
79,000 đ
Độ phân giải: 800/ 1000/ 1200DPI
Cổng kết nối: Wireless 2.4GHz
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows / Mac

499,000 đ
Dung lượng: 256GB
Giao tiếp: USB 3.1 Type-C
Tốc độ: Up to 130MB/s
Kích thước: 60.6 x 16.2 x 9.7 mm

142,000 đ
Tính năng: Sạc và truyền dữ liệu
Tốc độ: Lightning: 480Mbps
Cổng kết nối: Đầu vào: USB ; Đầu ra: Type-C+Micro+Lightning
Chiều dài dây: Tối đa 1.1m

99,000 đ
Độ phân giải: ...
Cổng kết nối: Wireless ...
Hệ điều hành hỗ trợ: ...

2,049,000 đ
Dung lượng: 500GB
Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1
Tốc độ: tốc độ đọc: ...
Hệ điều hành hỗ trợ: ...

2,049,000 đ
Dung lượng: 500GB
Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1
Tốc độ: Tốc độ đọc: ...

11,990,000 đ
Tính năng: In màu thăng hoa, có wifi
Giao tiếp: USB 2.0, Ethernet, Wifi
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 2400 dpi
Tốc độ: 1 ppm
Sử dụng mực: Brother SP01BKS, SP01CS, SP01MS,SP01YS

8,390,000 đ
Tính năng: In, Quét, Copy, Fax, In đảo mặt, Wifi
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi, Ethernet
Độ phân giải: In: Lên đến 1200 x 6000 dpi
Tốc độ: 17 trang/phút (trắng đen) và 15.5 trang/phút (màu)
Sử dụng mực: BTD100BK, BTD100Y, BTD100M, BTD100C

6,290,000 đ
Tính năng: In, Scan, Copy, In đảo mặt, Wifi
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi, Ethernet
Độ phân giải: In: Lên đến 1200 x 6000 dpi
Tốc độ: 17 trang/phút (trắng đen) và 15.5 trang/phút (màu)
Sử dụng mực: BTD100BK, BTD100Y, BTD100M, BTD100C

5,590,000 đ
Tính năng: In, Scan, Copy, In đảo mặt, Wifi
Độ phân giải: In: Lên đến 1200 x 6000 dpi
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi
Tốc độ: Lên đến 16.0 trang/phút (trắng đen) và 15.5 trang/phút (màu)
Sử dụng mực: BTD100BK, BTD100Y, BTD100M, BTD100C

4,699,000 đ
Tính năng: In, Scan, Copy, In đảo mặt, Wifi
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi
Độ phân giải: In: Lên đến 1200 x 6000 dpi
Tốc độ: 16 trang/phút (trắng đen) và 9 trang/phút (màu)
Sử dụng mực: BTD100BK, BTD100Y, BTD100M, BTD100C

3,690,000 đ
Tính năng: In, Scan, Copy, Wifi
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi
Độ phân giải: In: Lên đến 1200 x 6000 dpi
Tốc độ: 16 trang/phút (trắng đen) và 9 trang/phút (màu)
Sử dụng mực: BTD100BK, BTD100Y, BTD100M, BTD100C

54,990,000 đ
OS: Windows 11 Pro, English (US)
CPU: Intel Core Ultra 7 258V
RAM: 32GB LPDDR5x-8533 Onboard
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242
VGA: Intel Arc Graphics 140V
Màn hình: 14 inch 2.8K

19,390,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i7-13620H
RAM: 16GB DDR5 (2x8GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics
Màn hình: 14.0 inch LED

41,990,000 đ
OS: Windows 11 Home Single
CPU: AMD Ryzen AI 9 365 2.0Ghz
RAM: 32GB LPDDR5x-7500 Onboard
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242
VGA: AMD Radeon 880M Graphics
Màn hình: 14.5 inch 2.8K

17,290,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS
RAM: 8GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen4
VGA: NVMe PCIe Gen4
Màn hình: 15.6 inch FHD

23,990,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i7-13620H
RAM: 16GB DDR5 5600Mhz
Ổ cứng: 512GB NVMe PCIe Gen4
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Màn hình: 14 inch FHD

24,990,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i7-13620H
RAM: 16GB DDR5 5600Mhz
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: RTX 4050 6GB GDDR6
Màn hình: 14 inch FHD

7,990,000 đ
OS: Free Dos
CPU: Intel Core i3-12100
RAM: 16 GB DDR4 3200MHz
Ổ cứng: 500GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics

25,990,000 đ
OS: Đang cập nhật
CPU: Đang cập nhật
RAM: Đang cập nhật
Ổ cứng: Đang cập nhật
VGA: Đang cập nhật

63,990,000 đ
OS: Ubuntu 22.04
CPU: Intel Core i9-14900 vPro
RAM: 16 GB DDR5 4400 MT/s
Ổ cứng: 256 GB Gen 4 PCIe + 2 TB 3.5" HDD
VGA: NVIDIA RTX 2000 Ada 12 GB GDDR6

10,490,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i3-13100 3.4GHz
RAM: 8GB DDR4 3200MHz
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280
VGA: Intel UHD 730

15,190,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i5-14500 2.6GHz
RAM: 8GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280
VGA: Intel UHD Graphics 770

13,990,000 đ
OS: Windows 11 Home Single ...
CPU: Intel Core i3-N300 up to ...
RAM: 8GB DDR5-4800 MT/s (1 x 8GB)
Ổ cứng: 256GB SSD PCIe NVMe ...
VGA: Intel UHD Graphics
Màn hình: 21.5 inch FHD (1920 ...
Wifi: Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 ...

39,990,000 đ
Size: 26.5 inch
Độ phân giải: 3840 x 2160
Tấm nền: QD-OLED
Độ sáng: 450 cd/m2
Thời gian phản hồi: 0.03ms
Tần số quét: 240Hz

2,190,000 đ
Size: 21.5 inch
Độ phân giải: 1920x1080
Tấm nền: IPS
Độ sáng: 250cd/㎡
Thời gian phản hồi: 1ms
Tần số quét: 100Hz

2,990,000 đ
Size: 23.8 inch
Độ phân giải: 1920 × 1080
Tấm nền: IPS
Độ sáng: 300 cd/m²
Thời gian phản hồi: 0.5ms
Tần số quét: 180Hz

4,290,000 đ
Size: 24.5 inch
Độ phân giải: 1920 x 1080
Tấm nền: VA
Độ sáng: 300 cd/m²
Thời gian phản hồi: 1ms
Tần số quét: 240Hz

4,990,000 đ
Size: 24.5 inch
Độ phân giải: 1920 × 1080
Tấm nền: IPS
Độ sáng: 400 cd/m²
Thời gian phản hồi: 0.3ms
Tần số quét: 310Hz

5,990,000 đ
Size: 31.5 inch
Độ phân giải: 3840 × 2160
Tấm nền: VA
Độ sáng: 300 cd/m²
Thời gian phản hồi: 4ms GtG
Tần số quét: 60Hz

13,790,000 đ
Chipset: Intel Z890
CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: ATX
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 256 GB

14,890,000 đ
Chipset: Intel Z890
CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: Mini-ITX
Lưu trữ: 2 x M.2, 2 x SATA 6Gb/s
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 128 GB

14,990,000 đ
Chipset: Intel Z890
CPU hỗ trợ: LGA 1851
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: ATX
Lưu trữ: 7 x M.2, 4 x SATA 6 Gb/s
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 256 GB

19,690,000 đ
Chipset: Intel Z890
CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: ATX
Lưu trữ: 6 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 128 GB

19,990,000 đ
Chipset: Intel Z890
CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: ATX
Lưu trữ: 6 x M.2, 1 x SlimSAS, 4 x SATA 6Gb/s
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 256 GB

28,890,000 đ
Chipset: Intel Z890
CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: E-ATX
Lưu trữ: 6 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 256 GB

2,190,000 đ
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat

1,790,000 đ
Tính năng: IGMP Snooping, Loop Prevention
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 16 x 1 Gbps RJ-45
Chuẩn kết nối: 802.3/8021

649,000 đ
Tính năng: L2: IGMP Snooping, Loop Prevention
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 8 x 1 Gbps RJ-45
Chuẩn kết nối: 802.3/1

2,390,000 đ
Tính năng: H3C smart O&M
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 × 10/100/1000 Mbps RJ-45
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: Mã hóa TKIP, CCMP, WPA3

3,790,000 đ
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat

1,390,000 đ
Tính năng: PoE
Tốc độ: 10/100/1000
Cổng kết nối: 9 x 1 Gbps (8 x PoE), 1 x 1 Gbps SFP
Chuẩn kết nối: IEEE 802.3

21,290,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: Intel Core i7-1355U
RAM: 16GB
Ổ cứng: 1TB SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 15.6 FHD

12,990,000 đ
OS: Windows 11 Home
CPU: AMD Ryzen 7 5700U
RAM: 16GB DDR4 3200Mhz
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Màn hình: 15.6 inch FHD

17,790,000 đ
OS: Windows 11 Home Single
CPU: Intel Core i5-13420H
RAM: 16GB DDR5 5200Mhz (2x8GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242
VGA: Integrated Intel UHD
Màn hình: 16" WUXGA

16,990,000 đ
OS: Windows 11 Home + Office
CPU: Intel Core i5 1334U
RAM: 16GB DDR4 2666MHz (2x8GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 15.6 FHD

22,990,000 đ
OS: No OS
CPU: Intel Core i7-1355U
RAM: 16GB (8GB DDR4-3200
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 14 inch WUXGA

19,990,000 đ
OS: Windows 11 Home Single
CPU: Intel Core i7-1355U
RAM: 16GB DDR4 2666MT/s
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 15.6 inch FHD