Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 35 kết quả phù hợp với từ khóa "Wi-Fi"
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano Mercusys MW150US
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 150Mbps (Động) 11g: Lên đến 54Mbps (Động) 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
  • Anten: Ăng ten ngầm
USB Wi-Fi D-Link Wifi 6 DWA-X300 (287 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 286.8 Mbps
  • Anten: Anten ngoài 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11)
USB Wi-Fi TP-Link TL-WN722N (150 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: USB 2.0
  • Tốc độ: 150 Mbps
  • Anten: Anten 4dBi đẳng hướng có thể tháo rời
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Bảo mật: 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK
Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi Mercusys MW300RE (300 Mbps/ Wifi 4/ ...
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
Bộ mở rộng sóng Wi-Fi Totolink EX200 (300 Mbps/ Wifi 4/ ...
  • Tốc độ: 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Anten: 2 anten ngoài 4dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
USB Wi-Fi TP-Link Archer T3U Nano (1300 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)
  • Tốc độ: 400 Mbps (2.4GHz) và 867 Mbps (5GHz)
  • Cổng kết nối: USB 2.0
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz, IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz
Camera IP Wi-fi TP-Link Tapo C100 1080p
  • Tính năng: Phát hiện chuyển động; Âm thanh hai chiều: giao tiếp thông qua loa ngoài và micrô tích hợp
  • Độ phân giải: 1080p Full HD
  • Giao tiếp: Wifi băng tần 2.4GHz
  • Kích thước: 67.6 x 54.8 x 98.9 mm
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264; cảm biến hình ảnh: 1/3.2“
Camera TP-Link IP Wi-Fi Tapo C212 2K 3MP - Quay Quét 360º
  • Độ phân giải: 2K 3MP
  • Giao tiếp: Wifi băng tần 2.4GHz
  • Màu sắc: Trắng
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264
  • Tỷ lệ khung hình: 1/2.9“
USB Wi-Fi TP-Link Archer TX20U Nano (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
  • Tốc độ: 5 GHz lên đến: 1201 Mbps. 2.4 GHz lên đến 574 Mbps.
  • Cổng kết nối: USB 2.0
  • Anten: 2× Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Camera IP Wi-fi TP-Link Tapo C211 2K 3MP Quay/Quét
  • Tính năng: Phạm vi quan sát xoay 360° theo chiều ngang và quét 114° theo chiều dọc; Đàm thoại 2 chiều; Điều khiển bằng giọng nói
  • Độ phân giải: 3MP (2304 x 1296)
  • Giao tiếp: Wifi băng tần 2.4 GHz
  • Kích thước: 86.6 x 85 x 117.7 mm
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ Cảm biến hình ảnh: 1/2.8“; Tốc độ khung hình: 15fps
Camera IP Wi-fi TP-Link Tapo C220 2K 4MP Quay/Quét
  • Tính năng: Phạm vi quay quét 360º theo chiều ngang và 114º theo chiều dọc; Đàm thoại 2 chiều qua micrô và loa tích hợp; Phát hiện và thông báo bằng trí tuệ nhân tạo thông minh
  • Độ phân giải: 2K 4MP QHD (2560 x 1440 px)
  • Giao tiếp: Wifi
  • Kích thước: 86.6 x 85 x 117.7 mm
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264; Tốc độ khung hình: 2560×1440@30fps; Cảm biến hình ảnh: 1/3”
USB Wi-Fi TP-Link Archer TX20U Plus (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ...
  • Giao tiếp: USB 3.0
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 Ghz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Anten: 2 x ăng ten ngoài
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax)
Router Wi-Fi Mesh APTEK AR1200 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 Mbps WAN RJ45; 4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ45
  • Tốc độ: 300Mbps (2.4 GHz) + 867Mbps (5 GHz)
  • Anten: 4 anten cố định 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11b/g/n/a/ac)
Ổ Cắm Dài Wi-Fi Thông Minh TP Link Tapo P300
  • Chiều dài dây: 1.5m
  • Công suất: Tối đa 2300W, 10A
  • Kết Nối: Wifi IEEE 802.11b/g/n (2.4GHz), Bluetooth 4.2
Camera TP-Link IP Wi-Fi Tapo C500 1080p Full HD Quay/Quét ...
  • Độ phân giải: 1080p Full HD(1920 x 1080 px)
  • Giao tiếp: Wifi
  • Màu sắc: Trắng
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264
  • Tỷ lệ khung hình: 1/3''; 15 fps
Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Giá bán: 890.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
Camera IP Wi-fi TP-Link Tapo C225 AI Quay/Quét
  • Tính năng: Cung cấp tầm nhìn theo chiều ngang 360°, chiều dọc 149°; Cảm biến ánh sáng, chuyển động; Đàm thoại 2 chiều thông qua micrô và loa tích hợp
  • Độ phân giải: 2K QHD (2560 × 1440 px)
  • Giao tiếp: Wifi băng tần 2.4 GHz
  • Kích thước: Kích thước ống kính: F/NO: 1,6 ± 5%; Độ dài tiêu cự: 4mm ± 5%
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264; Nén âm thanh: G.711; Cảm biến hình ảnh: 1/3“
Camera Wi-fi ngoài trời TP-Link Tapo C520WS - 2K QHD (360)
  • Tính năng: Camera Wi-fi quay quét ngoài trời; Chuẩn chống nước IP66
  • Độ phân giải: 2K QHD 4MP (2560 × 1440 px)
  • Giao tiếp: Wifi
  • Kích thước: 123.8 x 123 x 90 mm; Kích thước ống kính F/NO: 1.61±10%; Focal Length: 3.18mm±5%
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264; Cảm biến hình ảnh: 1/3‘’ CMOS
Router Wi-Fi 6 băng tần kép Gigabit AX3000 Totolink X6000R
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps ; 5GHz: Lên đến 2402Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng LAN 1000Mbps ; 4 cổng LAN 1000Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ax
  • Băng tần: 2.4GHz ; 5GHz
  • Bảo mật: WPA ; WPA2 ; WPA/WPA2 ; WPA3
Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần băng tần kép TOTOLINK ...
  • Giao tiếp: 1 cổng Base-Tx 1000Mbps (Data/Power)
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Băng tần: 2.4GHz 5GHz
  • Bảo mật: WEP WPA WPA2 WPA/WPA2
Hệ thống Wi-Fi Mesh TP-Link DECO E4 (2 PACK)
  • Giao tiếp: 2 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, 1 cổng nguồn
  • Tốc độ: 867Mbps ở 5GHz, 300Mbps ở 2.4GHz
  • Anten: 2 ăng ten băng tần kép ngầm trên một thiết bị Deco
  • Nguồn: AC adapter input 100-240V/50-60Hz 0.3A AC adapter output 12 ⎓ 1A
Wi-Fi Di Động 4G LTE TP-Link M7350 (200 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: 1 x micro USB, 1 x SIM, 1 x Micro SD
  • Tốc độ: 150Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11/n/g/b)
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh Sách Đen, Enable/Disable SSID Broadcast
Bộ Phát Wifi H3C Magic NX30 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)

Bộ Phát Wifi H3C Magic NX30 (3000 Mbps/ Wifi ...

Giá bán: 1.649.000 đ
rate
Quà tặng:
  • Tính năng: QoS traffic shaping, broadband password retrieval, packet fast-forwarding engine, virtual server, DDNS(NoIP,DynDNS)
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN
  • Anten: Anten ngoài đa hướng 4x5dBi thẳng +20% độ phủ
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
  • Bảo mật: WPA3, anti-crash network, tưởng lửa, DMZ
  • Quy mô: 256 thiết bị (Max), 100 thiết bị (Khuyến nghị)
Access Point Dual-Band WI-Fi 6 AX1800 Draytek Vigor AP960C

Access Point Dual-Band WI-Fi 6 AX1800 Draytek ...

Giá bán: 4.699.000 đ
rate
Quà tặng:
  • Tốc độ: 2.4GHz (600Mbps) và 5GHz (1200Mbps)
  • Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit LAN
  • Chuẩn Wifi: PoE 802.3af/at
Mainboard Gigabyte X870E AORUS MASTER (4 x DDR5/ 256GB / AM5/ ...
  • Chipset: AMD X870E
  • CPU hỗ trợ: AMD Ryzen 9000/ 8000/ 7000
  • Socket: AMD AM5
  • Khe cắm: 1 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2, 2 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4/x2
  • Loại Ram: DDR5
  • Kích thước: 30 5 mm x 244 mm (ATX)
  • Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 256 GB
Router Asus Mesh Wi-Fi 6 chuẩn AX10000, 3 băng tần ROG ...
  • Tốc độ: 2.4GHz AX: 2x2 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, up to 574Mbps ; 5G-1Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, up to 4804Mbps ; 5G-2Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, up to 4804Mbps
  • Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gigabit WAN Port ; 3 x Gigabit LAN Ports ; 1 x USB 3.2 Gen 1x1 Port
  • Chuẩn Wifi: WiFi 6 (802.11ax) ; IPv4 ; IPv6 Backwards compatible with 802.11a/b/g/n/ac Wi-Fi
Mainboard MSI MPG X570 GAMING PRO CARBON Wi-Fi
  • Chipset: AMD® X570 Chipset
  • CPU hỗ trợ: Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for Socket AM4
  • Socket: AM4
Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII HERO (WI-FI)
  • Giao tiếp: Rear USB Port ( Total 10 ) 4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 + Type-A +1 + USB Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 7 ) 1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s)
  • Chipset: Intel® Z490
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000

Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000

Giá bán: Liên hệ
rate
  • Giao tiếp: 1× 2.5 Gbps WAN, 8× Gigabit LAN
  • Tốc độ: AX6000 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
  • Nguồn: 12 V ⎓ 4 A
Mainboard Asus TUF GAMING X570-PLUS (WI-FI)
  • Chipset: AMD X570
  • CPU hỗ trợ: AMD Ryzen
  • Socket: AM4 AMD
  • Loại Ram: DDR4
Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI HERO (WI-FI)

Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI HERO (WI-FI)

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
  • Giao tiếp: Bộ chip Intel® Z390 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (4 ở mặt sau, màu xanh, ) Bộ chip Intel® Z390 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch) Bộ chip Intel® Z390 : 6 x Cổng USB 2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 4 ở giữa bo mạch) Bộ chip Intel® Z390 : 1 x Cổng đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước
  • CPU hỗ trợ: Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Mainboard ASUS TUF Z390M-PRO GAMING (WI-FI)

Mainboard ASUS TUF Z390M-PRO GAMING (WI-FI)

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
  • Giao tiếp: Bộ chip Intel® Z390 : 2 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (1 ở mặt sau, màu xanh, xanh mòng két, 1 ở giữa bo mạch, Kiểu A) Bộ chip Intel® Z390 : 7 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A, 1 x Type-C) Bộ chip Intel® Z390 : 4 x Cổng USB 2.0/1.1 (4 ở giữa bo mạch)
  • Chipset: Intel® Z390
  • CPU hỗ trợ: Intel® Socket 1151 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 3.0
Mainboard ASUS TUF GAMING Z490-PLUS (WI-FI)

Mainboard ASUS TUF GAMING Z490-PLUS (WI-FI)

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
  • Giao tiếp: Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 + Type-A +1 + USB Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s)(1 x USB Type-C®) 1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x Type-A)
  • Chipset: Build in Intel® Z490
Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-G GAMING(WI-FI)

Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-G GAMING(WI-FI)

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
  • Giao tiếp: Rear USB Port ( Total 8 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s) Front USB Port ( Total 7 ) 1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 4 x USB 2.0 port(s)
Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50

Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50

Giá bán: Ngừng kinh doanh
rate
  • Giao tiếp: 1× Gigabit WAN Port, 4× Gigabit LAN Ports
  • Tốc độ: AX3000 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HT160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Nguồn: 12 V ⎓ 2 A

Chọn số lượng để xem thêm :