Tính năng | : | NVIDIA DLSS 4, NVIDIA Reflex 2, NVIDIA ACE |
Độ phân giải | : | 7680 x 4320 |
Dung lượng | : | 12GB GDDR7 |
Số Nhân Xử Lý | : | 6144 nhân CUDA |
Chip đồ họa | : | NVIDIA GeForce RTX 5070 |
Nguồn | : | 650 W (16-pin x 1) |
Bus RAM | : | 192-bit |
Cổng xuất hình | : | 3 x DisplayPort v 2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Giao Tiếp VGA | : | PCI Express Gen 5 |
Tản nhiệt | : | 3 fan |
Kích thước | : | 338 mm x 140 mm x 50 mm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Xung nhịp nhân | : | 2625 MHz |
Dung lượng: 6GB GDDR6
Tính năng: DirectX 12
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 3050
Số Nhân Xử Lý: 2304 nhân
Bus RAM: 96-bit
Dung lượng: 12GB GDDR7
Tính năng: DirectX 12, OpenGL 4.6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: 6144 nhân CUDA
Bus RAM: 192-bit
Tính năng: DirectX 12
Dung lượng: 16GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5080
Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA
Bus RAM: 256-bit
Dung lượng: 12GB GDDR7
Tính năng: TBD
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070
Số Nhân Xử Lý: TBD
Bus RAM: 192-bit
Dung lượng: 16GB GDDR7
Tính năng: TBD
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5070 Ti
Số Nhân Xử Lý: 8960 nhân CUDA
Bus RAM: 256-bit
Tính năng: DirectX 12, G-Sync
Dung lượng: 8GB GDDR6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa:
Số Nhân Xử Lý: 4352 nhân CUDA
Bus RAM: 128-bit
Chipset: INTEL B760
CPU hỗ trợ: Intel Core 14/13/12 Gen/ Pentium Gold/ Celeron
Socket: LGA 1700
Khe cắm: 2x M.2, 4 x SÂT
Loại Ram: DDR4
Kích thước: Micro ATX
Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa: 128 GB
Tính năng: DirectX 12
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 4080 SUPER
Số Nhân Xử Lý: 10240 nhân CUDA
Bus RAM: 256-bit
Dung lượng: 16GB GDDR6X
Tính năng: DirectX 12 Ultimate
Độ phân giải: 7680x4320
Chip đồ họa: RTX 4080 SUPER
Số Nhân Xử Lý: 10240
Bus RAM: 256-bit