Tính năng | : | QoS, route policy, firewall, content filtering, bandwidth management, captive hotspot |
Tốc độ | : | 1 Gbps |
Button (nút) | : | Reset |
Nguồn | : | DC 12V @ 2A, 21.6W |
Cổng kết nối | : | 5 x 1 Gbps RJ-45 LAN, 1 x 1 Gbps RJ-45 WAN/LAN, 1 x 1 Gbps SFP WAN, 2 x USB |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0 °C đến 45 °C |
Bảo mật | : | 802.1x, Hotspot Authentication |
Đèn LED báo hiệu | : | ACT, WAN1, WAN2, USB1, USB2, QoS, DMZ, 5G, 2.4 G |
Kích thước | : | 241 mm x 165 mm x 44 mm |
Bảo hành | : | 24 tháng |
NAT Session | : | 60K |
VPN | : | PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN, Wireguard |
Hiệu năng NAT | : | Đang cap nhat |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -25 °C đến 70°C |
Quản trị mạng | : | VPN Managment, AP Managment (APM), Switch Management (SWM), VigorACS Management (Since f/w) |
Độ ẩm hoạt động | : | 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Tính năng: Load Balancing, Wifi Marketing
Tốc độ: 1/2.5/10 Gbps
Cổng kết nối: 2 x 10G SFP LAN/WAN, 2 x 2.5G RJ-45 LAN/WAN, 8 x 1G RJ-45 LAN/WAN
Tốc độ: 1 - 25 Gbps
Cổng kết nối: 12 x 10G SFP+, 2 x 25 Gbps SFP28, 1 x 1 Gbps RJ-45
Anten: 1
Bảo mật: Tăng tốc IPSec
Tính năng: PoE, VPN
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps, 1 x 1 Gbps PoE, 1 x 2.5 Gbps PoE
Anten: 2 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3, Tăng tốc IPSec
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: IPsec hardware acceleration
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps, 1 x Serial
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 11 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tốc độ: 10 Gbps ...
Cổng kết nối: 1 x 10 Gbps ...