at PoE |
Anten | : | Anten ngầm - 5 dBi (5 GHz), 4 dBi (2.4 GHz) |
Cổng kết nối | : | 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | -30°C đến 70°C, không ngưng tụ |
Bảo mật | : | 802.11i, WPA2, WAP3, WPA, 802.1X, AES |
Đèn LED báo hiệu | : | Status LED |
Kích thước | : | 150.4 mm x 150.4 mm x 39.9 mm |
Khối lượng | : | 330 g |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 6 (ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | 0°C đến 40°C, không ngưng tụ |
Quản trị mạng | : | Access Point Management |
Độ ẩm hoạt động | : | 0% đến 95%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 0% đến 95%, không ngưng tụ |
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Spectral analysis
Tốc độ: 15 Gbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: WiFi 7
Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cudy Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 4 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA
Tính năng: Guest traffic isolation
Tốc độ: 9335 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps
Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise