Tính năng | : | DirectX 12 API, OpenGL 4.6 |
Độ phân giải | : | 7680 x 4320 |
Dung lượng | : | 16GB GDDR7 |
Số Nhân Xử Lý | : | 10752 nhân CUDA |
Chip đồ họa | : | RTX 5080 |
Nguồn | : | 850W (khuyến nghị), 1 x 16 pin |
Bus RAM | : | 256 bit |
Cổng xuất hình | : | 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Giao Tiếp VGA | : | PCI-E 5.0 |
Tản nhiệt | : | 3 quạt |
Kích thước | : | 360 mm x 150 mm x 75 mm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Xung nhịp nhân | : | 2805 MHz |
Chipset: Intel Z890 Express
CPU hỗ trợ: Intel Core Ultra
Socket: LGA 1851
Loại Ram: DDR5
Kích thước: Mini-ITX
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 128 GB
Dung lượng: 16GB GDDR7
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070 Ti
Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA
Bus RAM: 256 bit
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6
Dung lượng: 16GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070 Ti
Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA
Bus RAM: 256 bit
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6
Dung lượng: 16GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070 Ti
Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân
Bus RAM: 256 bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: 32 GB GDDR7
Tính năng: DirectX 12 API
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5090
Số Nhân Xử Lý: 21760 nhân CUDA
Bus RAM: 512 bit
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6
Dung lượng: 16GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5080
Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA
Bus RAM: 256-bit
Dung lượng: 8GB GDDR6
Tính năng: DirectX 12 Ultimate
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: Radeon RX 7600
Số Nhân Xử Lý: 2048 Stream Processors
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: DirectX 12
Dung lượng: 6 GB GDDR6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 3050
Số Nhân Xử Lý: 2304 nhân CUDA
Bus RAM: 96 bit
Dung lượng: 32 GB GDDR7
Tính năng: DirectX 12 API, OpenGL 4.6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5090
Số Nhân Xử Lý: 21760 nhân CUDA
Bus RAM: 512 bit