.png)
.png)
VGA | : | GeForce® GT 710 |
Chipset | : | GeForce® GT 710 |
Độ phân giải | : | 4096 X 2160 |
Dung lượng | : | 2GB DDR5 |
Giao tiếp | : | Dual-Link DVI-D *1 HDMI *1 D-SUB *1 |
Engine core Clock | : | 954 MHz |
Clock bộ nhớ | : | 5010 MHz |
Bus RAM | : | 64 bit |
Giao tiếp PCI | : | PCI-E 2.0 x 8 |
Kích thước | : | L=145 W=69 H=15 mm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Dung lượng: 16 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4,608 nhân CUDA
Bus RAM: 128 bit
Dung lượng: Đang cập nhật
Tính năng: Đang cap nhat
Độ phân giải: Đang cập ...
Chip đồ họa: Đang cap nhat
Số Nhân Xử Lý: Đang cap ...
Bus RAM: Đang cap nhat
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 12 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 12 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192 bit
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 12 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192 bit
Dung lượng: 16GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070 Ti
Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA
Bus RAM: 256 bit