CPU | : | Bộ xử lý lõi tứ 2.2GHz |
Giao tiếp | : | RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1 |
Mã hóa | : | Hỗ trợ WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, WPS |
Tốc độ | : | 802.11ac: lên đến 1000 Mbps 802.11ac (5GHz): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2,4GHz): lên đến 1148 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps |
Bộ nhớ | : | 256 MB Flash 1 GB RAM |
Băng tần | : | 2,4 GHz / 5 GHz |
Management DHCP | : | UPnP, IGMP v1 / v2 / v3, DNS Proxy, DHCP, NTP Client, DDNS, Port Trigger, Port Forwarding, DMZ, System Event Log |
Kết nối WAN | : | Internet connection type : Automatic IP, Static IP, PPPoE(MPPE supported), PPTP, L2TP |
Button (nút) | : | Nút WPS, Nút Reset, Nút Nguồn, Nút bật / tắt không dây, Nút bật / tắt đèn LED |
Nguồn | : | Đầu vào AC: 110V ~ 240V (50 ~ 60Hz) Đầu ra DC: 19 V với cực đại. 3.42 A hiện tại |
Other Supports | : | IPSec Pass-Through PPTP Pass-Through L2TP Pass-Through PPTP server PPTP client L2TP client OpenVPN client |
Phụ kiện kèm theo | : | Power Adapter; RT-AX89X Wireless Dual-band Wi-Fi Router; RJ-45 cable |
Hệ điều hành hỗ trợ | : | Windows® 10 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.6 Mac OS X 10.7 Mac OS X 10.8 |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Kích thước | : | 343,64 x 343,64 x 80,02 mm (WxDxH) |
Khối lượng | : | 1280 g |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Tính năng: PoE, QoS
Tốc độ: 2033 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps Mbps PoE/PoE+/PSE
Anten: 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA3
Tính năng: QoS, PoE, 3x3:2
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN
Anten: 5.0dBi (5 GHz), 4.0 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE
Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Dạ cảm ơn Quý khách đã quan tâm ủng hộ sản phẩm Công ty Thành Nhân ạ. Trân trọng.
Dạ, cảm ơn Anh/Chị đã quan tâm sản phẩm ạ.
Trân trọng!
Dạ cảm ơn Anh/chị đã quan tâm sản phẩm ạ.
Trân trọng!
Trân trọng!