Tính năng | : | DirectX 12 Ultimate |
Độ phân giải | : | 4K at 480Hz, 8K at 165Hz with DSC |
Dung lượng | : | 12GB GDDR7 |
Số Nhân Xử Lý | : | 6144 nhân CUDA |
Chip đồ họa | : | RTX 5070 |
Nguồn | : | 650W (nguồn khuyến nghị), 2x PCIe 8-pin |
Bus RAM | : | 192-bit |
Cổng xuất hình | : | 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b |
Giao Tiếp VGA | : | PCI Express Gen 5 |
Tản nhiệt | : | 2 quạt |
Kích thước | : | 250 mm x 116 mm x 41 mm |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Xung nhịp nhân | : | 2542 MHz |
Hiệu năng AI | : | Hiệu năng AI: 94 TFLOPS, 988 AI TOPS |
Dung lượng: 16GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA Ansel, FreeStyle, ShadowPlay
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5080
Số Nhân Xử Lý: 10752 nhân CUDA
Bus RAM: 256-bit
Tính năng: Ansel, FreeStyle
Dung lượng: 8GB GDDR6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 4060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4352 nhân CUDA
Bus RAM: 128-bit
Tính năng: NVIDIA G-Sync, ...
Dung lượng: 8 GB GDDR6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: Geforce RTX ...
Số Nhân Xử Lý: 2560 nhân ...
Bus RAM: 128-bit
Tính năng: NVIDIA Freestyle
Dung lượng: 16GB GDDR6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti
Số Nhân Xử Lý: 4352 nhân CUDA
Bus RAM: 128-bit
Tính năng: NVIDIA Freestyle
Dung lượng: 8GB GDDR6
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: GeForce RTX 4060
Số Nhân Xử Lý: 3072 nhân CUDA
Bus RAM: 128-bit
Dung lượng: 12GB GDDR6
Tính năng: NVIDIA Freestyle
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: DirectX 12 Ultimate
Số Nhân Xử Lý: 3584 nhân CUDA
Bus RAM: 192-bit
Dung lượng: 6GB, GDDR6
Tính năng: NVIDIA ShadowPlay
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: Geforce RTX 3050
Số Nhân Xử Lý: 2304 nhân
Bus RAM: 96-bit
Dung lượng: 2GB, GDDR5
Tính năng: NVIDIA ShadowPlay
Độ phân giải: 4096 x 2160
Chip đồ họa: GeForce GT 1030
Số Nhân Xử Lý: 384 nhân
Bus RAM: 64-bit