Nhiều người dùng laptop HP đã từng gặp phải tình trạng không thể kết nối Wi-Fi. Vấn đề này có thể gây ra nhiều bất tiện trong công việc và giải trí. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả khi laptop hp không kết nối được wifi, giúp bạn tận hưởng trải nghiệm internet mượt mà hơn.
Tại sao không kết nối được wifi trên laptop?
Kết nối Wi-Fi là một phần quan trọng trong trải nghiệm sử dụng laptop, nhưng đôi khi việc kết nối gặp sự cố và không thể truy cập Internet như mong muốn. Vấn đề này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến thường gặp:
Mạng không ổn định
Mạng Wi-Fi có thể bị mất kết nối tạm thời hoặc yếu khiến laptop không thể kết nối ổn định hoặc không nhận được tín hiệu wifi.
Driver Wi-Fi bị lỗi
Driver Wi-Fi cũ hoặc lỗi: Driver mạng không dây có thể đã cũ hoặc bị hỏng, dẫn đến lỗi không kết nối được wifi trên laptop.
Driver không tương thích: Nếu gần đây bạn cập nhật hệ điều hành hoặc cài đặt lại Windows, có thể driver Wi-Fi hiện tại không tương thích cũng có thể dẫn tới tình trạng laptop hp không kết nối được wifi
Wifi trên laptop bị tắt
Phím tắt chức năng: Một số laptop HP có phím tắt để bật/tắt Wi-Fi, thường là tổ hợp phím Fn + phím chức năng (như F12). Nếu vô tình tắt chức năng này, laptop sẽ không tìm thấy mạng Wi-Fi.
Chế độ máy bay: Nếu chế độ máy bay được bật, Wi-Fi sẽ tự động tắt. Bạn có thể kiểm tra và tắt chế độ máy bay trong phần Settings > Network & Internet > Airplane mode.
Cài đặt mạng không đúng
Địa chỉ IP bị lỗi: Nếu laptop đang sử dụng IP tĩnh và có xung đột IP hoặc cài đặt IP không đúng, laptop không kết nối wifi được
DNS không chính xác: DNS bị cấu hình sai có thể dẫn đến lỗi kết nối internet dù đã kết nối với Wi-Fi.
Xung đột phần mềm hoặc phần cứng
Phần mềm diệt virus hoặc firewall: Một số phần mềm bảo mật, như tường lửa hoặc phần mềm diệt virus, có thể dẫn đến việc laptop không kết nối được với wifi
Xung đột với thiết bị mạng khác: Nếu có các thiết bị mạng khác xung đột, như Bluetooth hoặc VPN, chúng có thể gây ra lỗi kết nối và gây lỗi laptop hp không bắt được wifi.
Lỗi phần cứng Wi-Fi
Card Wi-Fi bị hỏng: Card mạng Wi-Fi có thể đã bị lỗi hoặc hỏng phần cứng, đặc biệt nếu máy đã dùng lâu.
Ăng-ten Wi-Fi yếu hoặc lỗi: Nếu ăng-ten Wi-Fi bên trong máy có vấn đề, tín hiệu sẽ yếu hoặc không kết nối được.
Lỗi hệ điều hành hoặc bản cập nhật lỗi
Cập nhật hệ điều hành gây lỗi: Một số bản cập nhật Windows có thể gây ra lỗi tương thích với driver Wi-Fi.
Lỗi hệ điều hành: Các file hệ thống bị hỏng hoặc lỗi trong hệ điều hành cũng có thể dẫn đến việc laptop không thể kết nối Wi-Fi.
Thiết lập quyền truy cập mạng
Nếu kết nối Wi-Fi yêu cầu xác thực hoặc quyền đặc biệt (ví dụ như trong mạng công ty hoặc mạng hạn chế), thiếu quyền sẽ khiến wifi không kết nối được laptop
Cách khắc phục khi laptop HP không kết nối được wifi
Khi Laptop không thể kết nối wifi, bạn hãy thử ngay các cách sau đây để khắc phục:
Kiểm tra nút bật/tắt Wi-Fi và chế độ máy bay
Kiểm tra xem nút Wi-Fi trên laptop (thường nằm trên các phím chức năng như F12 hoặc biểu tượng có hình sóng Wi-Fi) có đang bật không. Nhấn Fn + phím có biểu tượng Wi-Fi để bật wifi laptop hp.
Kiểm tra và tắt chế độ máy bay trong Settings > Network & Internet > Airplane mode nếu chế độ này đang bật.
Khởi động lại router và modem
Bạn có thể rút nguồn của router và modem, đợi khoảng 1-2 phút rồi cắm lại để khởi động lại thiết bị.
Cập nhật hoặc cài lại Driver Wi-Fi
Bước 1: Nhấp chuột phải vào This PC hoặc My Computer trên desktop, chọn Manage.
Bước 2: Trong cửa sổ Computer Management, chọn Device Manager.
Bước 3: Tìm đến mục Network adapters và nhấp chuột phải vào driver Wi-Fi (thường có tên “Wireless Adapter”).
Bước 4: Chọn Update driver > Search automatically for updated driver software để hệ thống tự tìm và cài bản driver mới nhất. Nếu không được, bạn có thể tìm driver từ trang web chính thức của HP và cài đặt thủ công.
Sử dụng Network Troubleshooter
Bước 1: Vào Settings > Network & Internet > Status.
Bước 2: Chọn Network Troubleshooter để Windows tự động phát hiện và sửa lỗi mạng.
Bước 3: Làm theo các bước hướng dẫn từ hệ thống. Công cụ này sẽ kiểm tra và khắc phục một số lỗi kết nối mạng phổ biến.
Kiểm tra cài đặt mạng và đặt lại mạng
Bước 1: Vào Settings > Network & Internet > Status.
Bước 2: Cuộn xuống và chọn Network Reset.
Bước 3: Nhấn Reset now để đưa các cài đặt mạng về trạng thái mặc định. Sau khi máy tính khởi động lại, thử kết nối lại với Wi-Fi.
Kiểm tra tường lửa và phần mềm diệt virus
Một số phần mềm bảo mật hoặc tường lửa có thể chặn kết nối Wi-Fi. Hãy thử tắt tạm thời tường lửa hoặc phần mềm diệt virus và kiểm tra lại kết nối.
Kiểm tra Card Wi-Fi trên laptop
Nếu bạn đã thử tất cả các cách trên mà vẫn không được, có thể card Wi-Fi trên laptop bị hỏng. Bạn có thể thử kết nối Wi-Fi bằng adapter USB Wi-Fi rời.
Nếu sau khi thực hiện các bước trên mà vẫn chưa khắc phục được lỗi, bạn hãy mang máy đến trung tâm sửa chữa Laptop uy tín để được sửa lỗi nhanh chóng
Kết luận
Chúng ta đã cùng nhau khám phá những nguyên nhân phổ biến khiến laptop hp không kết nối được wifi. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn nhanh chóng giải quyết vấn đề và tận hưởng trải nghiệm kết nối internet mượt mà trên chiếc laptop của mình. Đừng quên thường xuyên cập nhật driver và hệ điều hành để đảm bảo máy tính hoạt động ổn định nhé.
>>> Xem thêm:
- Bật mí cách tăng tốc độ wifi cho PC để tận hưởng tốc độ Internet nhanh như chớp
- Mẹo đơn giản giúp khắc phục wifi yếu chỉ trong vài phút
- Cách mở Wifi trên Laptop Dell, khắc phục khi Laptop Dell không mở được wifi
Tham khảo ngay các mẫu Laptop HP, Thiết bị mạng bán chạy tại Thành Nhân
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Giá bán |
---|---|---|
USB Wifi Mercusys 300 Mbps MW300UM (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz/ USB 2.0) | Giao tiếp:USB 2.0,Wifi:Đang cập nhật ,Tốc độ:300 Mbps | 129,000 đ |
USB Wifi D-Link DWA-X305 (300 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 GHz) | Giao tiếp:USB 2.0,Wifi:Đang cập nhật ,Tốc độ:286.8 Mbps | 135,000 đ |
USB Wifi TP-Link TL-WN823N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Giao tiếp:USB 2.0,Màu sắc:Đen,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b) | 179,000 đ |
Bộ Mở Rộng Sóng Wifi Mercusys ME10 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz) | Tốc độ:Lên đến 300 Mbps,Cổng kết nối:10/100Mbps RJ45 Port,Anten:Angten Ngầm,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz | 219,000 đ |
Bộ phát Wifi Mercusys MW301R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Tính năng:Cầu nối WDS,Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:2 x 10/100 Mbps LAN,1 x 10/100 Mbps WAN,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK | 219,000 đ |
USB Wifi Mercusys MU6H (633 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:1 x USB 2.0,Tốc độ:433 Mbps (5 GHz) + 200 Mbps (2.4 GHz),Anten:1 Ăng ten ngoài độ lợi cao 5 dBi | 219,000 đ |
Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi Mercusys MW300RE (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Tốc độ:300 Mbps ,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz | 229,000 đ |
USB Wifi TP-Link Archer T2U Nano (633 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:USB 2.0,Tốc độ:433 Mbps (5 GHz); 200 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:5GHz; 2.4GHz,Bảo mật:Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x | 239,000 đ |
USB Wifi TP-Link Archer T2U Plus (600 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:USB 2.0,Tốc độ:433 Mbps (5 GHz), 200 Mbps (2.4GHz),Chuẩn Wifi:IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz, IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz,Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 259,000 đ |
USB Wifi TP-Link Archer T2UB Nano (BT 4.2/ 600 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:USB 2.0,Tốc độ:433Mbps (5 GHz), 200 Mbps (2.4GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA3-SAE | 259,000 đ |
Bộ phát Wifi Asus RT-N12+ (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Tốc độ:300 Mbps,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b/a),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, SSH, Firewall | 289,000 đ |
USB Wifi TP-Link Archer T3U (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz / USB 3.0) | Giao tiếp:USB 3.0,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4/5 GHz,Bảo mật:Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 309,000 đ |
Router Wifi Mercusys MW325R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN,Anten:4 x ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi.,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b) | 319,000 đ |
Bộ Phát Wifi Mercusys AC10 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:2 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Anten:4 Ăng ten đẳng hướng cố định 5 dBi,Nguồn:9V/0.85A | 339,000 đ |
USB Wifi ASUS USB-AC53 Nano (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:USB 2.0,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz), 300 Mbps (2.4 GHz),Anten:2 x PIFA,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) | 345,000 đ |
USB Wifi TP-Link Archer T3U Plus (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4 GHz/ USB 3.0) | Tính năng:MU-MIMO,Giao tiếp:USB 3.0,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 359,000 đ |
Router TP-Link Archer C54 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:4 x 100Mbps LAN RJ-45, 1 x 100Mbps WAN 100Mbps RJ-45 ,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz); 300 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 GHz/ 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Tường lửa SP, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng | 409,000 đ |
Bộ mở rộng sóng Wifi AC750 TP-Link RE205 (750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:EasyMesh, Enable/Disable Wireless Radio, DFS (the latest firmware and hardware version is required), Access Control, LED Control, Power Schedule, Wi-Fi Coverage,Tốc độ:433Mbps (5 GHz), 300Mpbs (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100 Mbps LAN RJ-45 Ethernet,Anten:2 x ăng ten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) | 439,000 đ |
USB Wifi TP-Link Archer T4U (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:MU-MIMO,Giao tiếp:1 x USB 3.0,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) | 439,000 đ |
Bộ Mở Rộng Sóng Mercusys ME30 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:1 cổng RJ45 10/100Mbps,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100Mbps LAN RJ-45,Anten:2 Ăng ten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) | 449,000 đ |
Bộ mở rộng sóng Wifi TP-link RE315 (1167 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz) | Tốc độ:867 Mbps (5 GHz), 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100 Mbps Ethernet RJ45,Anten:2 ăng ten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (ac/n/g/b/a) | 469,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-Link Archer C50 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz) | Tốc độ:867 Mbps (5GHz); 300 Mbps (2.4GHz),Cổng kết nối:4 x LAN 10/100Mbps RJ-45 Ethernet LAN, 1 x WAN 10/100Mbps RJ-45 Ethernet LAN ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b),Băng tần:2.4 / 5GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway | 479,000 đ |
Bộ phát Wifi D-Link DIR-825M (1187 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Mesh, Wireless Schedule, FTP Server, Nhiều SSID,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN, 1 x USB 2.0,Anten:4 anten ngoài, 2x 5dBi 2.4GHz, 2x 5dBi 5GHz,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (ac/n/g/b/a),Bảo mật:Network Address Translation (NAT), Stateful Packet Inspection (SPI), URL filter, MAC filter, IP filtering, Port filtering, DMZ and Port forwarding(Virtual server), NAPT and ALG, Denial of Service (DoS) protection | 499,000 đ |
USB Wifi Tenda U18 (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:USB 3.0,Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 2.4 GHz (2.4 GHz),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA/WPA2/WPA3 | 549,000 đ |
Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200) | Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports,Anten:4 × 5 dBi Anten đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat | 549,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-Link Archer C64 (1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:867 Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN Ethernet RJ-45, 1 x LAN RJ-45 Ethernet ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/b/g/a),Băng tần:2.4GHz and 5GHz,Bảo mật:WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE encryptions, Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Liên kết IP và MAC | 639,000 đ |
Bộ Phát Wifi Mercusys MR60X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1× cổng Gigabit WAN + 2× cổng Gigabit LAN,Anten:4× 5 dBi Ăng-ten ngoài đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/a/b/g/n) | 659,000 đ |
Bộ Phát Wifi AX1500 D-Link EAGLE PRO AI R15 (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:D-Link Wi-Fi Mesh, EAGLE PRO AI, Amazon Alexa, Google Assistant,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h), IEEE 802.3u/ab,Bảo mật:WPA2, WPA3, WPS | 690,000 đ |
Bộ phát Wifi Ruijie RG-EW1200G Pro (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:MU-MIMO, OFMDA,Giao tiếp:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11/ac/n/g/b/a) | 809,000 đ |
Router Wifi TP-Link Archer AX12 (1500Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz) | Tính năng:EasyMesh,Tốc độ:1201 Mbps(5 GHz), 300 Mbps(2.4 GHz),Cổng kết nối:3 × 1 Gbps LAN RJ-45, 1 × 1 Gbps WAN RJ-45 , ,Anten:4 ăng-ten ngoài, công suất cao,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/a/b/g) | 829,000 đ |
Bộ mở rộng sóng TP-Link RE505X (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:1 Cổng Ethernet Gigabit,Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Anten:2 anten ngoài | 849,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-Link 4G LTE M7000 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Tốc độ:đến 300 Mbps,Cổng kết nối:1 x SIM, 1 x micro USB cấp nguồn,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC Không dây, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID | 859,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-LINK Archer AX10 (1502 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Airtime Fairness, OneMesh, EasyMesh,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN,Anten:4x ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 6 802.11ax/ac/n/g/b/a | 860,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-Link Archer C86 (1900 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:MU-MIMO 3×3, Airtime Fairness, OneMesh, EasyMesh, Nâng cấp Firmware OTA, TP-Link ID, DDNS,Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz); 600 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x LAN Gigabit, 1× WAN Gigabit,Anten:6× Ăng ten cố định hiệu suất cao | 889,000 đ |
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (2-Pack) | Tốc độ:867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz,Cổng kết nối:2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing) ,Anten:2 × Ăng-ten (Bên trong),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) | 889,000 đ |
Router TP-Link Archer AX23 (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:OneMesh, EasyMesh, Airtime Fairness, Beamforming,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHZ),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) | 949,000 đ |
Router Wifi TP-Link Archer C80 (1900 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN,Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz),Anten:4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định | 990,000 đ |
Bộ Phát Wifi H3C Magic NX15 (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:QoS traffic shaping, broadband password retrieval, packet fast-forwarding engine, virtual server, DDNS(NoIP,DynDNS),Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN,Anten:Anten ngoài đa hướng 4x5dBi thẳng +20% độ phủ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Quy mô:128 thiết bị (Max), 40 thiết bị (Khuyến nghị) | 999,000 đ |
Router N 4G LTE TP-Link TL-MR105 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz) | Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:1 cổng 10/100Mbps LAN, 1 cổng 10/100Mbps LAN/WAN Port, 1 Slot Nano SIM Card ,Anten:2 × Ăng ten 4G/3G Ngầm, 2 × Ăng ten Wi-Fi Ngầm, 2 × Cổng Ăng ten 4G/3G Antenna kết nối rời,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11b/g/n | 1,059,000 đ |
Bộ phát Wifi Asus RT-AX52 (1800 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 573 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN,Anten:Ăng-ten bên ngoài x 4, 2,4 GHz 2 x 2 + 5 GHz 2 x 2,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, SSH, Firewall | 1,079,000 đ |
Bộ phát Wifi 6 Mesh TP-Link Deco X10 (1-pack) - (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Công nghệ TP-Link Mesh, Beamforming, OFDMA, ,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 1 Gbps LAN (trên mỗi pack),Anten:2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Quy mô:Nhà 1-2 phòng | 1,099,000 đ |
Bộ Phát Wifi TP-Link Archer AX53 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:1 cổng WAN Gigabit; 4 cổng LAN Gigabit ,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN,Nguồn:12 V ⎓ 2 A | 1,249,000 đ |
Access Point Cudy AP1300 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Cudy Mesh,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Anten:4 anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 5 (802.11ac),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3 | 1,290,000 đ |
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (2 pack) - (1900 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Công nghệ Mesh,Tốc độ:1000 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN (mỗi pack),Anten:Anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Chuẩn kết nối:Mesh: 802.11k/v/r | 1,290,000 đ |
Access Point TP-Link EAP225 (1317 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:867Mbps (5 GHz), 450Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps PoE RJ-45, chuẩn 802.3af PoE và PoE Passive,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz | 1,290,000 đ |
Bộ Phát Wifi Cudy WR3000S (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Cudy Mesh, Roaming, OFDMA, MU-MIMO, BSS Color,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps RJ-45 LAN, 1 x 1 Gbps RJ-45 WAN,Anten:4 Anten cố định,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax),Bảo mật:WPA-PSK (WPA/WPA2/WPA3) | 1,299,000 đ |
Router Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR6400 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Cổng kết nối:3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps LAN/WAN, 1 x SIM Card,Anten:2× Ăng ten ngoài 4G LTE có thể tháo rời,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b) | 1,299,000 đ |
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (3-Pack) | Tốc độ:867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz,Cổng kết nối:2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing) ,Anten:2 × Ăng-ten (Bên trong),Chuẩn Wifi:IEEE 802.11 a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz | 1,299,000 đ |
Router Wifi ASUS RT-AX53U (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:AiMesh, AiProtection, Beamforming, OFMDA,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 3, Cổng USB x1,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/b/g/n/a),Băng tần: 2.4G Hz / 5 GHz,Bảo mật:Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal WPS Let's Encrypt SSH Firewall | 1,349,000 đ |
Wi-Fi Di Động 4G LTE TP-Link M7350 (200 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) | Giao tiếp:1 x micro USB, 1 x SIM, 1 x Micro SD,Tốc độ:150Mbps,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11/n/g/b),Băng tần:2.4GHz,Bảo mật:WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh Sách Đen, Enable/Disable SSID Broadcast | 1,379,000 đ |
Router TP-Link Archer AX55 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps Ethernet LAN, 1 x 1 Gbps Ethernet WAN, 1 x USB 3.0,Nguồn:12 V ⎓ 2 A,Băng tần:2.4 GHz / 5GHz,Chuẩn kết nối:Wifi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax) | 1,469,000 đ |
Bộ Phát Wifi H3C Magic NX30 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:QoS traffic shaping, broadband password retrieval, packet fast-forwarding engine, virtual server, DDNS(NoIP,DynDNS),Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN,Anten:Anten ngoài đa hướng 4x5dBi thẳng +20% độ phủ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3, anti-crash network, tưởng lửa, DMZ | 1,649,000 đ |
Router Wifi 4G LTE Aptek L300 (300Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz) | Tính năng:Tường lửa tích hợp, lọc theo địa chỉ IP, địa chỉ MAC, tên miền, NAT: Hỗ trợ single port, multi port forwarding, DMZ host, UPnP, DDNS, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware,Cổng kết nối:4 x 10/100 Mbps RJ-45 LAN, 1 x 10/100 Mbps RJ-45 WAN, 1 khe SIM 3G/4G LTE,Anten:2.4G Antenna: 2 Anten 5dbi đẳng hướng; 4G Antenna: 2 Anten 4G đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz | 1,700,000 đ |
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (3 pack) | Giao tiếp:3× cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo(WAN/LAN auto-sensing),Tốc độ:1900Mbps (5 GHz: 1300 Mbps, 2.4 GHz: 600 Mbps),Anten:4× Internal Antennas,Nguồn:9V / 0,85A | 1,899,000 đ |
Bộ phát Wifi 6 AX1500 Mesh D-Link EAGLE PRO AI M15 (3-pack) - (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:D-Link Wi-Fi Mesh, EAGLE PRO AI,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN (mỗi pack),Anten:2 x 2.4GHz Anten ngầm, 2 x 5GHz WLAN Anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h), IEEE 802.3u/ab | 1,899,000 đ |
Router Wifi Mesh TP-Link Archer AX72 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax),Cổng kết nối:4 x LAN 1Gbps, 1 x 1Gbps WAN,Anten:6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) | 1,899,000 đ |
Router Asus Wifi 6 RT-AX57 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4GHz/5GHz) | Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz); 574 Mbps (2.4GHz),Cổng kết nối:4 x 1Gbps LAN Ethernet, 1 x 1Gbps WAN Ethernet,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax),Băng tần:2.4 / 5.0GHz,Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise UTF-8 SSID | 1,989,000 đ |
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X60 (1-pack) - (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz); 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 cổng LAN Gigabit,Anten:4 anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) | 1,989,000 đ |
Access Point Cudy AP3000 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Cudy Mesh,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps RJ-45 ,Anten:5 anten ngầm ,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3 | 2,099,000 đ |
Access Point Mesh Draytek Vigor AP912C (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Mesh technology, Wireless Client List, Multiple SSIDs, Hidden SSID, WPS, WMM, MAC Address Control, Wireless Isolation, Internal RADIUS Ser ver (Up to 96 Accounts), MAC Clone, 802. 1x Authentication, Internal RADIUS Server Support PEAP, RADIUS Proxy Support TLS & PEAP, Limited Wireless Clients (Up to 64 Clients), Bandwidth Management for Multiple SSIDs,Màu sắc:Trắng,Tốc độ:867 Mbps (5Ghz); 300 Mbps (2.4Ghz),Anten:2 x Anten băng tần kép PiFA ngầm. 5 dBi (5GHz), 3 dBi (2.4GHz),Nguồn:DC 12V @1A / 802.3af PoE | 2,199,000 đ |
Bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3200GX PRO (3200 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 800 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN,Anten:8 Anten ngoài, đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/WPA2 | 2,229,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-Link Archer AX73 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:1 cổng WAN Gigabit 4 cổng LAN Gigabit; 1x USB 3.0,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz),Anten:6 anten ngoài, 4 × 4 MU-MIMO,Nguồn:V1: 12 V ⎓ 2.5 A, V2: 12 V ⎓ 2 A | 2,249,000 đ |
Bộ Phát Wifi TP-Link Archer BE230 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:EasyMesh-Compatible, Works with Alexa and Google Assistant, IoT Network, OFDMA, Airtime Fairness,Tốc độ:2882 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 × 1 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps WAN, 1 × USB 3.0,Anten:4 x Anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (802.11be),Bảo mật:WPA, WPA2, WPA3, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway, Malicious Site Blocker, Intrusion Prevention System, DDoS Attack Prevention, Home Network Scanner | 2,479,000 đ |
Bộ phát Wifi TP-Link Archer AX80 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:OneMesh, OFMDA, Beamforming,Tốc độ:4804Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 × 2.5 Gbps WAN/LAN ; 1 × 1 Gbps WAN/LAN; 3 × 1 Gbps LAN; 1 × USB 3.0,Anten:4 x Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz | 2,499,000 đ |
Bộ phát Wifi H3C Magic NX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:4804Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN,Anten:Anten ngoài đa hướng 6x5dBi thẳng +20% độ phủ, MU-MIMO (2.4GHz 2x2; 5GHz 4x4),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3, anti-crash network, firewall, DMZ,Quy mô:640 thiết bị (Max), 256 thiết bị (Khuyến nghị) | 2,499,000 đ |
Router 4G+ TP-Link Archer MR600 (1367 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz/ 4G) | Tính năng:Đang cap nhat,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz), 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 × 10/100/1000 Mbps LAN/WAN, 3 × 10/100/1000 Mbps LAN, 1 × Nano SIM. 2 × SMA-F Anten Ngoài,Anten:2 × Anten 4G LTE có thể gỡ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions, DoS, IPv4 SPI Firewall, IPv6 Firewal, IP and MAC Address Binding, Access Control | 2,599,000 đ |
Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 Ghz) | Giao tiếp:5x 10/100/1000M Base-T, RJ-45 (1x PoE), 1x USB 2.0,Tốc độ:2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 100 user,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11a/b/g/n/ac),Băng tần:2.4GHz, 5GHz ,Bảo mật:64/128-bit WEP WPA/PSK WPA2/PSK Mixed mode(WPA+WPA2)/PSK 802.1X Encryption: AES/TKIP | 2,699,000 đ |
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (3-pack) - (1900 Mbps / Wifi 5/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Mesh TP-Link, Beamforming, MU-MIMO,Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz) ,Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN / WAN (trên mỗi thiết bị),Anten:3 × Ăng-ten ngầm,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Quy mô:~ 100 thiết bị kết nối đồng thời | 2,789,000 đ |
Router Asus RT-AX59U (4177 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:3603 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, USB 3.2 Gen 1 x 1, USB 2.0 x 1,Anten:5 anten ngầm, MIMO, 2.4GHz 2x2 5GHz 3x3,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/an/g/n/b/a),Bảo mật:WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS, Let's Encrypt, DNS-over-TLS, SSH, Security Scan, AiProtection | 2,890,000 đ |
Router Wifi 6 Asus TUF Gaming AX4200 Dual Band (4174 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz) | Giao tiếp: RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4, USB 3.2 Gen 1 x 1,,Tốc độ:3603 Mbps (5 GHz), 574+ Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5GHz,Bảo mật:AIProtection Pro, Instant Guard, WPS support, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise | 2,939,000 đ |
Router cân bằng tải Wifi DrayTek Vigor2915ac (2 x 1Gbps WAN, 4 x 1 Gbps LAN/ 1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz) | Tốc độ:867Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4/5GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X,NAT:60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải 150 user,Kết Nối:2 x 10/100/1000Mbps WAN RJ-45; 4 x0/100/1000Mbps LAN RJ-45, 1 x USB 3G/4G | 2,990,000 đ |
Bộ phát Wifi 6 Mesh TP-Link Deco X10 (3-pack) - (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Công nghệ TP-Link Mesh, Beamforming, OFDMA, ,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 1 Gbps LAN (trên mỗi pack),Anten:2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 pack,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Quy mô:Nhà 3-5 phòng | 2,999,000 đ |
Access Point Unifi AC MESH UAP-AC-M (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4GHz/5GHz) | Tốc độ:867 Mbps (5GHz), 300Mbps (2,4GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN,Anten:2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2×2 MIMO, 5.0 Ghz: 4 dBi Omni, 2×2 MIMO,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) | 2,999,000 đ |
Router Wifi DrayTek Vigor1100ax (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz / GPON WAN) | Tốc độ:2402 Mbps (5GHz), 574 Mbps (2.4GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps WAN GPON, 1 x 1 Gbps WAN/LAN RJ-45, 3 x 1 Gbps LAN,Anten:4×4 ax (5 GHz); 2×2 ax (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3 Personal, WPA3/WPA2 Personal, WPA2 Personal, WPA2/WPA Personal, WPA3 Enterprise, WPA2 Enterprise, WPA2/WPA Enterprise, OWE, WPA Personal, WPA Enterprise | 3,099,000 đ |
Access Point DrayTek Vigor AP962C (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) - Chua kèm nguồn | Tính năng:Mesh, OBSS, OFDMA,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2.5 Gbps PoE+ RJ-45 LAN,Anten:5 anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax),Bảo mật:WPA3/WPA2 hoặc 802.1x Enterprise | 3,399,000 đ |
Access Point Wifi 6 H3C WA6120 (1775 Mbps / Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 575 Mbps (2.4 GHz). ~100 User, 8 SSID,Cổng kết nối:1 × 10/100/1000 Mbps RJ-45 Ethernet LAN, 1 x Console ,Anten:Anten ngầm, 3dBi (2.4 GHz), 4dBi (5GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:TKIP, CCMP, WPA3 | 3,490,000 đ |
Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4 (4 x DDR4/ 128 GB/ LGA 1700/ Micro ATX) | Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4 | 3,649,000 đ |
Router Wifi Asus TUF Gaming AX6000 (6000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:AiMesh, OFDMA, Beamforming, Game Boost / Acceleration, Mobile Game Mode,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 2.5 Gbps WAN, 1 x 2.5 Gbps LAN, 4 x 1 Gbps LAN, 1 x USB 3.2 Gen 1,Anten:6 Anten gắn ngoài ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5GHz | 3,649,000 đ |
Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20(3-pack) | Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20(3-pack) Giao tiếp: 2× Gigabit Ports (WAN/LAN auto-sensing) CPU hỗ trợ: 1 GHz Quad-Core CPU Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) Anten: 2× Antennas (Internal) | 3,849,000 đ |
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2915Fac (1267 Mbps/ Wifi 5/ USB 3/4G) | Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN RJ-45, 1 x 100/1000 Mbps WAN SFP,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X,NAT:60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải ~150 user | 4,299,000 đ |
Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco X50 (3-pack) - (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Giao tiếp:3 cổng Gigabit (trên mỗi pack),Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WPA-cá nhân/ WPA2-cá nhân/ WPA3-cá nhân, Bảo vệ IoT theo thời gian thực, Malicious Site Blocker, Intrusion Prevention System, DDoS Attack Prevention, Home Network Scanner | 4,899,000 đ |
Router Gaming Asus RT-AX86U Pro (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) | Tính năng:Đang cap nhat,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz), 861 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 WAN RJ-45, 1 x 2.5G/1Gbps LAN/WAN, USB 3.2 Gen1 x1, 2.0 x1,Anten:3 x Anten ngoài, 1 x Anten ngầm PCB, 2.4GHz 3x3 5GHz 4x4,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/g/n/b/a) | 5,399,000 đ |
Laptop HP 15s-fq5228TU 8U240PA (i3 1215U/ Ram 8GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ Xanh) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core i3-1215U up to 4.4GHz, 10MB,RAM:8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB),Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe M.2 ,VGA:Intel UHD ,Màn hình:15.6 FHD (1920 x 1080), Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 10,790,000 đ |
Laptop HP 250 G10 A06E9PT (i3 1315U/ Ram 8GB/ SSD 256GB/ Windows 11/ Bạc) | OS:Windows 10 Home Single Language,CPU:Intel Core i3-1315U up to 4.5Ghz, 10MB,RAM:8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram ,Ổ cứng:256GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel UHD Graphics,Màn hình:15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 12,490,000 đ |
Laptop HP 240 G9 6L1Y2PA (i5 1235U/ Ram 8GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | Hệ điều hành:Windows 11 Home,Chíp xử lý:Intel Core i5-1235U up to 4.4Ghz, 12MB,Bộ nhớ Ram:8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram,Ổ đĩa cứng:512GB SSD PCIe NVMe,Card đồ họa:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:14 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 13,890,000 đ |
Laptop HP 240 G9 6L1Y3PA (i5 1235U/ Ram 8GB/ SSD 512GB/ MX550 2GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language 64-bit,CPU:Intel Core i5-1235U up to 4.40GHz,RAM:8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe,VGA:NVIDIA GeForce MX550 ,Màn hình:14.0 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare | 15,790,000 đ |
Laptop HP 15-fd0235TU 9Q970PA (i5 1334U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Cor i5-1334U up to 4.6GHz, 12MB,RAM:16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB),Ổ cứng:512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2,VGA:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB | 16,290,000 đ |
Laptop HP 15-fd1045TU 9Z2X1PA (Core 5 120U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core 5 120U up to 5.0Ghz, 12MB,RAM:16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB),Ổ cứng:512GB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2,VGA:Intel Graphics,Màn hình:15.6 inch FHD (1920 x 1080), Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB | 17,390,000 đ |
Laptop HP 240 G9 6L1Y5PA (i7 1255U/ Ram 8GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | Hệ điều hành:Windows 11 Home,Chíp xử lý:Intel Core i7-1255U up to 4.7Ghz, 12MB,Bộ nhớ Ram:8GB DDR4 3200MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram,Ổ đĩa cứng:512GB SSD PCIe NVMe,Card đồ họa:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:14 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 17,890,000 đ |
Laptop HP Pavilion 15-eg3093TU 8C5L4PA (i5 1335U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ Vàng) | Hệ điều hành:Windows 11 Home,Chíp xử lý:Intel Core i5-1335U up to 4.6 Ghz, 12 MB,Bộ nhớ Ram:16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8 GB),Ổ đĩa cứng:512GB PCIe NVMe M.2 SSD,Card đồ họa:Intel Iris Xe,Màn hình:15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 18,190,000 đ |
Laptop HP Pavilion 15-eg3033TX 8U6L6PA (i5 1335U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ MX550 2GB/ Windows 11/ 1Y/ Vàng) | Hệ điều hành:Windows 11 Home,Chíp xử lý:Intel Core i5-1335U up to 4.6GHz, 12MB ,Bộ nhớ Ram:16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB),Ổ đĩa cứng:512GB SSD PCIe NVMe,Card đồ họa:NVIDIA GeForce MX550 2G,Màn hình:15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 18,990,000 đ |
Laptop HP 15-fd0083TU 8D736PA (I7 1355U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core i7-1355U up to 5.0Ghz, 12MB,RAM:16GB DDR4 3200Mhz RAM (2 x 8 GB),Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe M.2,VGA:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB | 19,190,000 đ |
Laptop HP ProBook 440 G10 9H8U6PT (i5 1335U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core i5-1335U up to 4.6Ghz , 12MB,RAM:16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 19,990,000 đ |
Laptop HP Elitebook 630 G10 9J0B3PT (i5 1335U/ Ram 8GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core i5-1335U up to 4.6GHz, 12MB,RAM:8GB DDR4 3200Mhz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe ,VGA:Intel UHD Graphics,Màn hình:13.3 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 19,990,000 đ |
Laptop HP 15-fd1039TU 9Z2W7PA (Core 7 150U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | Đang cập nhật | 20,990,000 đ |
Laptop HP Elitebook 630 G10 9J0B5PT (i5 1335U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core i5-1335U up to 4.6GHz, 12MB,RAM:16GB DDR4 3200MHz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel UHD Graphics,Màn hình:13.3 FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 20,990,000 đ |
Laptop HP ProBook 450 G10 9H8V8PT (i5 1340P/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | Đang cập nhật | 21,290,000 đ |
Laptop HP Pavilion 15-eg3112TU 8U6L9PA (i7 1355U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | Hệ điều hành:Windows 11 Home,Chíp xử lý:Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB ,Bộ nhớ Ram:16GB DDR4 3200Mhz (2 x 8GB),Ổ đĩa cứng:512GB SSD PCIe NVMe M.2,Card đồ họa:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 21,890,000 đ |
Laptop HP Probook 460 G11 A74BXPT (Ultra 5 125H/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core Ultra 5 125H, P-core 1.2Ghz up to 4.5Ghz, E-core 700Mhz up to 3.6Ghz, 18MB,RAM:16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Arc Graphics,Màn hình:16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 21,990,000 đ |
Laptop HP Pavilion 15-eg3035TX 8U6L7PA (i7-1355U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ MX550 2GB/ Windows 11/ 1Y/ Vàng) | Hệ điều hành:Windows 11 Home,Chíp xử lý:Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB,Bộ nhớ Ram:16GB DDR4 3200MHz (2 x 8GB),Ổ đĩa cứng:512GB SSD PCIe NVMe M.2,Card đồ họa:NVIDIA GeForce MX550 2G,Màn hình:15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 22,490,000 đ |
Laptop HP ProBook 440 G11 A74B9PT (Ultra 5 125H/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language ,CPU:Intel Core Ultra 5 125H, P-core 1.2GHz up to 4.5GHz, E-core 700MHz up to 3.6GHz, 18MB,RAM:16GB DDR5 5600MHz (1x16GB),Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Arc Graphics,Màn hình:14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 22,790,000 đ |
Laptop HP ProBook 450 G10 9H1N8PT (i5 1335U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ RTX2050 4GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language ,CPU:Intel Core i5-1335U (up to 4.6GHz, 12MB),RAM:16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Nvidia GeForce RTX 2050 4GB,Màn hình:15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 23,290,000 đ |
Laptop HP EliteBook 630 G11 A7LM7PT (Ultra 5 125U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB,RAM:16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Graphics,Màn hình:13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 23,790,000 đ |
Laptop HP Elitebook 630 G10 9H1N9PT (i7 1355U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB,RAM:16GB DDR4 3200MHz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Iris Xe Graphics,Màn hình:13.3 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC | 24,490,000 đ |
Laptop HP EliteBook 640 G11 A7LG9PT (Ultra 5 125U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3Ghz 12MB,RAM:16GB DDR5 5600Mhz (1 x 16GB) ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Graphics,Màn hình:14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 24,990,000 đ |
Laptop HP Probook 460 G11 A74C2PT (Ultra 7 155H/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB,RAM:16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB) ,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Arc Graphics,Màn hình:16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 26,290,000 đ |
Laptop HP EliteBook 630 G11 A7LB8PT (Ultra 7 155U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language ,CPU:Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB,RAM:16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB), 2 khe cắm ram,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Graphics,Màn hình:13.3 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 27,990,000 đ |
Laptop HP ProBook 460 G11 A74C3PT (Ultra 7 155H/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB,RAM:16GB DDR5 5600MHz (1x16GB),Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Arc Graphics,Màn hình:16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 27,990,000 đ |
Laptop HP EliteBook 640 G11 A7LA3PT (Ultra 7 165U/ Ram 16GB/ SSD 512GB/ Touch/ Windows 11/ 1Y/ Bạc) | OS:Windows 11 Home Single Language,CPU:Intel Core Ultra 7 165U, P-core 1.7GHz up to 4.9GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB,RAM:16GB DDR5 5600Mhz (1x16GB), 2 khe cắm ram,Ổ cứng:512GB SSD PCIe NVMe,VGA:Intel Graphics,Màn hình:14 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC | 30,490,000 đ |