Màn hình | : | Màn hình cảm ứng LCD 6 dòng |
Tính năng | : | In, Scan, Cpoy, Fax, In đảo mặt, Wifi |
Độ phân giải | : | In, Scan, Copy: 600 x 600dpi; Fax: Lên đến 200 x 400 dpi |
Giao tiếp | : | USB 2.0 Tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX; Wifi |
Tốc độ | : | In: A4 28 trang/phút, Thư 30 trang/phút; 2 mặt 17/18 trang/phút (A4/Thư); Copy: A428 trang/phút; Thư 30 trang/phút; Quét: Tấm kính 3,4 giây trở xuống, Bộ nạp tài liệu tự động 22/15 ipm (đen trắng/màu); Fax: Tốc độ modem: Lên tới 33,6 Kbps (Tối đa 3 giây/trang) |
Bộ nhớ | : | 256MB |
Khổ giấy | : | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) |
Lọai giấy | : | Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Định lượng giấy | : | 60 - 163 g/m2 |
Sử dụng mực | : | Mực in Canon 051, 051H; Drum Canon 051 |
Hệ điều hành hỗ trợ | : | Windows, Windows Server, Mac OS, Linux |
Kích thước | : | Xấp xỉ 390 x 405 x 375mm |
Khối lượng | : | Xấp xỉ 12,84kg |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Tính năng: In laser trắng đen đơn năng
Giao tiếp: USB 2.0
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Tốc độ: A4: 18 ppm, Letter: 19 ppm
Sử dụng mực: Mực in Canon 325
Tính năng: In laser trắng đen, In 2 mặt tự động, Wifi
Giao tiếp: USB 2.0, LAN, Wifi
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ: A4: 40 ppm, Letter: 42 ppm, 2 mặt: 33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter)
Sử dụng mực: Cartridge 070
Tính năng: In phun màu đa năng, duplex, Wifi, LAN
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi, LAN
Độ phân giải: In: 4.800 x 1.200 dpi
Tốc độ: 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)
Sử dụng mực: Mực Canon GI-70
Tính năng: In laser màu, Scan, Copy, In đảo mặt tự động, Wifi
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Giao tiếp: USB 2.0, Wifi, LAN
Tốc độ: Khoảng 21/21 ppm (Đen trắng / Màu)
Sử dụng mực: Mực in Canon 054 BK/C/M/Y
Tính năng: In laser màu A3, In đảo mặt
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: A4: 26ppm, A3: 15ppm
Sử dụng mực: Mực in Canon 335E Black (7000 trang), 335E C / M / Y (7400 trang)
Tính năng: In phun màu có wifi
Giao tiếp: Wireless LAN IEEE802.11b/g/n, USB 2.0
Độ phân giải: 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ: Văn bản Đen trắng/ màu 3.9 ipm / 3.9 ipm (ESAT/Simplex)
Sử dụng mực: GI-73
Tính năng: In phun màu đa năng
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
Giao tiếp: Mạng LAN không dây, USB 2.0
Tốc độ: Đen trắng: Khoảng 9,9 trang/phút; Màu: Khoảng 5,7 trang/phút
Sử dụng mực: PG-89, CL-99
Tính năng: In phun màu đơn năng
Giao tiếp: USB 2.0
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Tốc độ: 10,4 - 14,5 trang/phút
Sử dụng mực: PGI-750, CLI-751, PGI-750XL, CLI-751XL
Tính năng: In laser màu
Giao tiếp: USB 2.0, Gigabit Ethernet, Wi-Fi
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Tốc độ: 33 ppm
Sử dụng mực: Mực in Canon 069, 069H
Tính năng: In, Scan, Copy
Giao tiếp: Ethernet
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ: 22 trang/phút
Sử dụng mực: Drum NPG-59