Tính năng | : | Mesh |
Tốc độ | : | 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Button (nút) | : | Factory reset |
Nguồn | : | 44—57V DC, 8W |
Anten | : | Anten ngầm, 4.7 dBi (2.4 GHz) + 6.1 dBi (5 GHz) |
Cổng kết nối | : | 1 x GbE RJ45 |
Nhiệt độ hoạt động | : | -40 đến 60° C |
Bảo mật | : | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Đèn LED báo hiệu | : | 1 x Power, 4 x Mesh |
Kích thước | : | 137 mm x 84 mm x 34 mm |
Khối lượng | : | 173 g |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Hỗ trợ VLAN | : | 802.1Q |
Độ ẩm hoạt động | : | 5 đến 95%, không ngưng tụ |
Tính năng: Guest traffic isolation
Tốc độ: 9335 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps
Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: MU-MIMO, Beamforming
Tốc độ: 1267 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN
Anten: 2.4 / 5 GHz
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK
Tính năng: IP/Session Load balancing
Tốc độ: 10 / 2.5 / 1 Gbps
Cổng kết nối: 8 LAN/WAN SFP/RJ-45, 4 LAN
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Mesh
Tốc độ: 1167 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN, 1 x USB 2.0
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Tính năng: Quản lý từ xa, Ruijie Cloud
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 13 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN
Tính năng: Omada Mesh, Roaming
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 1 Gbps RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 1/2.5/10 Gbps
Cổng kết nối: 9 cổng
Bảo mật: Tăng tốc phần phần cứng IPSec
Tốc độ: 1-2.5 Gbps
Cổng kết nối: 8 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 1-2.5 Gbps SFP
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Mã hóa phần cứng IPSec