Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 78 kết quả phù hợp với từ khóa "tenda"
USB Wifi Tenda U2 (150 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz/ USB 2.0)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 150 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)
  • Băng tần: 2.4GHz
USB Wifi Tenda U3 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
USB WIFI TENDA U9

USB WIFI TENDA U9

Giá bán: 229.000 đ
rate
  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 5GHz & 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Router Wifi Tenda N301 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng: Smart WiFi Schedule, Quản lý băng thông, MAC Clone
  • Tốc độ: 300Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Switch Tenda SG105 (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000Mbps LAN auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab
Adapter PoE Tenda PoE15F (15 W)

Adapter PoE Tenda PoE15F (15 W)

Giá bán: 239.000 đ
rate
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps (Data/PoE), 1 x 10/100 Mbps (Data)
  • Công suất: 15W
  • Nguồn: AC: 100-240V AC 50/60Hz, DC: 48V/0.3A DC
  • Chuẩn kết nối: IEEE802.3, 802.3u
Router Tenda F3

Router Tenda F3

Giá bán: 255.000 đ
rate
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
USB Wifi Tenda U10

USB Wifi Tenda U10

Giá bán: 255.000 đ
rate
  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Bộ Phát Wifi Tenda A9 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK. WPA: TKIP
Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 UTP Tenda TEH60510 (Hộp 100 cái)
  • Chất liệu: Đầu tiếp xúc: Phosphor Copper 50u
  • Tốc độ: Đang cập nhật
  • Hãng sản xuất: Tenda
Bộ phát Wifi Tenda F6 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng: Smart WiFi Schedule, PPPoE Username/password Clone
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps port 3*10/100Mbps ports
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Switch Tenda TEG1005D (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: Chống sét 6KV
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000 Mbps Base-TX (Auto MDI/MDIX) LAN
  • Chuẩn kết nối: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3, IEEE802.3ab
Switch Tenda SG108 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: Plug & Play
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 8 x 10/100/1000 Mbps LAN tự đàm phán, auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
Router Wifi TENDA AC6

Router Wifi TENDA AC6

Giá bán: 429.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port3*10/100Mbps LAN ports
  • Màu sắc: Đen
Switch Tenda S16

Switch Tenda S16

Giá bán: 459.000 đ
rate
  • Tính năng: Phát hiện MDI/MDI-X Cross-over tự động
  • Tốc độ: 10/100M (LAN), 3.2Gbps (chuyển mạch/Switching capacity)
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100 Base-TX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Bộ mở rộng sóng WiFi AC750 Tenda A15
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 300Mbps
  • Anten: 2 x External 2dBi dual-band omni-directional antenna
USB Wifi Tenda U18 (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 2.4 GHz (2.4 GHz)
  • Băng tần: 2.4 / 5 GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA/WPA2/WPA3
Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18
  • Giao tiếp: 1*10/100 Mbps RJ45
  • Tốc độ: 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps 802.11ac: 867 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, and IEEE 802.11ac wave2 on 5 GHz IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, and IEEE 802.11n on 2.4 GHz
  • Băng tần: 11n: 2.412-2.484 GHz; 11ac: 5.15-5.25 GHz
  • Bảo mật: Default encryption mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSK WPA algorithm: TKIP
Router Wifi Tenda AC10-V3

Router Wifi Tenda AC10-V3

Giá bán: 599.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Switch Tenda TEF1106P

Switch Tenda TEF1106P

Giá bán: 639.000 đ
rate
  • Tính năng: 1 K MAC address table 1.2 Gbps backplane bandwidth
  • Giao tiếp: 4 * 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports (Data/Power) 2 * 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports (Data)
  • Tốc độ: 10/100Mbps at Half Duplex 20/200Mbps at Full Duplex
  • Công suất: 51V 1.25A DC 30W output per PoE port 63W output the whole device
Router Wifi TENDA i9

Router Wifi TENDA i9

Giá bán: 849.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100Base TX
  • Tốc độ: 2.4GHz:300Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2
Bộ phát WiFi Di Động 4G Tenda 4G180 (300 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 ...
  • Tính năng: Auto-APN, Auto dial-up, Roaming, SMS(Send/Receive/Delete), Phonebook, USSD, Data limted, Power save, PIN Management
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 x Micro sim, 1 x Micro SD, 1 x Micro USB
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
Router Wifi Tenda 4G05

Router Wifi Tenda 4G05

Giá bán: 849.000 đ
rate
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 × Nano SIM Card Slot
  • Anten: 2 Anten ngoài, 2 Anten trong, 20dBm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Giá bán: 890.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185

Giá bán: 990.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
  • Tốc độ: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2,4 GHz
Switch Tenda TEG1016M

Switch Tenda TEG1016M

Giá bán: 990.000 đ
rate
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100/1000 Base-T
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab
Switch Tenda TEF1024D

Switch Tenda TEF1024D

Giá bán: 999.000 đ
rate
  • Tính năng: Full/Half Duplex Flow, CDMA/CD Access Control, 4K Mac Address Table
  • Tốc độ: 10/100 (Mbps), 4.8Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 24*10/100M auto-negotiation RJ45 ports (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Router Wifi TENDA i21

Router Wifi TENDA i21

Giá bán: 1.090.000 đ
rate
  • Nguồn: PoE 802.3af& 12V1A DC
Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ 10/100Mbps)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps (LAN) & 1.8 Gbit/s (chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 8 x Cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x Cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack)
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Router Tenda I24

Router Tenda I24

Giá bán: 1.190.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000 Base-TX port
  • Tốc độ: 2.4 GHz data rate:1 - 300 Mbps 5 GHz data rate:6 - 867 Mbps
Switch Tenda TEG1024D

Switch Tenda TEG1024D

Giá bán: 1.499.000 đ
rate
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 24* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Switch Tenda TEG1024G

Switch Tenda TEG1024G

Giá bán: 1.569.000 đ
rate
  • Tính năng: CDMA/CD, MAC address table 8K, MAC address learning Auto-Learning and Auto-Aging
  • Giao tiếp: Đang cap nhat
  • Tốc độ: 1 Gbps (LAN), 48Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (3 pack)
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Bộ phát wifi Mesh TENDA Nova MW5 (3 pack)
  • Giao tiếp: 1 x10/100/1000Mbps WAN/LAN Ethernet ports,1 x10/100/1000Mbps LAN Ethernet ports
  • Anten: 2*3dBi Built-in Omni-directional antennas
Switch Tenda TEG1110PF

Switch Tenda TEG1110PF

Giá bán: 1.999.000 đ
rate
  • Tính năng: PoE, VLAN
  • Giao tiếp: Đang cap nhat
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Chuẩn kết nối: 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3af, 802.3at
Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack)

Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack)

Giá bán: 2.149.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
AP Controller Tenda M3 (5 x Gigabit, 128 AP)
  • Tính năng: Số AP quản lý tối đa: 128 APs
  • Tốc độ: Gigabit (1Gbps)
  • Cổng kết nối: 5* cổng LAN Gigabit
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3ab/3u/3

Chọn số lượng để xem thêm :