CPU-Z là một trong những phần mềm phổ biến nhất hiện nay để kiểm tra thông tin cấu hình máy tính một cách chi tiết và chính xác. Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, CPU-Z giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt các thông số quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu CPU-Z là gì, cách tải và cài đặt phần mềm, cũng như hướng dẫn sử dụng CPU-Z để kiểm tra cấu hình máy tính, laptop hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
1. CPU-Z là gì? Tại sao nên sử dụng CPU-Z?
CPU-Z là gì?
CPU-Z là một phần mềm miễn phí được phát triển bởi CPUID, chuyên dùng để kiểm tra và hiển thị thông tin chi tiết về phần cứng của máy tính. Từ thông số CPU, mainboard, bộ nhớ RAM cho đến card đồ họa, CPU-Z cung cấp dữ liệu chính xác và dễ hiểu mà không yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ.
Đây là công cụ không thể thiếu đối với các kỹ thuật viên, game thủ hoặc bất kỳ ai muốn tối ưu hóa hiệu suất thiết bị của mình.
Một số thông tin cơ bản về CPU-Z:
- Nền tảng hỗ trợ: Windows, Android
- Dung lượng phần mềm: 2.3MB
- Loại phần mềm: Phần mềm giám sát và lập hồ sơ hệ thống.
- Giá cả: Miễn phí
- Link tải CPU-Z: https://www.cpuid.com/softwares/cpu-z.html.
Tại sao nên sử dụng CPU-Z?
Việc sử dụng CPU-Z mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Người dùng có thể đánh giá hiệu suất hoạt động của máy.
- Xác định chính xác thông số phần cứng để nâng cấp máy tính, chẳng hạn như kiểm tra loại RAM hay socket CPU.
- CPU-Z hỗ trợ phát hiện các vấn đề tiềm ẩn như xung nhịp CPU không đạt chuẩn hoặc thông tin phần cứng không khớp với thông số từ nhà sản xuất.
- Giao diện đơn giản và khả năng hoạt động nhẹ nhàng khiến CPU-Z trở thành lựa chọn hàng đầu so với các công cụ phức tạp khác.
2. Cách để tải và cài đặt phần mềm CPU-Z
Bước 1: Đầu tiên, bạn hãy truy cập vào trang web CPUID để tải phần mềm CPU-Z về máy tính.
Link tải chi tiết: https://www.cpuid.com/softwares/cpu-z.html
Bước 2: Bạn hãy cuộn xuống dưới, bạn sẽ thấy 2 cột phiên bản: Classic và Custom. Người dùng có thể chọn bất cứ phiên bản nào mà bạn muốn. Hình minh họa bên dưới chọn vào ô SETUP của phiên bản Classic.
Bước 3: Sau đó, bạn hãy chọn vào Download để tiến hành tải về máy.
Bước 4: Tiến hành mở file mà bạn vừa tải xuống > Bấm vào Run.
Bước 5: Tiếp đó, bạn hãy click vào mục I accept the argeement để chấp nhận những điều khoản của phần mềm > Chọn Next để tiếp tục cài đặt.
Bước 6: Nhấn vào Install để cài đặt.
3. Hướng dẫn cách đọc cấu hình chi tiết trên phần mềm CPU-Z
Sau khi mở CPU-Z, bạn sẽ thấy giao diện được chia thành nhiều tab, mỗi tab hiển thị thông tin cụ thể về phần cứng. Dưới đây là cách đọc từng tab:
Tab CPU
Ở trang đầu tiên khi xuất hiện phần mềm CPU-Z sẽ hiện những thông tin chi tiết cơ bản của CPU. Bạn có thể xem tên của bộ vi xử lý (Name), thế hệ CPU (codename), chân cắm socket (package). Nếu bạn cần nâng cấp CPU thì bạn phải biết và nắm rõ thông tin: tên đầy đủ CPU (specification), xung nhịp (core speed).
Ngoài ra, bạn còn biết thêm số luồng (Threads) và mức cache.Tốc độ Bus thông qua bộ nhớ đệm L1, L2, L3 (cache), L2, L3 càng lớn CPU hoạt động càng mạnh mẽ. Đây là nơi bạn kiểm tra hiệu suất thực tế của CPU so với thông số từ nhà sản xuất.
Tab Mainboard
Tab thứ 2 trên phần mềm CPU-Z là mainboard của máy tính hoặc laptop. Những thông số tại đây sẽ chia sẻ chi tiết thông tin bo mạch chủ của bạn: thông tin nơi sản xuất (Manufacturer), mã model (Model) và phiên bản BIOS. Điều này rất hữu ích khi bạn cần nâng cấp phần cứng hoặc tìm driver phù hợp.
Tab Memory
Tại tab Memory của CPU-Z, bạn sẽ khám phá được những thông tin quan trọng về bộ nhớ RAM một cách chi tiết và chuyên sâu.
Cụ thể, tab này hiển thị loại RAM đang sử dụng (Type) như DDR3, DDR4 hay DDR5, tổng dung lượng RAM (Size) trên hệ thống, cùng cấu hình khe cắm (Channel #) – có thể là Single Channel (1 khe), Dual Channel (2 khe) hoặc thậm chí Triple Channel (3 khe). Đặc biệt, bạn còn nắm được tốc độ bus thực tế của RAM (DRAM Frequency), một chỉ số then chốt để đánh giá hiệu suất bộ nhớ.
Tab SPD (Serial Presence Detect)
Để khám phá thông tin chuyên sâu về từng khe cắm RAM, từ nhà sản xuất đến tốc độ băng thông tối đa (Max Bandwidth), tab SPD trong CPU-Z chính là “kho báu” bạn không thể bỏ qua.
Tại đây, mục Slot#1, Slot#2… đại diện cho số lượng khe RAM trên máy – ví dụ, nếu hệ thống có 2 khe, bạn sẽ thấy Slot#1 và Slot#2. Chỉ cần chọn một slot, toàn bộ thông tin chi tiết sẽ lập tức hiển thị tương ứng, mang đến cái nhìn rõ nét về từng thanh RAM.
Điểm nhấn ở tab SPD chính là chỉ số Max Bandwidth, cho phép bạn tính toán chính xác tốc độ bus RAM một cách dễ dàng. Bí quyết nằm ở đây: lấy giá trị xung nhịp trong ngoặc đơn và nhân đôi. Chẳng hạn, với máy của tôi hiển thị 800 MHz, chỉ cần 800 x 2 = 1600 MHz – đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả! Với SPD, bạn sẽ nắm trong tay mọi dữ liệu cần thiết để tối ưu hóa hoặc nâng cấp RAM như một chuyên gia thực thụ.
Tab Graphics
Tab Graphics liệt kê thông tin về card đồ họa (GPU), bao gồm tên, nhà sản xuất (NVIDIA, AMD, Intel), và dung lượng bộ nhớ video (VRAM). Đây là nơi lý tưởng để kiểm tra GPU trước khi chơi game hoặc chạy phần mềm đồ họa nặng.
Tab Bench
Tab Bench cho phép bạn chạy bài kiểm tra hiệu năng CPU và so sánh kết quả với các CPU khác. Tuy không quá chi tiết như các phần mềm benchmark chuyên dụng, nhưng đây là cách nhanh chóng để đánh giá sức mạnh CPU.
Đặc biệt, bạn có thể so sánh CPU mình với CPU khác, thông qua hộp Reference ở bên dưới và chọn CPU mà bạn muốn.
Sau đó, bạn hãy hãy tích vào ô bên cạnh Reference màu đen để tiến hành quy đổi kết quả thành phần trăm để bạn có thể dễ dàng so sánh các CPU hơn.
4. Gợi ý những phím tắt đặc biệt nên biết trên CPU-Z
Để sử dụng CPU-Z hiệu quả hơn, bạn có thể tận dụng một số phím tắt sau:
- F5: Lưu thông tin cấu hình dưới dạng tệp .txt để dễ dàng chia sẻ hoặc lưu trữ.
- F6: Chụp ảnh màn hình giao diện CPU-Z, hữu ích khi cần gửi thông tin cho kỹ thuật viên.
- F7: Kiểm tra nhanh thông tin phần cứng mà không cần chuyển qua các tab.
- F9: Hiển thị thông tin hệ thống dưới dạng báo cáo chi tiết.
Những phím tắt này giúp bạn tiết kiệm thời gian và thao tác nhanh chóng khi làm việc với CPU-Z.
5. So sánh CPU-Z với AIDA64, HWMonitor đơn giản, chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh giữa CPU-Z, AIDA64 và HWMonitor, được trình bày ngắn gọn, rõ ràng và dễ hiểu theo giọng văn chuyên gia:
Tiêu chí | CPU-Z | AIDA64 | HWMonitor |
Mục đích chính | Kiểm tra thông tin phần cứng cơ bản | Phân tích phần cứng, phần mềm, benchmark | Giám sát nhiệt độ, điện áp thời gian thực |
Tính năng nổi bật | Thông tin CPU, RAM, mainboard, GPU | Thông tin chi tiết, benchmark, stress test | Nhiệt độ, điện áp, tốc độ quạt |
Giám sát thời gian thực | Chỉ xung nhịp CPU | Nhiệt độ, điện áp, quạt, tải hệ thống | Nhiệt độ, điện áp, quạt |
Benchmark | Cơ bản (Tab Bench) | Chuyên sâu (CPU, RAM, GPU) | Không có |
Miễn phí/Trả phí | Miễn phí | Trả phí (có thử nghiệm 30 ngày) | Miễn phí |
Ưu điểm | Nhẹ, miễn phí, giao diện đơn giản | Toàn diện, chuyên nghiệp, tùy chỉnh cao | Nhẹ, miễn phí, giám sát hiệu quả |
Hạn chế | Không giám sát nhiệt độ, ít tính năng | Trả phí, tiêu tốn tài nguyên | Không cung cấp thông tin cấu hình |
Đối tượng sử dụng | Người dùng cơ bản, kiểm tra nhanh | Chuyên gia, overclocker, IT | Game thủ, người theo dõi nhiệt độ |
Dung lượng | Rất nhẹ (~2MB) | Nặng hơn (~50MB) | Nhẹ (~2MB) |
Hệ điều hành | Windows (có bản Android) | Windows | Windows |
Tóm lại:
- CPU-Z: Kiểm tra cấu hình nhanh để nâng cấp RAM hay CPU.
- AIDA64: Phân tích chuyên sâu hoặc kiểm tra độ ổn định khi ép xung.
- HWMonitor: Theo dõi nhiệt độ khi chơi game hoặc chạy ứng dụng nặng.
>>>> Xem thêm:
- Đánh Giá CPU Intel Core Ultra 5 245K: Khả Năng Ép Xung Tự Động Vượt Trội
- Hướng dẫn cách chọn RAM phù hợp với Main và CPU chính xác nhất
- 10+ cách quay màn hình máy tính, laptop trên Window và Mac Os
Bài viết trên chia sẻ tới bạn một số thông tin về CPU-Z, hy vọng Thành Nhân TNC chia sẻ thông tin tới bạn hữu ích, dễ dàng thực hiện. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay tới Hotline: 1900 6078 để đội ngũ kỹ thuật chúng tôi tư vấn thêm nhé!