Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 262 kết quả phù hợp với từ khóa "Router"
Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi Mercusys MW300RE (300 Mbps/ Wifi 4/ ...
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
Router Wifi Tenda N301 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng: Smart WiFi Schedule, Quản lý băng thông, MAC Clone
  • Tốc độ: 300Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Router Wifi TP-LINK TL-WR820N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(Động) 11g: Lên đến 54Mbps(Động) 11b: Lên đến 11Mbps(Động)
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps WAN
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA / WPA2, WPA / WPA2-PSK, Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng
Router Tenda F3

Router Tenda F3

Giá bán: 255.000 đ
rate
  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Router Wifi TP-Link TL-WA850RE (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: 1 x 10/100 Mbps LAN
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128/152-bit WEPWPA-PSK / WPA2-PSK
Router Wifi TP-Link TL-WR844N

Router Wifi TP-Link TL-WR844N

Giá bán: 259.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1× 10/100M WAN Port + 4× 10/100M LAN Ports
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
Router Wifi TP-LINK TL-WR840N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động)
  • Anten: 2 Ăng ten
  • Nguồn: 9VDC / 0.6A
Router Wifi TP-LINK TL-WR841N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 4 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps WAN
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 4 (802.11n/b/g)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway
Router Wifi Totolink N200RE (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n)
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Router Wifi Mercusys MW325R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN
  • Anten: 4 x ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi.
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
Router Wifi TP-Link TL-WR845N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp: 1 × 10/100 Mbps WAN; 4× 10/100 Mbps LAN
  • Tốc độ: 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway
Router Tenda AC5-V3

Router Tenda AC5-V3

Giá bán: 369.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Router Wifi TP-Link Archer C24

Router Wifi TP-Link Archer C24

Giá bán: 379.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 4 × Ăng ten cố định
  • Nguồn: 9 V = 0,6 A
Totolink A720R

Totolink A720R

Giá bán: 399.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
  • Băng tần: 2.4GHz 5GHz
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Router TP-Link Archer C54 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: 4 x 100Mbps LAN RJ-45, 1 x 100Mbps WAN 100Mbps RJ-45
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz); 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Băng tần: 2.4 GHz/ 5 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Tường lửa SP, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng
Router Wifi TENDA AC6

Router Wifi TENDA AC6

Giá bán: 429.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port3*10/100Mbps LAN ports
  • Màu sắc: Đen
Router Wifi Aptek A12

Router Wifi Aptek A12

Giá bán: 449.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100Mbps RJ45 1 cổng LAN 10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: cố định 2 x 5dBi: 2.4GHz và 5GHz
Router Ruijie RG-EW1200 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Reyee Mesh
  • Cổng kết nối: 3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN
  • Anten: 4 anten đa hướng
  • Nguồn: DC: 12V 0.6A, ≤8.2W
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac)
  • Quy mô: 96 user (tối đa), 24 user (khuyến nghị)
Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200)
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports
  • Anten: 4 × 5 dBi Anten đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Router Wifi TP-LINK Archer C6 V2 (1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics, Wireless Schedule
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 4 x 1/100/1000 Mbps LAN, 1 x 1/100/1000 Mbps WAN
  • Anten: 4 Ăng ten ngoài, 1 Ăng ten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/b/g/n/a)
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Router Wifi Tenda AC10-V3

Router Wifi Tenda AC10-V3

Giá bán: 599.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Bộ Phát Wifi Mercusys MR60X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× cổng Gigabit WAN + 2× cổng Gigabit LAN
  • Anten: 4× 5 dBi Ăng-ten ngoài đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/a/b/g/n)
Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (1-Pack) - Wifi 5/ AC1200
  • Tốc độ: AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac), 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 x Cổng 10/100 Mbps
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi ngoài trời TENDA O1 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
  • Anten: 8 dBi
Router Wi-Fi Mesh APTEK AR1200 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 Mbps WAN RJ45; 4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ45
  • Tốc độ: 300Mbps (2.4 GHz) + 867Mbps (5 GHz)
  • Anten: 4 anten cố định 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11b/g/n/a/ac)
Router Totolink A3300R

Router Totolink A3300R

Giá bán: 769.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 1000Mbps, 3 cổng LAN 1000Mbps
  • Nguồn: 12VDC/1A
Router Wifi Tenda 4G05

Router Wifi Tenda 4G05

Giá bán: 799.000 đ
rate
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1 × 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 × Nano SIM Card Slot
  • Anten: 2 Anten ngoài, 2 Anten trong, 20dBm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
Router Totolink X2000R

Router Totolink X2000R

Giá bán: 819.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 1000Mbps, 4 cổng LAN 1000Mbps
  • Tốc độ: AX1500 (Tốc độ 2.4 GHz: 300 Mbps và Tốc độ 5 GHz: 1201 Mbps)
  • Chuẩn Wifi: 802.11a/b/g/n/ac/ax
  • Băng tần: 2.4GHz & 5GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 and WPA-Mixed - WPA3
  • Sản phẩm thay thế: TP-Link AX12
Router Wifi TP-Link Archer AX12 (1500Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
  • Tính năng: EasyMesh
  • Tốc độ: 1201 Mbps(5 GHz), 300 Mbps(2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 × 1 Gbps LAN RJ-45, 1 × 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: 4 ăng-ten ngoài, công suất cao
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/a/b/g)
Router Wifi TENDA i9

Router Wifi TENDA i9

Giá bán: 849.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100Base TX
  • Tốc độ: 2.4GHz:300Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2
Router Aptek L300E

Router Aptek L300E

Giá bán: 849.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng Fast Ethernet WAN, RJ-45; 2 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45
  • Nguồn: 12V/1A
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (2-Pack)
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO

Giá bán: 890.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN
  • Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
Router 4G LTE D-Link DWR-M910 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100Mbps LAN, 1 x Nano-SIM, 1 x WAN 10/100Mbps
  • Anten: 2 x Ăng-ten 3dBi, 2 x Ăng-ten Wi-Fi 5dBi
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Bảo mật: WPA3
Router Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR100 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps LAN/WAN, 1 x Micro SIM
  • Anten: 2 x anten 4G LTE ngoài, có thể tháo rời, < 20 dBm (2.4 GHz)
  • Nguồn: 9V / 0,85A
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)
Router TP-Link Archer AX23 (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng: OneMesh, EasyMesh, Airtime Fairness, Beamforming
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHZ)
  • Cổng kết nối: 4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Router Wifi TP-Link Archer C80 (1900 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp: 4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN
  • Tốc độ: 1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz)
  • Anten: 4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
Router Wifi 6 Totolink X5000R

Router Wifi 6 Totolink X5000R

Giá bán: 990.000 đ
rate
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax
  • Băng tần: 2.4GHz 5GHz
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK WPA3
Router N 4G LTE TP-Link TL-MR105 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng 10/100Mbps LAN, 1 cổng 10/100Mbps LAN/WAN Port, 1 Slot Nano SIM Card
  • Anten: 2 × Ăng ten 4G/3G Ngầm, 2 × Ăng ten Wi-Fi Ngầm, 2 × Cổng Ăng ten 4G/3G Antenna kết nối rời
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b/g/n

Chọn số lượng để xem thêm :