Tính năng | : | Access Control, Wireless Schedule, Guest Network(Multiple SSID), Band Steering |
Tốc độ | : | 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4/5 GHz |
Kết nối WAN | : | Static IP, DHCP, PPPoE/Russia PPPoE, PPTP/Russia PPTP, L2TP/Russia L2TP |
Nguồn | : | 9V DC/0.8A |
Anten | : | 4 anten cố định - 2 x 2.4 GHz (5 dBi), 2 x 5 GHz (5 dBi) |
Cổng kết nối | : | 5 x 100 Mbps LAN/WAN RJ-45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0℃ ~ 50 ℃ |
Chế độ hoạt động | : | Router Mode, Repeater Mode, AP Mode, WISP Mode |
Bảo mật | : | WPA/WPA2 Mixed |
Đèn LED báo hiệu | : | 1 x Power, 1 x Key for Security Lock, 1 x 5G, 1 x 2.4G, 5 x WAN/LAN |
Kích thước | : | 174 mm x 128 mm x 26 |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -40℃ ~ 70 ℃ |
Quản trị mạng | : | WAN Setting, LAN Setting, IPTV Setting, DHCP&ARP Tables, Static Router, Routing Table, IPv6 Network, DDNS, Basic Settings, Advanced Settings, Access Control, Wireless Schedule, Guest Network(Multiple SSID), Band Steering, Internet time control based on MAC, URL Restrictions |
Độ ẩm hoạt động | : | 5% ~ 95%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | : | 5% ~ 95%, không ngưng tụ |
Tường lửa | : | MAC Filtering, IP/Port Filtering, URL Filtering |
Tính năng: WMM, Mạng khách
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 2 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Kiểm soát truy cập
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN
Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: VLAN, IPTV
Tốc độ: 2976 Mbps
Anten: 4 ăng ten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/2/3
Tính năng: 802.11k/v/r Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3
Tính năng: 802.11k/v/r Mesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3
Tính năng: EasyMesh, ...
Tốc độ: 4804 Mbps (5 ...
Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps ...
Anten: 8 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6 ...
Bảo mật: WPA / ...
Tính năng: EasyMesh
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps LAN
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP/WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Easy Mesh
Tốc độ: 1501 Mbps
Cổng kết nối: 2 × 1 Gbps Lan, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Beamforming, High-Power FEM
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, Quản lý cha mẹ
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 2.5/1 Gbps, 1 x USB 3.0
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/ WPA2/ WPA3