Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 78 kết quả phù hợp với từ khóa "tenda"
Switch Tenda S105 (5 port/ 10/100 Mbps)
  • Giao tiếp: 5 x 10/100Mbps RJ-45 LAN
  • Tốc độ: 10/100Mbps
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x
Switch Tenda S108 (8 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng: Plug and Play
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 8 x 10/100Mbps LAN, tự đàm phán
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x
USB Wifi Tenda U2 (150 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz/ USB 2.0)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 150 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)
  • Băng tần: 2.4GHz
USB Wifi Tenda U3 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Bộ Phát Wifi Tenda A9 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK. WPA: TKIP
USB WIFI TENDA U9

USB WIFI TENDA U9

Giá bán: 229.000 đ
rate
  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 5GHz & 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Router Wifi Tenda N301 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng: Smart WiFi Schedule, Quản lý băng thông, MAC Clone
  • Tốc độ: 300Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Switch Tenda SG105 (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000Mbps LAN auto-negotiation RJ45 ports, auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab
Adapter PoE Tenda PoE15F (15 W)

Adapter PoE Tenda PoE15F (15 W)

Giá bán: 239.000 đ
rate
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps (Data/PoE), 1 x 10/100 Mbps (Data)
  • Công suất: 15W
  • Nguồn: AC: 100-240V AC 50/60Hz, DC: 48V/0.3A DC
  • Chuẩn kết nối: IEEE802.3, 802.3u
Router Tenda F3

Router Tenda F3

Giá bán: 255.000 đ
rate
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
USB Wifi Tenda U10

USB Wifi Tenda U10

Giá bán: 255.000 đ
rate
  • Giao tiếp: USB2.0
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz/5GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 UTP Tenda TEH60510 (Hộp 100 cái)
  • Chất liệu: Đầu tiếp xúc: Phosphor Copper 50u
  • Tốc độ: Đang cập nhật
  • Hãng sản xuất: Tenda
Bộ phát Wifi Tenda F6 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng: Smart WiFi Schedule, PPPoE Username/password Clone
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps port 3*10/100Mbps ports
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Switch Tenda TEG1005D (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: Chống sét 6KV
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000 Mbps Base-TX (Auto MDI/MDIX) LAN
  • Chuẩn kết nối: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3, IEEE802.3ab
Router Tenda AC5-V3

Router Tenda AC5-V3

Giá bán: 369.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Switch Tenda SG108 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: Plug & Play
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 8 x 10/100/1000 Mbps LAN tự đàm phán, auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
Router Wifi TENDA AC6

Router Wifi TENDA AC6

Giá bán: 429.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port3*10/100Mbps LAN ports
  • Màu sắc: Đen
Switch Tenda S16

Switch Tenda S16

Giá bán: 459.000 đ
rate
  • Tính năng: Phát hiện MDI/MDI-X Cross-over tự động
  • Tốc độ: 10/100M (LAN), 3.2Gbps (chuyển mạch/Switching capacity)
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100 Base-TX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Bộ mở rộng sóng WiFi AC750 Tenda A15
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 300Mbps
  • Anten: 2 x External 2dBi dual-band omni-directional antenna
Switch PoE Tenda TEF1105P-63W (5 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng: Standard: switch hoạt động như switch thông thường và các cổng có thể kết nối với nhau chế độ Extend : khi được bật, khoảng cách truyền dữ kiệu và cấp nguồn tăng lên 250m (10Mbps), tính năng này có thể thay thế việc triển khai cáp quang, giúp giảm chi phí.
  • Tốc độ: 10/100Mbps (LAN), 1Gbps (Chuyển mạch / Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 4 x cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
USB Wifi Tenda U18 (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 2.4 GHz (2.4 GHz)
  • Băng tần: 2.4 / 5 GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA/WPA2/WPA3
Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18
  • Giao tiếp: 1*10/100 Mbps RJ45
  • Tốc độ: 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps 802.11ac: 867 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, and IEEE 802.11ac wave2 on 5 GHz IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, and IEEE 802.11n on 2.4 GHz
  • Băng tần: 11n: 2.412-2.484 GHz; 11ac: 5.15-5.25 GHz
  • Bảo mật: Default encryption mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSK WPA algorithm: TKIP
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Router Wifi Tenda AC10-V3

Router Wifi Tenda AC10-V3

Giá bán: 599.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Switch Tenda TEF1106P

Switch Tenda TEF1106P

Giá bán: 639.000 đ
rate
  • Tính năng: 1 K MAC address table 1.2 Gbps backplane bandwidth
  • Giao tiếp: 4 * 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports (Data/Power) 2 * 10/100 Mbps Base-TX RJ45 ports (Data)
  • Tốc độ: 10/100Mbps at Half Duplex 20/200Mbps at Full Duplex
  • Công suất: 51V 1.25A DC 30W output per PoE port 63W output the whole device
Router Wifi ngoài trời TENDA O1 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
  • Anten: 8 dBi
Bộ phát WiFi Di Động 4G Tenda 4G180 (300 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 ...
  • Tính năng: Auto-APN, Auto dial-up, Roaming, SMS(Send/Receive/Delete), Phonebook, USSD, Data limted, Power save, PIN Management
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 x Micro sim, 1 x Micro SD, 1 x Micro USB
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
Router Wifi Tenda 4G05

Router Wifi Tenda 4G05

Giá bán: 799.000 đ
rate
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 × Nano SIM Card Slot
  • Anten: 2 Anten ngoài, 2 Anten trong, 20dBm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
Router Wifi TENDA i9

Router Wifi TENDA i9

Giá bán: 849.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100Base TX
  • Tốc độ: 2.4GHz:300Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Giá bán: 890.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185

Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185

Giá bán: 990.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại
  • Tốc độ: DL: 150Mbps UL: 50Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2,4 GHz
Switch Tenda TEG1016M

Switch Tenda TEG1016M

Giá bán: 990.000 đ
rate
  • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
  • Cổng kết nối: 16* cổng 10/100/1000 Base-T
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab
Switch Tenda TEF1024D

Switch Tenda TEF1024D

Giá bán: 999.000 đ
rate
  • Tính năng: Full/Half Duplex Flow, CDMA/CD Access Control, 4K Mac Address Table
  • Tốc độ: 10/100 (Mbps), 4.8Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 24*10/100M auto-negotiation RJ45 ports (Auto MDI/MDIX)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Router Wifi TENDA i21

Router Wifi TENDA i21

Giá bán: 1.090.000 đ
rate
  • Nguồn: PoE 802.3af& 12V1A DC
Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ 10/100Mbps)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps (LAN) & 1.8 Gbit/s (chuyển mạch/Switching Capacity)
  • Cổng kết nối: 8 x Cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x Cổng 10/100 Base-TX(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack)
  • Giao tiếp: 2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Bảo mật: Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
Router Tenda I24

Router Tenda I24

Giá bán: 1.190.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000 Base-TX port
  • Tốc độ: 2.4 GHz data rate:1 - 300 Mbps 5 GHz data rate:6 - 867 Mbps
Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G07 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz / 4G)
  • Giao tiếp: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN; 1 × 10/100 Mbps LAN; 1 × 2FF SIM
  • Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), 300 Mbps (2.4 GHz) / Tốc độ 4G: DL:150Mbps UL:50Mbps

Chọn số lượng để xem thêm :