Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với từ khóa "wifi mesh"
Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/1 (1-pack) - (1166 Mbps/ ...
  • Tính năng: EasyMesh, MU-MIMO, COVR Wi-Fi: Auto-configuration, Wireless roaming, Wireless band steering, Wireless Air Time Fairness (ATF)
  • Tốc độ: 866 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac)
  • Bảo mật: WPA2/WPA3
Bộ phát Wifi Mesh D-Link EAGLE PRO AI M15 (1-pack) - (1501 ...
  • Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh, EAGLE PRO AI
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN (mỗi pack)
  • Anten: 2 x 2.4GHz Anten ngầm, 2 x 5GHz WLAN Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h)
  • Bảo mật: WPA/WPA2-Personal/ WPA3/ WPA3-Personal/ WPA
Bộ mở rộng sóng Wifi / Mesh Ruijie RG-EW1200R (1167 Mbps/ ...
  • Tính năng: MU-MIMO, Mạng khách, Reyee Mesh, Tối ưu Wi-Fi
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN
  • Anten: 2, đa hướng ngoài
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/WPA2
Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (1-Pack) - Wifi 5/ AC1200
  • Tốc độ: AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac), 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 x Cổng 10/100 Mbps
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Router Wi-Fi Mesh APTEK AR1200 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 Mbps WAN RJ45; 4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ45
  • Tốc độ: 300Mbps (2.4 GHz) + 867Mbps (5 GHz)
  • Anten: 4 anten cố định 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11b/g/n/a/ac)
Bộ phát Wifi Mesh Mercusys H50G (1-pack) - (1900 Mbps/ Wifi ...
  • Tính năng: Công nghệ Mesh
  • Tốc độ: 1000 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN (mỗi pack)
  • Anten: Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco M4 (1 Pack) - (1167 Mbps/ Wifi ...
  • Tính năng: Công nghệ TP-Link Mesh, Beamforming, MU-MIMO
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN
  • Anten: 2 x Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Quy mô: 1-2 phòng ngủ, 100 thiết bị, 185 mét vuông
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (2-Pack)
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/2 (2-pack) - (1166 Mbps/ ...
  • Tính năng: EasyMesh, MU-MIMO, COVR Wi-Fi: Auto-configuration, Wireless roaming, Wireless band steering, Wireless Air Time Fairness (ATF)
  • Tốc độ: 866 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac)
  • Bảo mật: WPA2/WPA3
Bộ phát Wifi 6 Mesh TP-Link Deco X10 (1-pack) - (1500 Mbps/ ...
  • Tính năng: Công nghệ TP-Link Mesh, Beamforming, OFDMA,
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN (trên mỗi pack)
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Quy mô: Nhà 1-2 phòng
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (1-pack) - (1900 Mbps / ...
  • Tính năng: Mesh TP-Link, Beamforming, MU-MIMO
  • Tốc độ: 1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN / WAN (trên mỗi thiết bị)
  • Anten: 3 × Ăng-ten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Quy mô: ~ 100 thiết bị kết nối đồng thời
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack)
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (2 pack) - (1900 Mbps/ ...
  • Tính năng: Công nghệ Mesh
  • Tốc độ: 1000 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN (mỗi pack)
  • Anten: Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Chuẩn kết nối: Mesh: 802.11k/v/r
Router Wifi Mesh TP-Link Deco M5 (1 Pack) - (1267 Mbps/ Wifi 5/ ...
  • Giao tiếp: 2 LAN/WAN Gigabit Ethernet Ports
  • CPU: Quad-core CPU
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz); 400 Mbps (2.4 GHz)
  • Anten: 4 anten trong cho mỗi thiết bị Deco
  • Nguồn: AC:100-240V ~ 50/60Hz 0.4A/ AC. DC:12V ⎓ 1.2A
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (3-Pack)
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11 a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20(1-pack)
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 2× Cổng Gigabit
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Ngầm)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/3 (3-pack) - (1166 Mbps/ ...
  • Tính năng: EasyMesh, MU-MIMO, COVR Wi-Fi: Auto-configuration, Wireless roaming, Wireless band steering, Wireless Air Time Fairness (ATF)
  • Tốc độ: 866 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: Anten ngầm (2x2+2x2)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac)
  • Bảo mật: WPA2/WPA3
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (2-pack) - (1900 Mbps / ...
  • Tính năng: Mesh TP-Link, Beamforming, MU-MIMO
  • Tốc độ: 1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN / WAN (trên mỗi thiết bị)
  • Anten: 3 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Quy mô: ~ 100 thiết bị kết nối đồng thời
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco X50 (1-pack) - (3000 Mbps/ ...
  • Tính năng: Công nghệ Mesh TP-Link (AI-Driven), Beamforming
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN auto-sensing
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/1 pack
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/n/g/b/a)
Router Wifi Mesh TP-Link Archer Air R5 (3000 Mbps / Wifi 6/ ...
  • Tính năng: Beamforming, High-Power FEM, Airtime Fairness
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN
  • Anten: Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Băng tần: 2.4 / 5 GHz
Hệ Thống Wifi Mesh TP-LINK DECO M4 (2 PACK)
  • Giao tiếp: 2 cổng Ethernet Gigabit (WAN/LAN auto-sensing) trên mỗi Deco
  • Tốc độ: 300 Mbps trên 2.4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 2 ăng ten ngầm băng tần kép trên mỗi Deco
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (3 pack)
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (3-Pack)
  • Giao tiếp: 2 cổng WAN/LAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 2× Antennas
  • Nguồn: 12 V = 1 A
Bộ Phát Wifi D-Link Smart Mesh M30 (2977 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ...
  • Tính năng: AI Mesh Optimizer, AI Mesh Optimizer, AI Wi-Fi Optimizer
  • Tốc độ: 2403 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, 1 x Power
  • Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz (Anten ngầm)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h)
  • Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Bộ phát wifi Mesh TENDA Nova MW5 (3 pack)
  • Giao tiếp: 1 x10/100/1000Mbps WAN/LAN Ethernet ports,1 x10/100/1000Mbps LAN Ethernet ports
  • Anten: 2*3dBi Built-in Omni-directional antennas
Bộ phát Wifi 6 Mesh TP-Link Deco X10 (2-pack) - (1500 Mbps/ ...
  • Tính năng: Công nghệ TP-Link Mesh, Beamforming, OFDMA,
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN (trên mỗi pack)
  • Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Quy mô: Nhà 2-4 phòng
Bộ phát Mesh D-Link EAGLE PRO AI M15 (3-pack) - (1501 Mbps/ ...
  • Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh, EAGLE PRO AI
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN (mỗi pack)
  • Anten: 2 x 2.4GHz Anten ngầm, 2 x 5GHz WLAN Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h), IEEE 802.3u/ab
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (3 pack)
  • Giao tiếp: 3× cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo(WAN/LAN auto-sensing)
  • Tốc độ: 1900Mbps (5 GHz: 1300 Mbps, 2.4 GHz: 600 Mbps)
  • Anten: 4× Internal Antennas
  • Nguồn: 9V / 0,85A
Router Wifi Mesh TP-Link Archer AX72 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ...
  • Tốc độ: AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 4 x LAN 1Gbps, 1 x 1Gbps WAN
  • Anten: 6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X60 (1-pack) - (5400 Mbps/ Wifi 6/ ...
  • Tốc độ: 4804 Mbps (5 GHz); 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 cổng LAN Gigabit
  • Anten: 4 anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Bộ phát Wifi Mesh Ruijie RG-M18 (1-pack) - (1775 Mbps/ Wifi ...
  • Tính năng: VPN, Beamforming, OFDMA, IPv6
  • Tốc độ: 574 Mbps (2.4 GHz) + 1201 Mbps (5 GHz)
  • Cổng kết nối: 2×10/100/1000 Mbps LAN, 1 × 10/100/1000 Mbps WAN
  • Anten: Anten ngầm đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • Bảo mật: WPA/WPA2
Bộ phát Wifi Mesh Deco BE25 (1-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ ...
  • Tính năng: AI-driven Mesh, HomeShield, Reboot Schedule, Tapo/Kasa Onboarding, IoT network & Device Isolation, Static Routing Function, Node/Band Connection Preference, Multi-Link Operation (MLO), 320 MHz Channel, 4K-QAM, Multi-RUs, Works with Alexa and Google Assistant
  • Tốc độ: 4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45
  • Anten: 4 anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 7 (be/ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA 3 Personal
Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack)

Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack)

Giá bán: 2.149.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
Hệ Thống Wifi Mesh TP-LINK DECO M4 (3 PACK)
  • Giao tiếp: 2 cổng Ethernet Gigabit (WAN/LAN auto-sensing) trên mỗi Deco
  • Tốc độ: 300 Mbps trên 2.4 GHz 867 Mbps trên 5 GHz
  • Anten: 2 ăng ten ngầm băng tần kép trên mỗi Deco
  • Nguồn: AC adapter input: 100-240V ~ 50/60Hz 0.4A/ AC adapter output:12V ⎓ 1.2A
Router Totolink Mesh X18 (2 pack)

Router Totolink Mesh X18 (2 pack)

Giá bán: 2.190.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 2 cổng LAN 1000Mbps; 1 cổng WAN 1000Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 574Mbps; 5GHz: Up to 1201Mbps
  • Anten: 2 anten Internal Dual Band
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (3-pack) - (1900 Mbps / ...
  • Tính năng: Mesh TP-Link, Beamforming, MU-MIMO
  • Tốc độ: 1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN / WAN (trên mỗi thiết bị)
  • Anten: 3 × Ăng-ten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Quy mô: ~ 100 thiết bị kết nối đồng thời
Router Wifi Mesh TP-Link Deco M5 (2 Pack) - (1267 Mbps/ Wifi 5/ ...
  • Tính năng: Mesh TP-Link, Beamforming, MU-MIMO
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz); 400 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps Ethernet LAN/WAN
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Router Wifi Mesh Linksys MR7350-AH (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Mesh Wifi, Beamforming + , Smart Connect
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN; 1 x USB 3.0
  • Anten: 2x anten điều chỉnh ngoài
Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack)

Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack)

Giá bán: 2.490.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 2 x 10/100 / 1000Mbps cổng Ethernet; 1 cổng WAN / LAN; 1 cổng LAN
  • Tốc độ: 5 GHz 867 Mbps; 2.4 GHz 300 Mbps
  • Anten: Ăng ten đa hướng tích hợp 2 x 3 dBi
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20 (2-pack)
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 2× Cổng Gigabit
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Ngầm)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz

Chọn số lượng để xem thêm :