Tính năng | : | EasyMesh-Compatible, Works with Alexa and Google Assistant, IoT Network, OFDMA, Airtime Fairness |
Tốc độ | : | 2882 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Kết nối WAN | : | Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP |
Button (nút) | : | Power On/Off, Wi-Fi On/Off, LED, WPS, Reset |
Nguồn | : | 12 V ⎓ 1.5 A |
Anten | : | 4 x Anten ngoài |
Giao thức mạng | : | IPv4, IPv6 |
Cổng kết nối | : | 3 × 1 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps WAN, 1 × USB 3.0 |
Nhiệt độ hoạt động | : | 0℃ ~ 40℃ |
Chế độ hoạt động | : | Chế độ router, Access Point |
Bảo mật | : | WPA, WPA2, WPA3, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway, Malicious Site Blocker, Intrusion Prevention System, DDoS Attack Prevention, Home Network Scanner |
Đèn LED báo hiệu | : | Đang cap nhat |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 7 (802.11be) |
Bảo hành | : | 24 tháng |
VPN | : | Client/Server OpenVPN, PPTP, L2TP, WireGuard VPN |
Quản trị mạng | : | Tether App, trang Web |
Độ ẩm hoạt động | : | 10%~90% non-condensing |
Tường lửa | : | SPI Firewall |
Tính năng: AiMesh, MU-MIMO, ...
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: AiProtection, WPS
Tính năng: Cudy Mesh, Roaming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 Gbps WAN
Anten: 4 Anten cố định
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK
Tính năng: Omada Mesh
Tốc độ: 1750 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Bảo mật: WEP/WPA/WPA2
Tính năng: Công nghệ Mesh
Tốc độ: 1900 Mbps
Cổng kết nối: 3 cổng LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
Tính năng: VPN, Beamforming
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 3 cổng
Anten: Ngầm đẳng hướng
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2
Tính năng: Tối ưu Wifi
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 3 cổng
Anten: 2 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 4 (802.11n)
Bảo mật: WPA/WPA2
Tính năng: Mesh Reyee
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 2 cổng Gbps RJ-45 LAN
Anten: Anten đa hướng ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA (TKIP), WPA2
Tính năng: Tối ưu hóa mạng Wi-Fi
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 cổng
Anten: Đa hướng mở rộng
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/WPA2
Tính năng: MU-MIMO
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 1 cổng LAN
Anten: 2 đa hướng ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA/WPA2
Tốc độ: 3200 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: 8 Anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6
Bảo mật: WPA/WPA2