.png)
.png)

VGA | : | NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 |
Độ phân giải | : | 7680x4320 |
Dung lượng | : | 6GB GDDR6 |
Giao tiếp | : | DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 |
Engine core Clock | : | Boost: 1710 MHz |
Chuẩn Bus | : | PCI Express x16 3.0 |
Giao diện bộ nhớ | : | 192-bit |
Công suất | : | 160 W |
Kích thước | : | 216 x 132 x 42 mm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Dung lượng: 8GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128-bit
Dung lượng: 8GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128-bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Studio
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5080
Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân
Bus RAM: 256-bit
Tính năng: Đang cap nhat
Dung lượng: Đang cập nhật
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat