


VGA | : | GeForce® RTX 2070 SUPER™ |
Độ phân giải | : | 7680x4320@60Hz |
Dung lượng | : | 8GB GDDR6 |
Giao tiếp | : | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB Type-C™(support VirtualLink™) *1 |
Engine core Clock | : | 1785 MHz (Reference Card: 1770 MHz) |
Clock bộ nhớ | : | 14000 MHz |
Số lượng đơn vị xử lý | : | 2560 |
Bus RAM | : | 256 bit |
Giao tiếp PCI | : | PCI-E 3.0 x 16 |
Kích thước | : | L=280.35 W=116.45 H=40.24 mm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 12 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 12 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 12 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192 bit
Dung lượng: 16GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070 Ti
Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA
Bus RAM: 256 bit