Tốc độ | : | 2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps |
Số cổng | : | 1 x SFP 100/1000Mbps WAN, 1 x GbE WAN, 5 x GbE LAN, 2 x USB 2.0 |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Tính năng: PoE, QoS
Tốc độ: 2033 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps Mbps PoE/PoE+/PSE
Anten: 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA3
Tính năng: QoS, PoE, 3x3:2
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN
Anten: 5.0dBi (5 GHz), 4.0 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE
Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK