Tính năng | : | Supports application/ protocol monitoring and traffic statistics with Deep Packet Inspection (DPI) |
Tốc độ | : | 2.5 Gbps (SFP), 1 Gbps (RJ-45) |
Chuẩn kết nối | : | IEEE 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab |
Nguồn | : | AC: 24V DC 1A (24W), DC: 100-240VAC 50-60Hz |
Cổng kết nối | : | 2 x 2.5 Gbps SFP LAN, 9 x 1 Gbps RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0°C đến 40°C |
Bảo mật | : | Application/protocol monitoring and traffic statistics, Content filtering: Supports Application/URL/DNS/Web Content Filtering, Safe search |
Đèn LED báo hiệu | : | 13 x LED đơn màu để theo dõi thiết bị và trạng tháng |
Kích thước | : | 260 mm x 149.35 mm x 35 mm |
Khối lượng | : | 1096 g |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -30°C đến 60°C |
Quản trị mạng | : | GWN.Cloud, SSH for CLI, Telnet (Pending), TR-069, SNMP v1/v2c/v3 |
Tính Năng VPN | : | SSL/IPsec, PP2P, L2TP, OpenVPN, WireGuard |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Tường lửa | : | DDNS, Port Forwarding, DMZ, UPnP, Anti-DoS, traffic rules, NAT, ALG, TURN Service |
Quy mô | : | Hỗ trợ 150 GWN Access |
Tính năng: Grandstream Device Management System
Tốc độ: 2.5 Gbps (SFP), 1 Gbps (RJ-45)
Cổng kết nối: 3 WAN (1 SFP), 10 LAN (1 SFP)
Tính năng: RouterOS v7
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 5 x ...
Tính năng: Load balancing
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 1-4 x 1 Gbps WAN, 6-9 x 1 Gbps LAN
Bảo mật: Security Logs
Chuẩn kết nối: 802.3af/at
Tính năng: Load Balancing, Wifi Marketing
Tốc độ: 1/2.5/10 Gbps
Cổng kết nối: 2 x 10G SFP LAN/WAN, 2 x 2.5G RJ-45 LAN/WAN, 8 x 1G RJ-45 LAN/WAN
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tốc độ: 1 - 25 Gbps
Cổng kết nối: 12 x 10G SFP+, 2 x 25 Gbps SFP28, 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 1
Bảo mật: Tăng tốc IPSec
Tính năng: PoE, VPN
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps, 1 x 1 Gbps PoE, 1 x 2.5 Gbps PoE
Anten: 2 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3, Tăng tốc IPSec
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: IPsec hardware acceleration
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps, 1 x Serial
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 11 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Load balancing
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 1-4 x 1 Gbps WAN, 6-9 x 1 Gbps LAN
Bảo mật: Security Logs
Chuẩn kết nối: 802.3af/at