Intel Core Ultra 7 265K là một trong những dòng CPU mới nhất của Intel được tích hợp công nghệ AI tiên tiến. Dòng Core Ultra 7 265K chính là phiên bản nối nghiệp của thế hệ trước Core i7 14700K với nhiều nét tương đồng. Liệu Intel có còn giữ được vị trí “Đế vương” trong làng vi mạch trên thị trường thế giới không? Cùng Thành Nhân TNC đánh giá xem sức mạnh hiệu năng của dòng chip Ai này nhé!
1. Tổng quan Intel Core Ultra 7 265K
Ra mắt cuối năm 2024, Intel Core Ultra 7 265K không chỉ mạnh mẽ về hiệu năng mà còn ghi điểm nhờ khả năng ép xung linh hoạt. Bộ vi xử lý này hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ cao, cùng kết nối PCI-Express Gen 5 giúp bạn tận dụng tối đa phần cứng hiện đại. Đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho game thủ và nhà sáng tạo nội dung.
Intel Core Ultra 7 265K có 20 nhân/20 luồng (không có Hyper-Threading) thuộc dòng Ultra 7, sử dụng kiến trúc Arrow Lake và socket LGA 1851. Với 30MB bộ nhớ đệm L3 và xung nhịp cơ bản 3.9 GHz, nó có thể đạt xung nhịp boost lên đến 5.5 GHz tùy thuộc tải. Được sản xuất bởi TSMC, đây là một bước tiến đáng kể về công nghệ sản xuất CPU của Intel. Khả năng ép xung dễ dàng nhờ hệ số nhân mở khóa cho phép người dùng tùy chỉnh tần số theo ý muốn.
TDP 125W cho thấy mức tiêu thụ điện năng khá cao, đòi hỏi hệ thống tản nhiệt hiệu quả. Chip hỗ trợ RAM DDR5 kênh đôi, với tốc độ tối đa 6400 MT/s (có thể cao hơn nếu ép xung). Hỗ trợ ECC RAM là điểm cộng lớn cho các hệ thống đòi hỏi độ tin cậy cao. Kết nối PCI-Express Gen 5 đảm bảo băng thông cao cho các thiết bị ngoại vi. Ngoài ra, CPU tích hợp card đồ họa Intel Arc Xe2 Graphics với 64 EU.
Core Ultra 7 265K hỗ trợ ảo hóa phần cứng (Hardware Virtualization) và IOMMU (PCI passthrough), tối ưu hóa hiệu suất máy ảo. Hỗ trợ AVX và AVX2 tăng cường hiệu năng cho ứng dụng tính toán nặng. Tuy nhiên, AVX-512 vẫn chưa được hỗ trợ.
2. Đánh giá hiệu năng thực tế Intel Core Ultra 7 265K
Bài đánh giá trên dựa trên trải nghiệm và test thực tế của nhà sản xuất. Đây là bài đánh giá hiệu năng thực tế của Chip Intel Core Ultra 7 265K chính xác nhất, dựa trên cấu hình thử nghiệm.
Cấu hình thử nghiệm
- CPU: Intel Core Ultra 7 265K
- Mainboard: GIGABYTE Z890 AORUS Elite Wifi 7
- RAM: T-Force Xtreem ARGB DDR5 48GB 8000MHz
- VGA: GIGABYTE GeForce RTX 4060Ti Gaming OC 16GB
- SSD: TeamGroup 1024GB
- PSU: GIGABYTE P650B 650W
Kết quả Cinebench 2024
Kết quả 3DMark
Kết quả GreekBench
Kết quả Performance Test
Kết quả cho thấy Intel Core Ultra 7 265K có hiệu năng rất tốt so với giá tiền. 20 nhân/20 luồng đáp ứng tốt nhu cầu dựng video, thiết kế đồ họa. Phần đánh giá hiệu năng chơi game sẽ được trình bày tiếp theo.
3. Đánh giá hiệu năng Intel Core Ultra 7 265K khi chơi game
Bài viết đánh giá hiệu năng của vi xử lý Intel Core Ultra 7 265K thông qua các tựa game phổ biến. Việc kiểm tra được thực hiện trên game Esports như Valorant, cùng với game AAA Final Fantasy XV Windows Edition để đánh giá toàn diện.
Trên Valorant, khung hình luôn duy trì ở mức 200-400 FPS, rất phù hợp cho một game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) đòi hỏi tốc độ cao. Hiệu suất ổn định đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà.
Thử nghiệm với Final Fantasy XV Windows Edition – một game AAA đồ họa cao cấp – cho thấy Core Ultra 7 265K vẫn xử lý tốt, khẳng định sức mạnh xử lý đồ họa của bộ vi xử lý này.
Nhìn chung, FPS trong các game thử nghiệm khá ổn định, sự khác biệt giữa khung hình thấp nhất và cao nhất được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao trải nghiệm chơi game. Mặc dù sự chênh lệch không quá lớn so với các con số dự đoán, nhưng sự cải thiện về độ mượt mà là rõ rệt.
4. Kết luận đánh giá tổng quan
Intel Core Ultra 7 265K là một lựa chọn hiệu năng cao phù hợp cho nhiều tác vụ, đặc biệt là khi người dùng chưa đủ điều kiện để nâng cấp lên Core Ultra 9 285K. Với công nghệ tiên tiến và khả năng xử lý mạnh mẽ, nó đáp ứng tốt nhu cầu của game thủ và người sáng tạo nội dung.
5. Có nên mua CPU Intel Core Ultra 7 265K không?
Core Ultra 7 265K là một lựa chọn nổi bật trong phân khúc CPU cao cấp, được nhiều chuyên gia đánh giá cao nhờ hiệu năng vượt trội trong các ứng dụng công việc và phần mềm chuyên dụng. Với khả năng đánh bại cả Ryzen 9 9900X ở mức giá hấp dẫn, con chip này không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định.
Đặc biệt, Core Ultra 7 265K được tích hợp GPU và NPU, mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí cho những ai muốn trải nghiệm các tính năng AI mà không cần đầu tư thêm vào card đồ họa rời. Một sự lựa chọn hoàn hảo cho cả hiệu năng lẫn giá trị!
Bài viết trên đã chia sẻ tới bạn về hiệu năng hoạt động thực tế của dòng chip AI Intel Core Ultra 265K. Hy vọng nội dung trên hữu ích dành cho bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc, bạn hãy để lại comment ở phía dưới để mình chia sẻ thêm những thông tin hữu ích nhé!
Dữ liệu cập nhật đến ngày :26-04-2025

10,490,000 đ
Socket: LGA 1851
Tốc độ: 3.3GHz - 5.5GHz
Chip đồ họa: Intel Graphics
Code Name: Arrow Lake

4,590,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: lên đến 5.40 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Raptor Lake

3,729,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.5 GHz - 4.4 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Alder Lake

2,790,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 730
Code Name: Alder Lake

3,890,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake

9,290,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.1 GHz - 5.4 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake

14,990,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2 GHz - 5.8 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Raptor Lake

13,490,000 đ
Socket: 1700
Tốc độ: 4.4Ghz upto 4.8Ghz
Chip đồ họa: Intel UHD
Code Name: Raptor Lake

7,390,000 đ
Socket: LGA1700
Tốc độ: 2.10 GHz - 4.90 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Code Name: Alder Lake

4,990,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.00 GHz - 4.60 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Alder Lake

2,790,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 2.50 GHz - 4.40 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Alder Lake

1,890,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Alder Lake

10,790,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.20 GHz - 5.20 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Alder Lake

10,290,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: 3.20 GHz - 5.20 GHz
Chip đồ họa: Không
Code Name: Alder Lake

1,799,000 đ
Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 4.10 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Comet Lake

3,550,000 đ
Socket: FCLGA1200
Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.30 GHz
Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
Code Name: Comet Lake

6,590,000 đ
Socket: FCLGA1700
Tốc độ: E-core: 1.80 GHz up to 3.50 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD 770
Code Name: Raptor Lake

3,290,000 đ
Socket: 1700
Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake

4,690,000 đ
Socket: 1700
Tốc độ: 3.5 GHz - 4.7 GHz
Chip đồ họa: Intel UHD ...
Code Name: Raptor Lake
